Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Serie A

(Vòng 20)
SVĐ Stadio Comunale Luigi Ferraris (Sân nhà)
1 : 0
Hôm qua, Chủ nhật, 12/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Comunale Luigi Ferraris

Trực tiếp kết quả Genoa vs Parma Hôm qua, Chủ nhật - 12/01/2025

Tổng quan

  • M. Badelj
    4’
    7’
    L. Valenti
  • M. Badelj (Thay: L. Kasa)
    45+1’
    36’
    Hernani
  • L. Kasa
    64’
    38’
    F. Pecchia
  • M. Frendrup (Kiến tạo: F. Miretti)
    65’
    60’
    P. Almqvist (Thay: M. Cancellieri)
  • M. Thorsby (Thay: P. Masini)
    79’
    60’
    B. Balogh (Thay: A. Hainaut)
  • F. Miretti (Thay: J. Ekhator)
    79’
    72’
    Hernani (Thay: D. Camara)
  • A. Zanoli (Thay: S. Sabelli)
    83’
    72’
    V. Mihaila (Thay: D. Man)
  • 74’
    E. Del Prato
  • 84’
    M. Keita (Thay: A. Haj Mohamed)

Thống kê trận đấu Genoa vs Parma

số liệu thống kê
Genoa
Genoa
Parma
Parma
61% 39%
  • 10 Phạm lỗi 10
  • 2 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 9
  • 2 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 9
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 5 Sút không trúng đích 3
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 7
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 546 Tổng đường chuyền 345
  • 473 Chuyền chính xác 274
  • 87% % chuyền chính xác 79%
Genoa
4-1-4-1

Genoa
vs
Parma
Parma
4-3-3
Ao
1
Nicola Leali
Ao
3
Aarón Martín
Ao
22
Johan Vásquez
Ao
13
Mattia Bani
Ao
4
Koni De Winter
Ao
47 The phat
Milan Badelj
Ao
23
Fabio Miretti
Ao
32 Ban thang
Morten Frendrup
Ao
2
Morten Thorsby
Ao
59
Alessandro Zanoli
Ao
19
Andrea Pinamonti
Ao
28
Valentin Mihăilă
Ao
13
Ange-Yoan Bonny
Ao
11
Pontus Almqvist
Ao
27 The phat
Hernani
Ao
16
Mandela Keita
Ao
19
Simon Sohm
Ao
14
Emanuele Valeri
Ao
5 The phat
Lautaro Valenti
Ao
4
Botond Balogh
Ao
15 The phat
Enrico Del Prato
Ao
31
Zion Suzuki

Đội hình xuất phát Genoa vs Parma

  • 1
    Nicola Leali
  • 4
    Koni De Winter
  • 13
    Mattia Bani
  • 22
    Johan Vásquez
  • 3
    Aarón Martín
  • 47
    Milan Badelj
  • 59
    Alessandro Zanoli
  • 2
    Morten Thorsby
  • 32
    Morten Frendrup
  • 23
    Fabio Miretti
  • 19
    Andrea Pinamonti
  • 31
    Zion Suzuki
  • 15
    Enrico Del Prato
  • 4
    Botond Balogh
  • 5
    Lautaro Valenti
  • 14
    Emanuele Valeri
  • 19
    Simon Sohm
  • 16
    Mandela Keita
  • 27
    Hernani
  • 11
    Pontus Almqvist
  • 13
    Ange-Yoan Bonny
  • 28
    Valentin Mihăilă

Đội hình dự bị

Genoa (4-1-4-1): Emil Bohinen (8), Junior Messias (10), Gastón Pereiro (11), Stefano Sabelli (20), Jeff Ekhator (21), Alessandro Marcandalli (27), David Ankeye (30), Alan Matturro (33), Daniele Sommariva (39), Mario Balotelli (45), Lior Kasa (53), Filippo Melegoni (72), Patrizio Masini (73), Pierluigi Gollini (95)

Parma (4-3-3): Mathias Fjørtoft Løvik (18), Antoine Hainaut (20), Matteo Cancellieri (22), Drissa Camara (23), Richard Marcone (33), Edoardo Corvi (40), Giovanni Leoni (46), Anas Haj Mohamed (61), Nicolas Trabucchi (63), Elia Plicco (65), Dennis Man (98)

Thay người Genoa vs Parma

  • L. Kasa Arrow left
    M. Badelj
    45+1’
    60’
    arrow left M. Cancellieri
  • P. Masini Arrow left
    M. Thorsby
    79’
    60’
    arrow left A. Hainaut
  • J. Ekhator Arrow left
    F. Miretti
    79’
    72’
    arrow left D. Camara
  • S. Sabelli Arrow left
    A. Zanoli
    83’
    72’
    arrow left D. Man
  • 84’
    arrow left A. Haj Mohamed

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
12/01 - 2025
05/11 - 2024
20/03 - 2021 H1: 1-0
01/12 - 2020
24/06 - 2020
20/10 - 2019 H1: 3-0
10/03 - 2019
07/10 - 2018 H1: 1-3
15/04 - 2015 H1: 1-0
05/10 - 2014
23/03 - 2014 H1: 1-1
31/10 - 2013
10/02 - 2013
Serie B
05/02 - 2023 H1: 1-0
03/09 - 2022 H1: 2-2

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
12/01 - 2025
05/01 - 2025
28/12 - 2024
22/12 - 2024
16/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024 H1: 1-1
08/11 - 2024
05/11 - 2024

Thành tích gần đây Parma

Serie A
12/01 - 2025
06/01 - 2025
28/12 - 2024
22/12 - 2024 H1: 2-0
15/12 - 2024 H1: 1-1
07/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-1
05/11 - 2024