Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 23)
SVĐ Easter Road Stadium (Sân nhà)
3 : 1
Hôm qua, Thứ 7, 11/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Easter Road Stadium

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Motherwell Hôm qua, Thứ 7 - 11/01/2025

Tổng quan

  • N. Cadden (Thay: J. Obita)
    19’
    33’
    P. McGinn (Thay: D. Casey)
  • M. Boyle
    27’
    42’
    S. Blaney
  • N. Triantis
    30’
    45+3’
    D. Casey
  • D. Gayle (Thay: J. Hoilett)
    61’
    46’
    E. Wilson (Thay: M. Kaleta)
  • C. Cadden (Thay: L. Miller)
    62’
    46’
    A. Halliday (Thay: T. Maswanhise)
  • D. Levitt (Thay: Kwon Hyeok-Kyu)
    62’
    70’
    T. Watt (Thay: M. Ebiye)
  • Đang cập nhật
    75’
    70’
    T. Sparrow (Thay: C. Slattery)
  • J. Iredale
    75’
    77’
    C. Slattery
  • J. Campbell (Thay: N. Moriah-Welsh)
    77’
    80’
    S. O'Donnell
  • (Pen) M. Boyle
    81’
    90+3’
    Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Motherwell
Motherwell
55% 45%
  • 11 Phạm lỗi 13
  • 3 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 8 Tổng cú sút 4
  • 3 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 7 Sút trong vòng cấm 2
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 0
  • 501 Tổng đường chuyền 411
  • 420 Chuyền chính xác 321
  • 84% % chuyền chính xác 78%
Hibernian
3-4-1-2

Hibernian
vs
Motherwell
Motherwell
3-5-1-1
Ao
13
Jordan Smith
Ao
15 The phat
Jack Iredale
Ao
33
Rocky Bushiri Kiranga
Ao
5
Warren O'Hora
Ao
19
Nicky Cadden
Ao
6
Dylan Levitt
Ao
26 Ban thang
Nectarios Triantis
Ao
12
Christopher Cadden
Ao
32
Josh Campbell
Ao
34
Dwight Gayle
Ao
10 Ban thang Ban thang
Martin Boyle
Ao
77
Jack Vale
Ao
52
Tony Watt
Ao
23
Ewan Wilson
Ao
7
Tom Sparrow
Ao
11
Andy Halliday
Ao
54
Kai Andrews
Ao
2 The phat
Stephen O'Donnell
Ao
20 The phat
Shane Blaney
Ao
16
Paul McGinn
Ao
5
Kofi Balmer
Ao
1
Archie Mair

Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell

  • 13
    Jordan Smith
  • 5
    Warren O'Hora
  • 33
    Rocky Bushiri Kiranga
  • 15
    Jack Iredale
  • 12
    Christopher Cadden
  • 26
    Nectarios Triantis
  • 6
    Dylan Levitt
  • 19
    Nicky Cadden
  • 32
    Josh Campbell
  • 10
    Martin Boyle
  • 34
    Dwight Gayle
  • 1
    Archie Mair
  • 5
    Kofi Balmer
  • 16
    Paul McGinn
  • 20
    Shane Blaney
  • 2
    Stephen O'Donnell
  • 54
    Kai Andrews
  • 11
    Andy Halliday
  • 7
    Tom Sparrow
  • 23
    Ewan Wilson
  • 52
    Tony Watt
  • 77
    Jack Vale

Đội hình dự bị

Hibernian (3-4-1-2): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Luke Amos (14), Harry McKirdy (17), Hyeok-kyu Kwon (18), Jordan Obita (21), Nathan Moriah-Welsh (22), Junior Hoilett (23), Rudi Allan Molotnikov (35)

Motherwell (3-5-1-1): Davor Zdravkovski (6), Callum Slattery (8), Dan Casey (15), Sam Nicholson (19), Marvin Kaleta (21), Johnny Koutroumbis (22), Moses Ebiye (24), Matty Connolly (31), Tawanda Maswanhise (55)

Thay người Hibernian vs Motherwell

  • J. Obita Arrow left
    N. Cadden
    19’
    33’
    arrow left D. Casey
  • J. Hoilett Arrow left
    D. Gayle
    61’
    46’
    arrow left M. Kaleta
  • L. Miller Arrow left
    C. Cadden
    62’
    46’
    arrow left T. Maswanhise
  • Kwon Hyeok-Kyu Arrow left
    D. Levitt
    62’
    70’
    arrow left M. Ebiye
  • N. Moriah-Welsh Arrow left
    J. Campbell
    77’
    70’
    arrow left C. Slattery

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
11/01 - 2025 H1: 2-0
30/11 - 2024
05/10 - 2024
16/05 - 2024 H1: 2-0
13/04 - 2024
02/01 - 2024 H1: 1-1
13/08 - 2023
01/04 - 2023
08/01 - 2023
08/10 - 2022
27/01 - 2022
04/12 - 2021 H1: 1-0
01/08 - 2021 H1: 2-1
FA Cup
13/03 - 2022 H1: 1-2
24/04 - 2021

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
11/01 - 2025 H1: 2-0
05/01 - 2025 H1: 1-2
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 1-0
26/12 - 2024 H1: 1-1
21/12 - 2024 H1: 1-2
14/12 - 2024 H1: 1-1
07/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024
27/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
11/01 - 2025 H1: 2-0
09/01 - 2025
05/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 2-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 3-1
07/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-1