Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 3)
(Sân nhà)
3 : 0
Thứ 6, 08/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Jagiellonia vs Molde Thứ 6 - 08/11/2024

Tổng quan

  • A. Pululu (Kiến tạo: J. Kubicki)
    6’
    62’
    M. Enggaard (Thay: F. Ihler)
  • A. Pululu
    7’
    62’
    H. Stenevik (Thay: E. Haugan)
  • K. Hansen (Kiến tạo: J. Imaz)
    60’
    77’
    O. Brynhildsen (Thay: E. Hestad)
  • J. Imaz
    65’
    77’
    M. Daehli (Thay: S. Granaas)
  • J. Imaz (Var: Goal Disallowed - offside)
    65’
    87’
    A. Hagelskjaer (Thay: V. Lund)
  • J. Kubicki (Thay: Nene)
    67’
  • K. Hansen (Kiến tạo: J. Imaz)
    75’
  • K. Hansen
    76’
  • A. Pululu (Thay: L. Diaby-Fadiga)
    79’
  • A. Pululu (Thay: L. Diaby-Fadiga)
    80’
  • M. Sacek (Thay: P. Kovacik)
    85’
  • J. Imaz (Thay: T. Costa Silva)
    85’
  • D. Churlinov (Thay: M. Listkowski)
    85’

Thống kê trận đấu Jagiellonia vs Molde

số liệu thống kê
Jagiellonia
Jagiellonia
Molde
Molde
46% 54%
  • 10 Phạm lỗi 15
  • 4 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 7
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 2
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 1
  • 457 Tổng đường chuyền 525
  • 356 Chuyền chính xác 429
  • 78% % chuyền chính xác 82%
Jagiellonia
4-3-3

Jagiellonia
vs
Molde
Molde
5-3-2
Ao
50
Sławomir Abramowicz
Ao
44
João Moutinho
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
3
Dušan Stojinović
Ao
16
Michal Sáček
Ao
14
Jarosław Kubicki
Ao
6
Taras Romanczuk
Ao
11 Ban thang
Jesús Imaz
Ao
21
Darko Churlinov
Ao
10 Ban thang Ban thang
Afimico Pululu
Ao
99 Ban thang Ban thang Ban thang
Kristoffer Normann Hansen
Ao
27
Ola Brynhildsen
Ao
10
Mads Enggård
Ao
16
Emil Breivik
Ao
20
Kristian Eriksen
Ao
17
Mats Møller Dæhli
Ao
31
Mathias Fjortoft Lovik
Ao
25
Anders Hagelskjær
Ao
2
Martin Bjørnbak
Ao
26
Isak Helstad Amundsen
Ao
18
Halldor Stenevik
Ao
22
Albert Posiadała

Đội hình xuất phát Jagiellonia vs Molde

  • 50
    Sławomir Abramowicz
  • 16
    Michal Sáček
  • 3
    Dušan Stojinović
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 44
    João Moutinho
  • 11
    Jesús Imaz
  • 6
    Taras Romanczuk
  • 14
    Jarosław Kubicki
  • 99
    Kristoffer Normann Hansen
  • 10
    Afimico Pululu
  • 21
    Darko Churlinov
  • 22
    Albert Posiadała
  • 18
    Halldor Stenevik
  • 26
    Isak Helstad Amundsen
  • 2
    Martin Bjørnbak
  • 25
    Anders Hagelskjær
  • 31
    Mathias Fjortoft Lovik
  • 17
    Mats Møller Dæhli
  • 20
    Kristian Eriksen
  • 16
    Emil Breivik
  • 10
    Mads Enggård
  • 27
    Ola Brynhildsen

Đội hình dự bị

Jagiellonia (4-3-3): Max Stryjek (1), Jetmir Haliti (4), Cezary Polak (5), Nené (8), Lamine Diaby-Fadiga (9), Miguel Villar Miki (20), Peter Kováčik (22), Marcin Listkowski (29), Aurelien Nguiamba (39), Alan Rybak (51), Miłosz Piekutowski (66), Tomás Silva (82)

Molde (5-3-2): Valdemar Lund (4), Eirik Hestad (5), Frederik Ihler (9), Eirik Haugan (19), Sondre Milian Granaas (23), Kristoffer Haugen (28), Gustav Kjolstad Nyheim (29), Peder Hoel Lervik (32), Niklas Odegard (33), Sean McDermott (34)

Thay người Jagiellonia vs Molde

  • Nene Arrow left
    J. Kubicki
    67’
    62’
    arrow left F. Ihler
  • L. Diaby-Fadiga Arrow left
    A. Pululu
    79’
    62’
    arrow left E. Haugan
  • L. Diaby-Fadiga Arrow left
    A. Pululu
    80’
    77’
    arrow left E. Hestad
  • P. Kovacik Arrow left
    M. Sacek
    85’
    77’
    arrow left S. Granaas
  • T. Costa Silva Arrow left
    J. Imaz
    85’
    87’
    arrow left V. Lund
  • M. Listkowski Arrow left
    D. Churlinov
    85’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Jagiellonia

UEFA Europa Conference League
29/11 - 2024 H1: 1-1
08/11 - 2024 H1: 1-0
Ekstraklasa
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
23/11 - 2024 H1: 1-1
Cup
05/12 - 2024 H1: 1-3

Thành tích gần đây Molde

UEFA Europa Conference League
20/12 - 2024 H1: 2-1
13/12 - 2024 H1: 1-2
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0
NM Cupen
07/12 - 2024
31/10 - 2024
Eliteserien
01/12 - 2024
23/11 - 2024 H1: 2-0
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1