Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 21)
SVĐ Tynecastle Park (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 5, 02/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Tynecastle Park

Trực tiếp kết quả Heart Of Midlothian vs Motherwell Thứ 5 - 02/01/2025

Tổng quan

  • M. Drammeh
    7’
    46’
    T. Sparrow (Thay: M. Ebiye)
  • M. Drammeh
    10’
    46’
    S. Blaney (Thay: S. Nicholson)
  • Đang cập nhật
    66’
    46’
    H. Paton (Thay: D. Zdravkovski)
  • A. Forrester
    66’
    65’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    67’
    65’
    D. Casey
  • C. Devlin
    67’
    74’
    T. Maswanhise (Thay: J. Vale)
  • L. Boyce (Thay: B. Baningime)
    77’
    75’
    A. Halliday (Thay: M. Kaleta)
  • J. Wilson (Thay: K. Vargas)
    77’
  • J. Grant
    83’
  • M. Drammeh (Thay: A. Forrest)
    88’
  • J. Grant (Thay: Y. Dhanda)
    89’

Thống kê trận đấu Heart Of Midlothian vs Motherwell

số liệu thống kê
Heart Of Midlothian
Heart Of Midlothian
Motherwell
Motherwell
66% 34%
  • 8 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 1
  • 12 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 6
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 572 Tổng đường chuyền 300
  • 469 Chuyền chính xác 198
  • 82% % chuyền chính xác 66%
Heart Of Midlothian
4-2-3-1

Heart Of Midlothian
vs
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Ao
1
Craig Gordon
Ao
29
James Penrice
Ao
15
Kye Rowles
Ao
4
Craig Halkett
Ao
35 The phat
Adam Forrester
Ao
7 The phat
Jorge Grant
Ao
14 The phat
Cameron Devlin
Ao
16
Blair Spittal
Ao
27
Liam Boyce
Ao
37 Ban thang Ban thang
Musa Drammeh
Ao
21
James Wilson
Ao
52
Tony Watt
Ao
55
Tawanda Maswanhise
Ao
7
Tom Sparrow
Ao
23
Ewan Wilson
Ao
12
Harrison Paton
Ao
11
Andy Halliday
Ao
2
Stephen O'Donnell
Ao
20
Shane Blaney
Ao
4
Liam Gordon
Ao
15 The phat
Dan Casey
Ao
13
Aston Oxborough

Đội hình xuất phát Heart Of Midlothian vs Motherwell

  • 1
    Craig Gordon
  • 35
    Adam Forrester
  • 4
    Craig Halkett
  • 15
    Kye Rowles
  • 29
    James Penrice
  • 14
    Cameron Devlin
  • 7
    Jorge Grant
  • 37
    Musa Drammeh
  • 27
    Liam Boyce
  • 16
    Blair Spittal
  • 21
    James Wilson
  • 13
    Aston Oxborough
  • 15
    Dan Casey
  • 4
    Liam Gordon
  • 20
    Shane Blaney
  • 2
    Stephen O'Donnell
  • 11
    Andy Halliday
  • 12
    Harrison Paton
  • 23
    Ewan Wilson
  • 7
    Tom Sparrow
  • 55
    Tawanda Maswanhise
  • 52
    Tony Watt

Đội hình dự bị

Heart Of Midlothian (4-2-3-1): Daniel Oyegoke (5), Beni Baningime (6), Alan Forrest (17), Malachi Boateng (18), Yan Dhanda (20), Lewis Neilson (23), Macaulay Tait (25), Zander Clark (28), Kenneth Vargas (77)

Motherwell (3-4-2-1): Krisztián Hegyi (1), Kofi Balmer (5), Davor Zdravkovski (6), Paul McGinn (16), Sam Nicholson (19), Marvin Kaleta (21), Johnny Koutroumbis (22), Moses Ebiye (24), Jack Vale (77)

Thay người Heart Of Midlothian vs Motherwell

  • B. Baningime Arrow left
    L. Boyce
    77’
    46’
    arrow left M. Ebiye
  • K. Vargas Arrow left
    J. Wilson
    77’
    46’
    arrow left S. Nicholson
  • A. Forrest Arrow left
    M. Drammeh
    88’
    46’
    arrow left D. Zdravkovski
  • Y. Dhanda Arrow left
    J. Grant
    89’
    74’
    arrow left J. Vale
  • 75’
    arrow left M. Kaleta

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
02/01 - 2025 H1: 1-0
25/08 - 2024 H1: 1-0
19/02 - 2023 H1: 1-0
06/11 - 2022 H1: 1-0
12/05 - 2022 H1: 1-1
29/01 - 2022 H1: 1-0
20/11 - 2021 H1: 1-0
02/10 - 2021 H1: 2-0
07/12 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Heart Of Midlothian

Premiership
02/01 - 2025 H1: 1-0
26/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024 H1: 1-0
07/12 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
29/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 2-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 3-1
07/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 2-0