Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 14)
SVĐ Stadio Stelios Kyriakides (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 10/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Stelios Kyriakides

Trực tiếp kết quả Karmiotissa vs Pafos Chủ nhật - 10/12/2023

Tổng quan

  • Karim Rossi
    12’
    46’
    M. Abdusalamov (Thay: Pedro Pelágio)
  • A. Katsantonis
    19’
    46’
    P. Twumasi (Thay: Bruno Felipe)
  • Stavros Tsoukalas
    30’
    50’
    Magomedkhabib Abdusalamov
  • A. Katsantonis
    33’
    71’
    M. Demetriou (Thay: P. Bočkaj)
  • Bojan Kovačević
    57’
    71’
    Bruno Tavares (Thay: M. Demetriou)
  • Navarone Foor
    60’
    81’
    Diogo Dall'Igna (Thay: A. Rus)
  • D. Theodorou (Thay: K. Rossi)
    77’
    90+5’
    P. Twumasi
  • N. Mattheou (Thay: A. Doumbia)
    86’
  • Demetris Theodorou
    90+3’
  • K. Michael (Thay: N. Foor)
    90+4’
  • D. Avraam (Thay: A. Katsantonis)
    90+4’

Thống kê trận đấu Karmiotissa vs Pafos

số liệu thống kê
Karmiotissa
Karmiotissa
Pafos
Pafos
  • 17 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 3
  • 0 Phạt góc 7
  • 5 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 19
  • 3 Sút trúng đích 7
  • 2 Sút không trúng đích 9
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Karmiotissa
4-2-3-1

Karmiotissa
vs
Pafos
Pafos
4-3-3
Ao
22
G. Anestis
Ao
71 The phat
B. Kovačević
Ao
16 The phat
S. Tsoukalas
Ao
25
L. Nieuwpoort
Ao
24
R. Grădinaru
Ao
88
J. Suk
Ao
8
A. Neophytou
Ao
70 Ban thang Ban thang Thay
A. Katsantonis
Ao
10 The phat Thay
N. Foor
Ao
7 Thay
A. Doumbia
Ao
20 The phat Thay
K. Rossi
Ao
7 Thay
Bruno Felipe
Ao
10
Jairo
Ao
24
O. Valakari
Ao
30
V. Dragomir
Ao
25
M. Name
Ao
60 Thay
Pedro Pelágio
Ao
12 Thay
P. Bočkaj
Ao
17 Thay
A. Rus
Ao
4
J. Kvída
Ao
13
J. Ikoko
Ao
1
I. Ivušić

Đội hình xuất phát Karmiotissa vs Pafos

  • 22
    G. Anestis
  • 24
    R. Grădinaru
  • 25
    L. Nieuwpoort
  • 16
    S. Tsoukalas
  • 71
    B. Kovačević
  • 8
    A. Neophytou
  • 88
    J. Suk
  • 7
    A. Doumbia
  • 10
    N. Foor
  • 70
    A. Katsantonis
  • 20
    K. Rossi
  • 1
    I. Ivušić
  • 13
    J. Ikoko
  • 4
    J. Kvída
  • 17
    A. Rus
  • 12
    P. Bočkaj
  • 60
    Pedro Pelágio
  • 25
    M. Name
  • 30
    V. Dragomir
  • 24
    O. Valakari
  • 10
    Jairo
  • 7
    Bruno Felipe

Đội hình dự bị

Karmiotissa (4-2-3-1): A. Špoljarić (1), E. Meletiou (2), D. Avraam (3), K. Michael (13), A. Violaris (18), D. Theodorou (19), A. Angeli (28), D. Antosch (33), M. Taveloudis (36), N. Mattheou (75)

Pafos (4-3-3): David Goldar (5), M. Demetriou (14), M. Abdusalamov (18), M. Tankovic (22), A. Michail (23), P. Twumasi (27), Diogo Dall'Igna (34), R. Josipović (40), Bruno Tavares (49), A. Cikač (55)

Thay người Karmiotissa vs Pafos

  • K. Rossi Arrow left
    D. Theodorou
    77’
    46’
    arrow left Pedro Pelágio
  • A. Doumbia Arrow left
    N. Mattheou
    86’
    46’
    arrow left Bruno Felipe
  • N. Foor Arrow left
    K. Michael
    90+4’
    71’
    arrow left P. Bočkaj
  • A. Katsantonis Arrow left
    D. Avraam
    90+4’
    71’
    arrow left M. Demetriou
  • 81’
    arrow left A. Rus

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
19/10 - 2024 H1: 1-0
10/12 - 2023 H1: 2-0
19/08 - 2023 H1: 1-0
20/12 - 2022
03/09 - 2022 H1: 2-0
24/04 - 2021
01/03 - 2021 H1: 2-0
26/01 - 2021
23/10 - 2020 H1: 2-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Pafos

1. Division
22/12 - 2024
17/12 - 2024
09/12 - 2024
03/12 - 2024
23/11 - 2024
UEFA Europa Conference League
20/12 - 2024 H1: 2-1
13/12 - 2024
29/11 - 2024 H1: 1-0
08/11 - 2024