Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 25)
SVĐ Easter Road Stadium (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 5, 08/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Easter Road Stadium

Trực tiếp kết quả Hibernian vs Celtic Thứ 5 - 08/02/2024

Tổng quan

  • Nathan Moriah-Welsh
    45+6’
    9’
    A. Johnston (Thay: A. Ralston)
  • William Fish
    51’
    9’
    (Pen) A. Idah
  • W. Fish
    52’
    9’
    A. Ralston (Thay: A. Johnston)
  • D. Vente (Thay: M. Maolida)
    59’
    10’
    (Pen) A. Idah
  • M. Maolida (Thay: D. Vente)
    59’
    59’
    Stephen Welsh
  • D. Levitt
    60’
    65’
    N. Kuhn (Thay: L. Abada)
  • D. Levitt (Kiến tạo: W. Fish)
    60’
    65’
    L. Abada (Thay: N. Kühn)
  • Martin Boyle
    62’
    66’
    S. Welsh (Thay: M. Nawrocki)
  • M. Boyle
    63’
    66’
    M. Nawrocki (Thay: S. Welsh)
  • D. Levitt (Thay: L. Amos)
    68’
    71’
    P. Bernardo (Thay: L. Palma)
  • L. Amos (Thay: D. Levitt)
    68’
    71’
    D. Maeda (Thay: K. Furuhashi)
  • Joe Newell
    90+1’
    71’
    K. Furuhashi (Thay: Paulo Bernardo)
  • T. Youan (Thay: J. Tavares)
    90+4’
    72’
    L. Palma (Thay: D. Maeda)
  • Jair Tavares (Thay: É. Youan)
    90+3’
    78’
    Alexandro Bernabei
  • 90+2’
    (Pen) A. Idah
  • 90’
    Kyogo Furuhashi (Var: Penalty confirmed)

Thống kê trận đấu Hibernian vs Celtic

số liệu thống kê
Hibernian
Hibernian
Celtic
Celtic
34% 66%
  • 14 Phạm lỗi 18
  • 1 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 5
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 8
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 4 Sút không trúng đích 4
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 10 Sút trong vòng cấm 6
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 1 Thủ môn cản phá 3
  • 303 Tổng đường chuyền 625
  • 222 Chuyền chính xác 532
  • 73% % chuyền chính xác 85%
Hibernian
4-1-4-1

Hibernian
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
1
David Marshall
Ao
21
Jordan Obita
Ao
23
Nectarios Triantis
Ao
5 The phat The phat
William Fish
Ao
2
Lewis Miller
Ao
11 The phat
Joe Newell
Ao
7 Thay
Thody Elie Youan
Ao
6 Ban thang Ban thang Thay
Dylan Levitt
Ao
30 The phat
Nathan Moriah-Welsh
Ao
10 The phat The phat
Martin Boyle
Ao
9 Thay
Dylan Vente
Ao
38 Thay
Daizen Maeda
Ao
9 Ban thang Ban thang Ban thang
Adam Idah
Ao
10 Thay
Nicolas-Gerrit Kühn
Ao
28 Thay
Paulo Bernardo
Ao
42
Callum McGregor
Ao
33
Matt O'Riley
Ao
25 The phat
Alexandro Bernabei
Ao
5
Liam Scales
Ao
57 The phat Thay
Stephen Welsh
Ao
2 Thay
Alistair Johnston
Ao
1
Joe Hart

Đội hình xuất phát Hibernian vs Celtic

  • 1
    David Marshall
  • 2
    Lewis Miller
  • 5
    William Fish
  • 23
    Nectarios Triantis
  • 21
    Jordan Obita
  • 11
    Joe Newell
  • 10
    Martin Boyle
  • 30
    Nathan Moriah-Welsh
  • 6
    Dylan Levitt
  • 7
    Thody Elie Youan
  • 9
    Dylan Vente
  • 1
    Joe Hart
  • 2
    Alistair Johnston
  • 57
    Stephen Welsh
  • 5
    Liam Scales
  • 25
    Alexandro Bernabei
  • 33
    Matt O'Riley
  • 42
    Callum McGregor
  • 28
    Paulo Bernardo
  • 10
    Nicolas-Gerrit Kühn
  • 9
    Adam Idah
  • 38
    Daizen Maeda

Đội hình dự bị

Hibernian (4-1-4-1): Joseph Wollacott (13), Eliezer Mayenda (14), Luke Amos (15), Lewis Stevenson (16), Myziane Maolida (17), Adam Le Fondre (19), Jair Tavares (29), Rudi Allan Molotnikov (35), Kanayochukwu Megwa (42)

Celtic (4-3-3): Luis Palma (7), Kyogo Furuhashi (8), Liel Abada (11), Odin Thiago Holm (15), Maik Nawrocki (17), Scott Bain (29), Rocco Vata (39), Daniel Kelly (48), Anthony Ralston (56)

Thay người Hibernian vs Celtic

  • M. Maolida Arrow left
    D. Vente
    59’
    9’
    arrow left A. Ralston
  • D. Vente Arrow left
    M. Maolida
    59’
    9’
    arrow left A. Johnston
  • L. Amos Arrow left
    D. Levitt
    68’
    65’
    arrow left L. Abada
  • D. Levitt Arrow left
    L. Amos
    68’
    65’
    arrow left N. Kühn
  • J. Tavares Arrow left
    T. Youan
    90+4’
    66’
    arrow left M. Nawrocki
  • É. Youan Arrow left
    Jair Tavares
    90+3’
    66’
    arrow left S. Welsh
  • 71’
    arrow left L. Palma
  • 71’
    arrow left K. Furuhashi
  • 71’
    arrow left Paulo Bernardo
  • 72’
    arrow left D. Maeda

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
07/12 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024
08/02 - 2024
07/12 - 2023 H1: 2-0
28/10 - 2023
25/05 - 2023
18/03 - 2023
29/12 - 2022
15/10 - 2022 H1: 3-0
27/02 - 2022
18/01 - 2022 H1: 2-0
28/10 - 2021 H1: 1-3
15/05 - 2021
League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
19/12 - 2021

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
21/12 - 2024 H1: 1-2
14/12 - 2024 H1: 1-1
07/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024
27/11 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 3-1
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1