Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 4)
SVĐ ŠRC Bonifika (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 3, 15/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ ŠRC Bonifika

Trực tiếp kết quả Koper vs Mura Thứ 3 - 15/08/2023

Tổng quan

  • B. Osuji (Thay: A. Ruedl)
    46’
    8’
    D. Shabanhaxhaj
  • M. Barišič
    53’
    42’
    Ž. Trontelj (Thay: Ž. Kous)
  • G. Groznica (Thay: L. Tičić)
    68’
    49’
    Matic Maruško
  • T. Nkada (Thay: N. Omladič)
    74’
    61’
    (Pen) A. Maroša
  • M. Mittendorfer (Thay: M. Pabai)
    74’
    62’
    F. Tripi (Thay: N. Jovićević)
  • M. Pavlovič (Thay: N. Krajinović)
    82’
    62’
    N. Kasalo (Thay: I. Šarić)
  • Gabriel Groznica
    90+1’
    70’
    B. Proleta
  • 83’
    T. Brkić (Thay: D. Shabanhaxhaj)
  • 83’
    N. Petković (Thay: A. Maroša)

Thống kê trận đấu Koper vs Mura

số liệu thống kê
Koper
Koper
Mura
Mura
62% 38%
  • 13 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 25 Tổng cú sút 9
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 10 Sút không trúng đích 3
  • 9 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Koper
4-1-4-1

Koper
vs
Mura
Mura
4-2-3-1
Ao
1
J. Koprivec
Ao
29 Thay
N. Krajinović
Ao
4
F. Prce
Ao
18
M. Palčič
Ao
2 Thay
M. Pabai
Ao
5
O. Correia
Ao
27 Thay
A. Ruedl
Ao
6 Thay
L. Tičić
Ao
21 Thay
N. Omladič
Ao
22 Ban thang
M. Barišič
Ao
99
N. Mulahusejnović
Ao
17 Ban thang Thay
A. Maroša
Ao
10 Thay
I. Šarić
Ao
22 Thay
N. Jovićević
Ao
99 Ban thang Thay
D. Shabanhaxhaj
Ao
9 The phat
M. Maruško
Ao
30
A. Kurtovič
Ao
23
R. Jurišić
Ao
70
D. Morris
Ao
26 Ban thang
B. Proleta
Ao
11 Thay
Ž. Kous
Ao
1
K. Mihelak

Đội hình xuất phát Koper vs Mura

  • 1
    J. Koprivec
  • 2
    M. Pabai
  • 18
    M. Palčič
  • 4
    F. Prce
  • 29
    N. Krajinović
  • 5
    O. Correia
  • 22
    M. Barišič
  • 21
    N. Omladič
  • 6
    L. Tičić
  • 27
    A. Ruedl
  • 99
    N. Mulahusejnović
  • 1
    K. Mihelak
  • 11
    Ž. Kous
  • 26
    B. Proleta
  • 70
    D. Morris
  • 23
    R. Jurišić
  • 30
    A. Kurtovič
  • 9
    M. Maruško
  • 99
    D. Shabanhaxhaj
  • 22
    N. Jovićević
  • 10
    I. Šarić
  • 17
    A. Maroša

Đội hình dự bị

Koper (4-1-4-1): M. Pavlovič (3), T. Nkada (9), B. Osuji (11), T. Štrasberger (12), M. Mittendorfer (15), L. Kambič (23), L. Žavbi (24), G. Groznica (26), R. Hrvatin (44)

Mura (4-2-3-1): D. Katić (4), L. Sadriu (5), E. Saitoski (7), F. Tripi (16), N. Kasalo (20), T. Ščernjavič (21), J. Domjan (25), V. Šumenjak (28), Ž. Trontelj (32), T. Brkić (49), G. Dobrovoljc (73), N. Petković (80)

Thay người Koper vs Mura

  • A. Ruedl Arrow left
    B. Osuji
    46’
    42’
    arrow left Ž. Kous
  • L. Tičić Arrow left
    G. Groznica
    68’
    62’
    arrow left N. Jovićević
  • N. Omladič Arrow left
    T. Nkada
    74’
    62’
    arrow left I. Šarić
  • M. Pabai Arrow left
    M. Mittendorfer
    74’
    83’
    arrow left D. Shabanhaxhaj
  • N. Krajinović Arrow left
    M. Pavlovič
    82’
    83’
    arrow left A. Maroša

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
08/12 - 2024 H1: 1-2
22/09 - 2024
14/04 - 2024 H1: 1-0
24/03 - 2024 H1: 1-0
23/10 - 2023 H1: 1-0
15/08 - 2023
21/05 - 2023 H1: 1-0
16/03 - 2023
01/12 - 2022
11/09 - 2022 H1: 1-0
03/04 - 2022
12/12 - 2021
27/09 - 2021
25/07 - 2021 H1: 2-1
Cup
04/04 - 2024

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
08/12 - 2024 H1: 1-2
30/11 - 2024
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Mura

1. SNL
08/12 - 2024 H1: 1-2
30/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 6-0