Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Cup

(Premier League Path - Bảng - 4)
SVĐ Arena Khimki (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 4, 02/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Arena Khimki

Trực tiếp kết quả Khimki vs FC Rostov Thứ 4 - 02/10/2024

Tổng quan

  • N. Andjelkovic (Thay: D. Fernandez)
    46’
    44’
    Đang cập nhật
  • D. Luna (Thay: S. Melentijevic)
    46’
    44’
    A. Langovich
  • N. Andjelkovic (Thay: S. Melentijevic)
    46’
    44’
    A. Langovich (Kiến tạo: K. Bayramyan)
  • D. Luna (Thay: D. Fernandez)
    46’
    46’
    M. Osipenko (Thay: O. Sako)
  • I. Sadygov (Thay: A. Zabolotnyi)
    56’
    56’
    O. Sako
  • I. Sadygov (Thay: A. Zabolotnyi)
    57’
    60’
    A. Shamonin (Thay: M. Mohebi)
  • B. Magomedov (Thay: R. Mirzov)
    67’
    60’
    V. Melekhin (Thay: I. Komarov)
  • B. Magomedov (Thay: R. Mirzov)
    68’
    60’
    I. Aznaurov (Thay: I. Vakhania)
  • A. Corredera (Thay: A. Rudenko)
    77’
    62’
    A. Shamonin (Thay: I. Vakhania)
  • Đang cập nhật
    81’
    62’
    A. Langovich (Thay: M. Mohebi)
  • A. Rudenko (Kiến tạo: K. Panchenko)
    81’
    62’
    I. Aznaurov (Thay: I. Komarov)
  • S. Melentijevic
    88’
    69’
    Đang cập nhật
  • S. Melentijevic
    89’
    69’
    M. Mohebi
  • Đang cập nhật
    90+5’
    75’
    M. Mohebi (Kiến tạo: I. Vakhania)
  • S. Melentijevic
    90+2’
    76’
    D. Shantaliy
  • A. Rudenko
    90+4’
    76’
    M. Mohebi
  • (Pen) K. Panchenko
    120+1’
    76’
    M. Mohebi (Kiến tạo: I. Vakhania)
  • (Pen) R. Mejia
    120+2’
    80’
    K. Bayramyan (Thay: N. Komlichenko)
  • (Pen) A. Rudenko
    120+3’
    120+1’
    (Pen) N. Komlichenko
  • A. Zabolotnyi
    120+4’
    120+2’
    (Pen) O. Sako
  • (Pen) Đang cập nhật
    120+5’
    120+3’
    I. Komarov
  • (Pen) R. Mirzov
    120+5’
    120+4’
    (Pen) A. Langovich
  • (Pen) S. Abdullahi
    120+6’
    120+5’
    (Pen) M. Mohebi
  • (Pen) D. Fernandez
    120+7’
    120+6’
    (Pen) K. Kuchaev
  • (Pen) D. Stepanov
    120+8’
    120+8’
    (Pen) D. Shantaliy
  • (Pen) S. Melentijevic
    120+9’
    120+7’
    (Pen) K. Shchetinin
  • 120+9’
    E. Chernov

Đội hình xuất phát Khimki vs FC Rostov

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
09/11 - 2024 H1: 1-0
19/03 - 2023
01/08 - 2022 H1: 1-0
14/05 - 2022 H1: 2-0
08/08 - 2021
12/03 - 2021
25/10 - 2020
Cup
02/10 - 2024
14/08 - 2024 H1: 2-1
03/04 - 2024

Thành tích gần đây Khimki

Premier League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-2
23/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
27/11 - 2024
23/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây FC Rostov

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024 H1: 1-0
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
28/11 - 2024 H1: 2-0
23/10 - 2024 H1: 1-1