Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 10)
(Sân nhà)
1 : 1
Chủ nhật, 08/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Gent vs Genk Chủ nhật - 08/10/2023

Tổng quan

  • G. Orban (Thay: I. Kandouss)
    31’
    23’
    Alieu Fadera
  • Gift Orban (Var: Goal cancelled)
    67’
    60’
    Andi Zeqiri
  • Sven Kums
    70’
    63’
    A. Zeqiri
  • M. Fernandez-Pardo (Thay: A. Hjulsager)
    83’
    67’
    C. Bonsu Baah (Thay: A. Fadera)
  • M. Samoise
    84’
    68’
    T. Arokodare (Thay: A. Zeqiri)
  • N. Fadiga (Thay: M. Samoise)
    87’
    70’
    Matias Galarza
  • 76’
    P. Hrošovský (Thay: M. Galarza)
  • 90+6’
    Y. Sor (Thay: J. Paintsil)

Thống kê trận đấu Gent vs Genk

số liệu thống kê
Gent
Gent
Genk
Genk
59% 41%
  • 9 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 9
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 20
  • 9 Sút trúng đích 6
  • 7 Sút không trúng đích 9
  • 2 Cú sút bị chặn 5
  • 15 Sút trong vòng cấm 15
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 5 Thủ môn cản phá 8
  • 493 Tổng đường chuyền 335
  • 388 Chuyền chính xác 248
  • 79% % chuyền chính xác 74%
Gent
3-4-2-1

Gent
vs
Genk
Genk
4-2-3-1
Ao
1
P. Nardi
Ao
23
J. Torunarigha
Ao
4
T. Watanabe
Ao
5 Thay
I. Kandouss
Ao
3
A. Brown
Ao
24 The phat
S. Kums
Ao
13
J. De Sart
Ao
18 Ban thang Thay
M. Samoise
Ao
19
M. Fofana
Ao
17 Thay
A. Hjulsager
Ao
10
T. Tissoudali
Ao
9 The phat Ban thang Thay
A. Zeqiri
Ao
7 The phat Thay
A. Fadera
Ao
10
B. El Khannouss
Ao
28 Thay
J. Paintsil
Ao
8
B. Heynen
Ao
25 The phat Thay
M. Galarza
Ao
5
G. Arteaga
Ao
2
M. McKenzie
Ao
3
Mujaid Sadick
Ao
77
Z. El Ouahdi
Ao
26
M. Vandevoordt

Đội hình xuất phát Gent vs Genk

  • 1
    P. Nardi
  • 5
    I. Kandouss
  • 4
    T. Watanabe
  • 23
    J. Torunarigha
  • 18
    M. Samoise
  • 13
    J. De Sart
  • 24
    S. Kums
  • 3
    A. Brown
  • 17
    A. Hjulsager
  • 19
    M. Fofana
  • 10
    T. Tissoudali
  • 26
    M. Vandevoordt
  • 77
    Z. El Ouahdi
  • 3
    Mujaid Sadick
  • 2
    M. McKenzie
  • 5
    G. Arteaga
  • 25
    M. Galarza
  • 8
    B. Heynen
  • 28
    J. Paintsil
  • 10
    B. El Khannouss
  • 7
    A. Fadera
  • 9
    A. Zeqiri

Đội hình dự bị

Gent (3-4-2-1): O. Gandelman (6), P. Gerkens (8), G. Orban (20), B. Agbor (21), N. Fadiga (22), M. Fernandez-Pardo (28), D. Roef (33)

Genk (4-2-3-1): H. Van Crombrugge (1), A. Ouattara (4), Y. Sor (14), P. Hrošovský (17), J. Kayembe (18), C. Bonsu Baah (90), T. Arokodare (99)

Thay người Gent vs Genk

  • I. Kandouss Arrow left
    G. Orban
    31’
    67’
    arrow left A. Fadera
  • A. Hjulsager Arrow left
    M. Fernandez-Pardo
    83’
    68’
    arrow left A. Zeqiri
  • M. Samoise Arrow left
    N. Fadiga
    87’
    76’
    arrow left M. Galarza
  • 90+6’
    arrow left J. Paintsil

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
28/10 - 2024
02/06 - 2024
03/12 - 2023 H1: 1-1
08/10 - 2023
06/02 - 2023 H1: 1-1
18/09 - 2022
15/05 - 2022
24/04 - 2022
13/12 - 2021 H1: 1-0
24/10 - 2021
22/01 - 2021 H1: 1-1
27/10 - 2020 H1: 1-1
26/01 - 2020 H1: 1-1
11/11 - 2019
28/04 - 2019

Thành tích gần đây Gent

Jupiler Pro League
22/12 - 2024
16/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 1-0
02/12 - 2024 H1: 1-1
25/11 - 2024 H1: 3-0
10/11 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
20/12 - 2024
13/12 - 2024 H1: 3-0
29/11 - 2024 H1: 1-0
Cup
05/12 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Genk

Jupiler Pro League
22/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024
Cup
05/12 - 2024
31/10 - 2024