Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 11)
SVĐ The BBSP Stadium Rugby Park (Sân nhà)
0 : 0
Hôm nay, Thứ 5, 09/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ The BBSP Stadium Rugby Park

Trực tiếp kết quả Kilmarnock vs Motherwell Hôm nay, Thứ 5 - 09/01/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    26’
    38’
    Đang cập nhật
  • B. Lyons
    26’
    38’
    A. Halliday
  • B. Lyons (Var: Goal Disallowed - offside)
    26’
    58’
    L. Gordon (Thay: P. McGinn)
  • Đang cập nhật
    42’
    63’
    J. Vale (Thay: T. Sparrow)
  • M. Watkins
    42’
    71’
    E. Wilson
  • K. Magennis (Thay: J. Burroughs)
    65’
    72’
    Đang cập nhật
  • F. Murray (Thay: D. Armstrong)
    77’
    76’
    M. Kaleta (Thay: S. O'Donnell)
  • C. Ndaba (Thay: B. Anderson)
    78’
    76’
    K. Balmer (Thay: M. Ebiye)
  • 76’
    T. Maswanhise (Thay: K. Andrews)
  • 76’
    A. Halliday (Thay: K. Andrews)

Thống kê trận đấu Kilmarnock vs Motherwell

số liệu thống kê
Kilmarnock
Kilmarnock
Motherwell
Motherwell
69% 31%
  • 4 Phạm lỗi 2
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 2
  • 1 Sút trúng đích 1
  • 6 Sút không trúng đích 0
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 2
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 1
  • 231 Tổng đường chuyền 104
  • 187 Chuyền chính xác 58
  • 81% % chuyền chính xác 56%
Kilmarnock
3-4-2-1

Kilmarnock
vs
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Ao
20
Robby McCrorie
Ao
6
Robbie Deas
Ao
4
Joe Wright
Ao
5
Lewis Mayo
Ao
3
Corrie Ndaba
Ao
31
Liam Polworth
Ao
16
Kyle Magennis
Ao
8 Ban thang
Bradley Lyons
Ao
24
Bobby Wales
Ao
15
Fraser Murray
Ao
23 The phat
Marley Watkins
Ao
52
Tony Watt
Ao
77
Jack Vale
Ao
55
Tawanda Maswanhise
Ao
23 The phat
Ewan Wilson
Ao
11 The phat
Andy Halliday
Ao
6
Davor Zdravkovski
Ao
21
Marvin Kaleta
Ao
15
Dan Casey
Ao
4
Liam Gordon
Ao
5
Kofi Balmer
Ao
13
Aston Oxborough

Đội hình xuất phát Kilmarnock vs Motherwell

  • 20
    Robby McCrorie
  • 5
    Lewis Mayo
  • 4
    Joe Wright
  • 6
    Robbie Deas
  • 8
    Bradley Lyons
  • 16
    Kyle Magennis
  • 31
    Liam Polworth
  • 3
    Corrie Ndaba
  • 15
    Fraser Murray
  • 24
    Bobby Wales
  • 23
    Marley Watkins
  • 13
    Aston Oxborough
  • 5
    Kofi Balmer
  • 4
    Liam Gordon
  • 15
    Dan Casey
  • 21
    Marvin Kaleta
  • 6
    Davor Zdravkovski
  • 11
    Andy Halliday
  • 23
    Ewan Wilson
  • 55
    Tawanda Maswanhise
  • 77
    Jack Vale
  • 52
    Tony Watt

Đội hình dự bị

Kilmarnock (3-4-2-1): Kieran O'Hara (1), Jack Burroughs (2), Rory McKenzie (7), Danny Armstrong (11), David Watson (12), Gary Mackay-Steven (14), Bruce Anderson (19), Liam Donnelly (22), Oliver Bainbridge (51)

Motherwell (3-4-2-1): Krisztián Hegyi (1), Stephen O'Donnell (2), Tom Sparrow (7), Callum Slattery (8), Paul McGinn (16), Sam Nicholson (19), Shane Blaney (20), Moses Ebiye (24), Kai Andrews (54)

Thay người Kilmarnock vs Motherwell

  • J. Burroughs Arrow left
    K. Magennis
    65’
    58’
    arrow left P. McGinn
  • D. Armstrong Arrow left
    F. Murray
    77’
    63’
    arrow left T. Sparrow
  • B. Anderson Arrow left
    C. Ndaba
    78’
    76’
    arrow left S. O'Donnell
  • 76’
    arrow left M. Ebiye
  • 76’
    arrow left K. Andrews
  • 76’
    arrow left K. Andrews

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
09/01 - 2025
21/12 - 2024 H1: 1-0
03/02 - 2024 H1: 1-1
04/11 - 2023
26/08 - 2023
06/05 - 2023 H1: 1-0
25/02 - 2023 H1: 1-0
24/12 - 2022 H1: 1-0
27/08 - 2022
01/05 - 2021
20/03 - 2021 H1: 1-1
11/02 - 2021
31/12 - 2020
League Cup
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

Premiership
09/01 - 2025
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 1-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024 H1: 1-0
07/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
09/01 - 2025
05/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 2-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 3-1
07/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024