Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 17)
(Sân nhà)
0 : 0
Thứ 6, 06/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Karmiotissa vs Aris Thứ 6 - 06/01/2023

Tổng quan

  • Giorgos Oikonomidis
    24’
    46’
    Aleksandr Kokorin
  • Tomás Podstawski (Thay: S. Ben Sallam)
    36’
    67’
    M. Stępiński (Thay: Y. Gomis)
  • R. Grădinaru (Thay: G. Economides)
    66’
    70’
    Alex Moussounda
  • A. Neophytou (Thay: Tomás Podstawski)
    66’
    70’
    E. Yablonskiy (Thay: S. Babicka)
  • I. Hadjivasilis (Thay: M. Ďuriš)
    83’
    79’
    M. Brown (Thay: J. Szöke)
  • Souleymane Coulibaly
    90+4’
    79’
    F. Djave (Thay: L. Bengtsson)
  • 90+3’
    Mariusz Stępiński

Thống kê trận đấu Karmiotissa vs Aris

số liệu thống kê
Karmiotissa
Karmiotissa
Aris
Aris
  • 11 Phạm lỗi 16
  • 3 Việt vị 1
  • 1 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 14
  • 1 Sút trúng đích 4
  • 4 Sút không trúng đích 6
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Karmiotissa
4-4-2

Karmiotissa
vs
Aris
Aris
4-3-3
Ao
34
M. Knobloch
Ao
3
T. Čelůstka
Ao
15
T. Hubočan
Ao
4
D. Malone
Ao
2
S. Thandi
Ao
7
A. Doumbia
Ao
40 The phat Thay
G. Economides
Ao
10
M. El Allouchi
Ao
42 Thay
S. Ben Sallam
Ao
57 Thay
M. Ďuriš
Ao
9 The phat
S. Coulibaly
Ao
21
M. Mayambela
Ao
99 The phat
A. Kokorin
Ao
14 Thay
Y. Gomis
Ao
7 Thay
L. Bengtsson
Ao
37 Thay
J. Szöke
Ao
80 Thay
S. Babicka
Ao
20
S. Yago
Ao
31
F. Brorsson
Ao
30 The phat
A. Moucketou-Moussounda
Ao
6
E. Boakye
Ao
1
Vaná

Đội hình xuất phát Karmiotissa vs Aris

  • 34
    M. Knobloch
  • 2
    S. Thandi
  • 4
    D. Malone
  • 15
    T. Hubočan
  • 3
    T. Čelůstka
  • 42
    S. Ben Sallam
  • 10
    M. El Allouchi
  • 40
    G. Economides
  • 7
    A. Doumbia
  • 9
    S. Coulibaly
  • 57
    M. Ďuriš
  • 1
    Vaná
  • 6
    E. Boakye
  • 30
    A. Moucketou-Moussounda
  • 31
    F. Brorsson
  • 20
    S. Yago
  • 80
    S. Babicka
  • 37
    J. Szöke
  • 7
    L. Bengtsson
  • 14
    Y. Gomis
  • 99
    A. Kokorin
  • 21
    M. Mayambela

Đội hình dự bị

Karmiotissa (4-4-2): A. Špoljarić (1), Tomás Podstawski (6), A. Avraam (11), V. Međimorec (19), T. Antronikou (20), N. Kaltsas (23), R. Grădinaru (24), I. Hadjivasilis (26), M. Tzanakakis (27), A. Miço (32), A. Christou (33), A. Neophytou (98)

Aris (4-3-3): A. Medioub (2), K. Pileas (5), M. Brown (8), D. Sikorski (9), M. Stępiński (11), Delmiro (13), K. Monnet-Paquet (22), E. Yablonskiy (58), F. Djave (72), K. Chrysostomou (78), E. Sofroniou (90)

Thay người Karmiotissa vs Aris

  • S. Ben Sallam Arrow left
    Tomás Podstawski
    36’
    67’
    arrow left Y. Gomis
  • G. Economides Arrow left
    R. Grădinaru
    66’
    70’
    arrow left S. Babicka
  • Tomás Podstawski Arrow left
    A. Neophytou
    66’
    79’
    arrow left J. Szöke
  • M. Ďuriš Arrow left
    I. Hadjivasilis
    83’
    79’
    arrow left L. Bengtsson

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024
10/02 - 2024
13/11 - 2023
06/01 - 2023
15/09 - 2022
Friendlies Clubs
11/08 - 2020
2. Division
08/02 - 2020
12/01 - 2020
09/11 - 2019
05/04 - 2019
08/12 - 2018

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Aris

1. Division
14/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
03/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
Cup
30/10 - 2024