Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superettan

(Vòng 13)
SVĐ Borlänge Energi Arena Domnarvsvallen (Sân nhà)
4 : 1
Chủ nhật, 09/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Borlänge Energi Arena Domnarvsvallen

Trực tiếp kết quả IK brage vs Orgryte IS Chủ nhật - 09/07/2023

Tổng quan

  • Seth Hellberg
    25’
    25’
    Daniel Paulson
  • Pontus Rödin
    27’
    32’
    Jonathan Drott
  • Ieltsin Camões
    33’
    35’
    H. Karim (Thay: H. Dahlqvist)
  • E. Tot Wikström (Thay: P. Jonsson)
    43’
    46’
    A. Mujanić (Thay: W. Svensson)
  • P. Rödin
    45+4’
    46’
    N. Bärkroth (Thay: J. Drott)
  • E. Asante Gayi (Thay: D. Karlberg)
    59’
    57’
    N. Christoffersson (Thay: D. Paulson)
  • K. Appiah Nyarko (Thay: Ieltsin Camões)
    59’
    61’
    A. Mujanić
  • J. Arvidsson (Thay: E. Tot Wikström)
    74’
    79’
    J. Azulay (Thay: E. Sadiku)
  • C. Redenstrand (Thay: M. Persson)
    74’
    90+2’
    Viktor Lundberg
  • H. Sletsjøe
    83’
  • K. Appiah Nyarko
    85’

Thống kê trận đấu IK brage vs Orgryte IS

số liệu thống kê
IK brage
IK brage
Orgryte IS
Orgryte IS
44% 56%
  • 6 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 3
  • 1 Phạt góc 10
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 15
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 1 Sút không trúng đích 5
  • 2 Cú sút bị chặn 8
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
IK brage
4-3-3

IK brage
vs
Orgryte IS
Orgryte IS
5-4-1
Ao
13
André Bernardini
Ao
4 Thay
M. Persson
Ao
5 The phat Ban thang
P. Rödin
Ao
2
A. Zetterström
Ao
22
Jonathan Tamimi
Ao
10
G. Berggren
Ao
21 Ban thang
H. Sletsjøe
Ao
17 Thay
P. Jonsson
Ao
9 Thay
D. Karlberg
Ao
8 The phat
S. Hellberg
Ao
12 Ban thang Thay
Ieltsin Camões
Ao
9 The phat
V. Lundberg
Ao
15
I. Dahlqvist
Ao
28 Thay
E. Sadiku
Ao
18 The phat Thay
J. Drott
Ao
14 The phat Thay
D. Paulson
Ao
17 Thay
H. Dahlqvist
Ao
22
M. Haglind-Sangré
Ao
5
C. Styffe
Ao
2
L. Tagesson
Ao
24 Thay
W. Svensson
Ao
12
M. Nilsson

Đội hình xuất phát IK brage vs Orgryte IS

  • 13
    André Bernardini
  • 22
    Jonathan Tamimi
  • 2
    A. Zetterström
  • 5
    P. Rödin
  • 4
    M. Persson
  • 17
    P. Jonsson
  • 21
    H. Sletsjøe
  • 10
    G. Berggren
  • 12
    Ieltsin Camões
  • 8
    S. Hellberg
  • 9
    D. Karlberg
  • 12
    M. Nilsson
  • 24
    W. Svensson
  • 2
    L. Tagesson
  • 5
    C. Styffe
  • 22
    M. Haglind-Sangré
  • 17
    H. Dahlqvist
  • 14
    D. Paulson
  • 18
    J. Drott
  • 28
    E. Sadiku
  • 15
    I. Dahlqvist
  • 9
    V. Lundberg

Đội hình dự bị

IK brage (4-3-3): V. Frodig (1), E. Asante Gayi (3), E. Tot Wikström (7), J. Arvidsson (11), K. Appiah Nyarko (19), C. Redenstrand (23), J. Almquist (25)

Orgryte IS (5-4-1): J. Azulay (3), A. Mujanić (8), N. Bärkroth (10), N. Christoffersson (11), A. Andreasson (19), H. Karim (23), A. Rahm (30)

Thay người IK brage vs Orgryte IS

  • P. Jonsson Arrow left
    E. Tot Wikström
    43’
    35’
    arrow left H. Dahlqvist
  • D. Karlberg Arrow left
    E. Asante Gayi
    59’
    46’
    arrow left W. Svensson
  • Ieltsin Camões Arrow left
    K. Appiah Nyarko
    59’
    46’
    arrow left J. Drott
  • E. Tot Wikström Arrow left
    J. Arvidsson
    74’
    57’
    arrow left D. Paulson
  • M. Persson Arrow left
    C. Redenstrand
    74’
    79’
    arrow left E. Sadiku

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superettan
01/09 - 2024
16/04 - 2024
29/07 - 2023 H1: 1-1
09/07 - 2023 H1: 2-0
01/10 - 2022 H1: 1-0
08/05 - 2022 H1: 1-0
14/08 - 2021 H1: 1-0
19/06 - 2021
03/10 - 2020
19/07 - 2020 H1: 3-1
21/09 - 2019 H1: 2-0
11/06 - 2019
23/09 - 2018 H1: 2-0
26/05 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây IK brage

Superettan
03/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-0
19/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 2-1
28/09 - 2024 H1: 1-1
19/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Orgryte IS

Friendlies Clubs
21/11 - 2024
Superettan
09/11 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 3-0
25/09 - 2024
20/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-2