Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 20)
SVĐ Arena Khimki (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 19/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Arena Khimki

Trực tiếp kết quả Khimki vs FC Rostov Chủ nhật - 19/03/2023

Tổng quan

  • Janio Bikel
    29’
    18’
    (Pen) M. Osipenko
  • D. Kazantsev (Thay: I. Sadygov)
    32’
    73’
    E. Chernov (Thay: V. Melekhin)
  • N. Glavčić (Thay: V. Khubulov)
    32’
    73’
    R. Tugarev (Thay: A. Siljanov)
  • R. Mirzov (Thay: B. Idowu)
    73’
    73’
    D. Prokhin (Thay: K. Bayramyan)
  • Marcos Guilherme (Thay: A. Rudenko)
    74’
    77’
    E. Golenkov (Thay: N. Komlichenko)
  • D. Kobesov (Thay: M. Gbane)
    78’
    79’
    Daniil Utkin
  • Léo
    90+1’
    82’
    A. Mironov (Thay: D. Poloz)

Thống kê trận đấu Khimki vs FC Rostov

số liệu thống kê
Khimki
Khimki
FC Rostov
FC Rostov
50% 50%
  • 18 Phạm lỗi 8
  • 5 Việt vị 3
  • 2 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 16
  • 2 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 7
  • 0 Cú sút bị chặn 3
  • 3 Sút trong vòng cấm 11
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 5 Thủ môn cản phá 2
  • 364 Tổng đường chuyền 369
  • 234 Chuyền chính xác 256
  • 64% % chuyền chính xác 69%
Khimki
4-3-3

Khimki
vs
FC Rostov
FC Rostov
4-3-3
Ao
33
V. Gudiev
Ao
4 Thay
B. Idowu
Ao
66 The phat
Léo Andrade
Ao
17
C. Tassano
Ao
2
P. Golubović
Ao
97
B. Magomedov
Ao
42 Thay
M. Gbane
Ao
15 Thay
V. Khubulov
Ao
7 Thay
I. Sadygov
Ao
9 Thay
A. Rudenko
Ao
16 The phat
Janio Bikel
Ao
7 Thay
D. Poloz
Ao
27 Thay
N. Komlichenko
Ao
19 Thay
K. Bayramyan
Ao
47 The phat
D. Utkin
Ao
15
D. Glebov
Ao
88
K. Shchetinin
Ao
45 Thay
A. Siljanov
Ao
55 Ban thang
M. Osipenko
Ao
92 Thay
V. Melekhin
Ao
87
A. Langovich
Ao
30
S. Pesjakov

Đội hình xuất phát Khimki vs FC Rostov

  • 33
    V. Gudiev
  • 2
    P. Golubović
  • 17
    C. Tassano
  • 66
    Léo Andrade
  • 4
    B. Idowu
  • 15
    V. Khubulov
  • 42
    M. Gbane
  • 97
    B. Magomedov
  • 16
    Janio Bikel
  • 9
    A. Rudenko
  • 7
    I. Sadygov
  • 30
    S. Pesjakov
  • 87
    A. Langovich
  • 92
    V. Melekhin
  • 55
    M. Osipenko
  • 45
    A. Siljanov
  • 88
    K. Shchetinin
  • 15
    D. Glebov
  • 47
    D. Utkin
  • 19
    K. Bayramyan
  • 27
    N. Komlichenko
  • 7
    D. Poloz

Đội hình dự bị

Khimki (4-3-3): A. Mitryushkin (1), I. Chezhia (3), N. Antić (5), Marcos Guilherme (11), D. Kobesov (18), N. Glavčić (20), L. Skvortsov (22), S. Melentijević (23), G. Karginov (28), D. Kazantsev (63), R. Mirzov (77), D. Dulaev (84)

FC Rostov (4-3-3): D. Terentjev (5), A. Mironov (8), D. Prokhin (18), R. Tugarev (23), E. Chernov (28), A. Selyava (38), P. Bocharov (42), D. Shantaliy (58), I. Komarov (62), E. Golenkov (69), S. Melnikov (77), M. Tsulaia (78)

Thay người Khimki vs FC Rostov

  • I. Sadygov Arrow left
    D. Kazantsev
    32’
    73’
    arrow left V. Melekhin
  • V. Khubulov Arrow left
    N. Glavčić
    32’
    73’
    arrow left A. Siljanov
  • B. Idowu Arrow left
    R. Mirzov
    73’
    73’
    arrow left K. Bayramyan
  • A. Rudenko Arrow left
    Marcos Guilherme
    74’
    77’
    arrow left N. Komlichenko
  • M. Gbane Arrow left
    D. Kobesov
    78’
    82’
    arrow left D. Poloz

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
09/11 - 2024 H1: 1-0
19/03 - 2023
01/08 - 2022 H1: 1-0
14/05 - 2022 H1: 2-0
08/08 - 2021
12/03 - 2021
25/10 - 2020
Cup
02/10 - 2024
14/08 - 2024 H1: 2-1
03/04 - 2024

Thành tích gần đây Khimki

Premier League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-2
23/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
27/11 - 2024
23/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây FC Rostov

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024 H1: 1-0
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
28/11 - 2024 H1: 2-0
23/10 - 2024 H1: 1-1