Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 23)
SVĐ Stadio Stelios Kyriakides (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 4, 07/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Stelios Kyriakides

Trực tiếp kết quả Karmiotissa vs AEL Thứ 4 - 07/02/2024

Tổng quan

  • K. Christoforou
    10’
    5’
    Đang cập nhật
  • Răzvan Grădinaru
    10’
    5’
    Kypros Christoforou
  • Joey Suk
    34’
    32’
    J. Morsay (Thay: Kah Fabrice)
  • (Pen) D. Theodorou
    37’
    32’
    Fabrice Kah (Thay: Jonathan Morsay)
  • (Pen) Demetris Theodorou
    38’
    36’
    Đang cập nhật
  • J. Suk (Thay: A. Neophytou)
    58’
    36’
    Djalma Silva
  • D. Theodorou (Thay: K. Rossi)
    58’
    39’
    Javier Mendoza
  • Karim Rossi (Thay: Demetris Theodorou)
    58’
    43’
    Đang cập nhật
  • Andreas Neofytou (Thay: Joey Suk)
    58’
    43’
    Slobodan Medojević
  • S. Tsoukalas (Thay: S. Charalampous)
    80’
    56’
    J. Mendoza (Thay: E. Andreou)
  • Stephanos Charalambous (Thay: Stavros Tsoukalas)
    80’
    56’
    Evangelos Andreou (Thay: Javier Mendoza)
  • K. Christoforou (Thay: A. Angeli)
    90+3’
    67’
    Đang cập nhật
  • 67’
    R. Tsouka
  • 69’
    Ravy Tsouka
  • 71’
    Djalma Silva (Thay: G. Marsh)
  • 71’
    G. Minchev (Thay: S. Srnic)
  • 71’
    George Marsh (Thay: Djalma Silva)
  • 71’
    Slavoljub Srnić (Thay: Georgi Minchev)
  • 81’
    Đang cập nhật
  • 81’
    Evangelos Andreou
  • 83’
    Giannis Anestis
  • 90+5’
    Fabrice Kah

Thống kê trận đấu Karmiotissa vs AEL

số liệu thống kê
Karmiotissa
Karmiotissa
AEL
AEL
  • 14 Phạm lỗi 14
  • 0 Việt vị 0
  • 7 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 7
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Karmiotissa
3-4-2-1

Karmiotissa
vs
AEL
AEL
4-2-3-1
Ao
33
Daniel Antosch
Ao
96
Aleksandr Pavlovets
Ao
71
Bojan Kovačević
Ao
27 The phat
Kypros Christoforou
Ao
19 Ban thang Ban thang Thay
Demetris Theodorou
Ao
88 The phat Thay
Joey Suk
Ao
16 Thay
Stavros Tsoukalas
Ao
24 The phat
Răzvan Grădinaru
Ao
7
Aboubacar Junior Doumbia
Ao
77
Habib Oueslati
Ao
70
Andreas Katsantonis
Ao
29 Thay
Georgi Minchev
Ao
25 Thay
Jonathan Morsay
Ao
10 The phat Thay
Javier Mendoza
Ao
33
Andreas Makris
Ao
8
Vasilios Papafotis
Ao
6 Ban thang
Slobodan Medojević
Ao
66 The phat Thay
Djalma Silva
Ao
30
Luiyi de Lucas
Ao
23
Petar Filipović
Ao
24 The phat The phat
Ravy Tsouka
Ao
99 The phat
Giannis Anestis

Đội hình xuất phát Karmiotissa vs AEL

  • 33
    Daniel Antosch
  • 27
    Kypros Christoforou
  • 71
    Bojan Kovačević
  • 96
    Aleksandr Pavlovets
  • 24
    Răzvan Grădinaru
  • 16
    Stavros Tsoukalas
  • 88
    Joey Suk
  • 19
    Demetris Theodorou
  • 77
    Habib Oueslati
  • 7
    Aboubacar Junior Doumbia
  • 70
    Andreas Katsantonis
  • 99
    Giannis Anestis
  • 24
    Ravy Tsouka
  • 23
    Petar Filipović
  • 30
    Luiyi de Lucas
  • 66
    Djalma Silva
  • 6
    Slobodan Medojević
  • 8
    Vasilios Papafotis
  • 33
    Andreas Makris
  • 10
    Javier Mendoza
  • 25
    Jonathan Morsay
  • 29
    Georgi Minchev

Đội hình dự bị

Karmiotissa (3-4-2-1): Alexander Matija Špoljarić (1), Evangelos Meletiou (2), Dion Malone (4), Andreas Neofytou (8), Konstantinos Michail (13), Andreas Violaris (18), Karim Rossi (20), Stephanos Charalambous (23), Nikolas Mattheou (75), Petros Psychas (98)

AEL (4-2-3-1): Christoforos Frantzis (2), Hugo Basto (5), Evangelos Andreou (7), Saido Berahino (9), Slavoljub Srnić (14), Miguel Oliveira (16), Ahmad Mendes Moreira (17), George Marsh (21), Evdoras Sylvestros (22), Andreas Neophytou (49), Giannis Gerolemou (71), Fabrice Kah (77)

Thay người Karmiotissa vs AEL

  • A. Neophytou Arrow left
    J. Suk
    58’
    32’
    arrow left Kah Fabrice
  • K. Rossi Arrow left
    D. Theodorou
    58’
    32’
    arrow left Jonathan Morsay
  • Demetris Theodorou Arrow left
    Karim Rossi
    58’
    56’
    arrow left E. Andreou
  • Joey Suk Arrow left
    Andreas Neofytou
    58’
    56’
    arrow left Javier Mendoza
  • S. Charalampous Arrow left
    S. Tsoukalas
    80’
    71’
    arrow left G. Marsh
  • Stavros Tsoukalas Arrow left
    Stephanos Charalambous
    80’
    71’
    arrow left S. Srnic
  • A. Angeli Arrow left
    K. Christoforou
    90+3’
    71’
    arrow left Djalma Silva
  • 71’
    arrow left Georgi Minchev

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
08/12 - 2024 H1: 3-0
10/05 - 2024 H1: 2-1
03/04 - 2024
07/02 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2023 H1: 2-0
17/05 - 2023 H1: 2-0
12/04 - 2023 H1: 1-0
21/01 - 2023
16/10 - 2022
02/01 - 2021
20/09 - 2020 H1: 1-1
Friendlies Clubs
18/07 - 2020

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây AEL

1. Division
22/12 - 2024 H1: 2-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
04/12 - 2024 H1: 1-3