Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 18)
SVĐ Městský Stadión (Sân nhà)
1 : 2
Chủ nhật, 08/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Městský Stadión

Trực tiếp kết quả Karviná vs Plzen Chủ nhật - 08/12/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    14’
    23’
    S. Markovic (Thay: L. Hejda)
  • A. Memic
    14’
    46’
    M. Havel (Thay: Cadu)
  • D. Moses (Thay: A. Raznatovic)
    46’
    46’
    E. Jirka (Thay: D. Vasulin)
  • F. Vecheta (Thay: L. Ezeh)
    46’
    49’
    E. Jirka (Thay: D. Vasulin)
  • F. Vecheta (Thay: L. Ezeh)
    48’
    74’
    C. Souare (Thay: J. Mosquera)
  • E. Singhateh (Thay: D. Samko)
    59’
    76’
    P. Sulc (Kiến tạo: M. Vydra)
  • J. Fleisman
    63’
    86’
    P. Sulc
  • P. Cavos (Thay: E. Ayaosi)
    79’
    90’
    M. Vydra (Thay: J. Kopic)
  • G. Botos (Thay: Kahuan Vinicius)
    90’
  • A. Memic (Thay: M. Regali)
    90’
Karviná
4-2-3-1

Karviná
vs
Plzen
Plzen
3-4-2-1
Ao
30
Jakub Lapes
Ao
25 The phat
Jiři Fleisman
Ao
37
Dávid Krčík
Ao
6
Sebastian Boháč
Ao
7
Kristián Vallo
Ao
2
David Moses
Ao
28
Patrik Čavoš
Ao
27
Ebrima Singhateh
Ao
19
Ioannis Foivos Botos
Ao
99 Ban thang
Amar Memić
Ao
13
Filip Vecheta
Ao
31 Ban thang Ban thang
Pavel Šulc
Ao
33
Erik Jirka
Ao
11
Matěj Vydra
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
6
Lukáš Červ
Ao
23
Lukáš Kalvach
Ao
19
Cheick Souare
Ao
24
Milan Havel
Ao
3
Svetozar Marković
Ao
40
Sampson Dweh
Ao
16
Martin Jedlička

Đội hình xuất phát Karviná vs Plzen

  • 30
    Jakub Lapes
  • 7
    Kristián Vallo
  • 6
    Sebastian Boháč
  • 37
    Dávid Krčík
  • 25
    Jiři Fleisman
  • 28
    Patrik Čavoš
  • 2
    David Moses
  • 99
    Amar Memić
  • 19
    Ioannis Foivos Botos
  • 27
    Ebrima Singhateh
  • 13
    Filip Vecheta
  • 16
    Martin Jedlička
  • 40
    Sampson Dweh
  • 3
    Svetozar Marković
  • 24
    Milan Havel
  • 19
    Cheick Souare
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 6
    Lukáš Červ
  • 21
    Václav Jemelka
  • 11
    Matěj Vydra
  • 33
    Erik Jirka
  • 31
    Pavel Šulc

Đội hình dự bị

Karviná (4-2-3-1): Denny Samko (10), Andrija Ražnatović (11), Emmanuel Ayaosi (14), Lukáš Endl (15), Martin Regáli (17), Kahuan Vinícius (18), Momčilo Raspopović (20), Jaroslav Svozil (22), Lucky Ezeh (26), Rajmund Mikuš (29), Milan Knobloch (34)

Plzen (3-4-2-1): Lukáš Hejda (2), Ricardinho (9), Jan Kopic (10), Alexandr Sojka (12), Marián Tvrdoň (13), Jhon Mosquera (18), Jiri Panos (20), Cadu (22), Tom Sloncik (29), Viktor Baier (30), Daniel Vasulin (51)

Thay người Karviná vs Plzen

  • A. Raznatovic Arrow left
    D. Moses
    46’
    23’
    arrow left L. Hejda
  • L. Ezeh Arrow left
    F. Vecheta
    46’
    46’
    arrow left Cadu
  • L. Ezeh Arrow left
    F. Vecheta
    48’
    46’
    arrow left D. Vasulin
  • D. Samko Arrow left
    E. Singhateh
    59’
    49’
    arrow left D. Vasulin
  • E. Ayaosi Arrow left
    P. Cavos
    79’
    74’
    arrow left J. Mosquera
  • Kahuan Vinicius Arrow left
    G. Botos
    90’
    90’
    arrow left J. Kopic
  • M. Regali Arrow left
    A. Memic
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
08/12 - 2024 H1: 1-0
12/08 - 2024 H1: 2-0
06/04 - 2024
29/10 - 2023
18/12 - 2021
22/08 - 2021 H1: 1-0
10/04 - 2021 H1: 1-0
06/12 - 2020
24/11 - 2019 H1: 1-0
28/07 - 2019 H1: 1-0
16/12 - 2018 H1: 2-0
19/08 - 2018

Thành tích gần đây Karviná

Czech Liga
14/12 - 2024 H1: 1-3
08/12 - 2024 H1: 1-0
04/12 - 2024 H1: 3-1
24/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024 H1: 2-0
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
16/12 - 2024 H1: 4-1
08/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
02/12 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
UEFA Europa League
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-1