Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 8)
SVĐ Ismaïlia Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 4, 06/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Ismaïlia Stadium

Trực tiếp kết quả Ismaily SC vs National Bank of Egypt Thứ 4 - 06/12/2023

Tổng quan

  • Omar El Saeey (Kiến tạo: Y. Annor)
    16’
    12’
    Ahmed Madbouli
  • Emad Hamdy (Thay: Marwan Hamdi)
    46’
    28’
    Ayman Ashraf
  • Mohamed Bayoumi
    62’
    48’
    Amir Medhat (Kiến tạo: Ahmed Madbouly)
  • Nader Farag (Thay: H. Nagguez)
    66’
    56’
    Mahmoud Sayed (Thay: Ahmed Madbouly)
  • Mohamed Hassan (Thay: Mohamed Abdel Samiae)
    66’
    64’
    Ahmed El Nadry (Thay: S. Aka)
  • Emad Hamdy
    67’
    65’
    Mohamed Grendo (Thay: Emad Fathy)
  • Ahmed Mohsen (Thay: Abdel Rahman Magdi)
    77’
    73’
    Osama Faisal
  • Omar El Saaiy
    83’
    79’
    Ibrahim Hassan (Thay: Mohamed Bassiouny)
  • Emad Hamdi
    89’
    79’
    Mahmoud Kaoud (Thay: Karim Bambo)
  • Saleh Gomaa (Thay: Omar El Saeey)
    90+1’
    85’
    Ahmed El Nadry

Thống kê trận đấu Ismaily SC vs National Bank of Egypt

số liệu thống kê
Ismaily SC
Ismaily SC
National Bank of Egypt
National Bank of Egypt
42% 58%
  • 16 Phạm lỗi 11
  • 6 Việt vị 2
  • 2 Phạt góc 14
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 11
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 4
  • 4 Sút trong vòng cấm 9
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 346 Tổng đường chuyền 465
  • 268 Chuyền chính xác 377
  • 77% % chuyền chính xác 81%
Ismaily SC
4-4-2

Ismaily SC
vs
National Bank of Egypt
National Bank of Egypt
4-2-3-1
Ao
13
Ahmed Abdel Moneim
Ao
3
Mohamed Desouki
Ao
34
Eyad El Askalany
Ao
2
Mohamed Nasr
Ao
21 Thay
H. Nagguez
Ao
9 Thay
Marwan Hamdi
Ao
8 The phat
Mohamed Bayoumi
Ao
33 Ban thang The phat Thay
Omar El Saeey
Ao
10 Thay
Abdel Rahman Magdi
Ao
30
Y. Annor
Ao
11 Thay
Mohamed Abdel Samiae
Ao
9 The phat
Osama Faisal
Ao
10 Thay
Karim Bambo
Ao
21 The phat Thay
Ahmed Madbouly
Ao
19 Thay
Emad Fathy
Ao
14 Thay
S. Aka
Ao
4
S. Simporé
Ao
11
I. Yakubu
Ao
22 The phat
Ayman Ashraf
Ao
20 Ban thang
Amir Medhat
Ao
23 Thay
Mohamed Bassiouny
Ao
16
Mohamed Abou Gabal

Đội hình xuất phát Ismaily SC vs National Bank of Egypt

  • 13
    Ahmed Abdel Moneim
  • 21
    H. Nagguez
  • 2
    Mohamed Nasr
  • 34
    Eyad El Askalany
  • 3
    Mohamed Desouki
  • 10
    Abdel Rahman Magdi
  • 33
    Omar El Saeey
  • 8
    Mohamed Bayoumi
  • 9
    Marwan Hamdi
  • 11
    Mohamed Abdel Samiae
  • 30
    Y. Annor
  • 16
    Mohamed Abou Gabal
  • 23
    Mohamed Bassiouny
  • 20
    Amir Medhat
  • 22
    Ayman Ashraf
  • 11
    I. Yakubu
  • 4
    S. Simporé
  • 14
    S. Aka
  • 19
    Emad Fathy
  • 21
    Ahmed Madbouly
  • 10
    Karim Bambo
  • 9
    Osama Faisal

Đội hình dự bị

Ismaily SC (4-4-2): Emad Hamdy (4), Mohamed Ammar (5), Ahmed Mohsen (12), Saleh Gomaa (14), Nader Farag (15), Kamal El Sayed (16), Basem Morsy (17), Mohamed Hassan (18), Amr El Saeed (37)

National Bank of Egypt (4-2-3-1): Mahmoud Kaoud (7), Mahmoud Sayed (8), Assem Salah (12), Ahmed El Nadry (15), Ahmed Said (17), Hassan Mahmoud (18), Ibrahim Hassan (27), Mohamed Grendo (28), Moaz El Henawy (30)

Thay người Ismaily SC vs National Bank of Egypt

  • Marwan Hamdi Arrow left
    Emad Hamdy
    46’
    56’
    arrow left Ahmed Madbouly
  • H. Nagguez Arrow left
    Nader Farag
    66’
    64’
    arrow left S. Aka
  • Mohamed Abdel Samiae Arrow left
    Mohamed Hassan
    66’
    65’
    arrow left Emad Fathy
  • Abdel Rahman Magdi Arrow left
    Ahmed Mohsen
    77’
    79’
    arrow left Mohamed Bassiouny
  • Omar El Saeey Arrow left
    Saleh Gomaa
    90+1’
    79’
    arrow left Karim Bambo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
26/05 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2023 H1: 1-0
18/05 - 2023 H1: 1-0
22/05 - 2022 H1: 1-0
League Cup
21/01 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Ismaily SC

Premier League
01/01 - 2025
22/12 - 2024 H1: 1-1
02/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-0
Cup
04/01 - 2025 H1: 1-0
League Cup
11/12 - 2024 H1: 2-1