Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 19)
SVĐ Rams Global Stadium (Sân nhà)
3 : 0
Chủ nhật, 07/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Rams Global Stadium

Trực tiếp kết quả Galatasaray vs Konyaspor Chủ nhật - 07/01/2024

Tổng quan

  • Abdülkerim Bardakcı
    37’
    51’
    Nélson Oliveira
  • A. Bardakcı (Kiến tạo: K. Demirbay)
    63’
    62’
    Adil Demirbağ
  • Tetê (Thay: D. Mertens)
    71’
    63’
    Francisco Calvo
  • Barış Alper Yılmaz
    79’
    74’
    A. Oğuz (Thay: O. Ülgün)
  • Kaan Ayhan
    81’
    74’
    R. Murić (Thay: L. Prip)
  • K. Karataş (Thay: K. Aktürkoğlu)
    85’
    83’
    E. Gedikli (Thay: A. Cicâldău)
  • A. Bardakcı (Kiến tạo: E. Aydın)
    90+3’
    90+1’
    N. Rak (Thay: F. Calvo)
  • W. Zaha
    90’
    90+1’
    Y. Mallı (Thay: S. Dikmen)
  • A. Bülbül (Thay: K. Demirbay)
    90+3’
  • E. Aydın (Thay: T. Ndombélé)
    90+3’
  • E. Akman (Thay: H. Dervişoğlu)
    90+3’

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Konyaspor

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Konyaspor
Konyaspor
66% 34%
  • 20 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 2
  • 13 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 30 Tổng cú sút 7
  • 10 Sút trúng đích 5
  • 14 Sút không trúng đích 2
  • 6 Cú sút bị chặn 0
  • 20 Sút trong vòng cấm 7
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 5 Thủ môn cản phá 7
  • 488 Tổng đường chuyền 264
  • 392 Chuyền chính xác 168
  • 80% % chuyền chính xác 64%
Galatasaray
4-2-3-1

Galatasaray
vs
Konyaspor
Konyaspor
4-2-3-1
Ao
1
F. Muslera
Ao
53 The phat
B. Yılmaz
Ao
42 The phat Ban thang Ban thang
A. Bardakcı
Ao
25
V. Nelsson
Ao
23 The phat
K. Ayhan
Ao
91 Thay
T. Ndombélé
Ao
8 Thay
K. Demirbay
Ao
7 Thay
K. Aktürkoğlu
Ao
10 Thay
D. Mertens
Ao
14 Ban thang
W. Zaha
Ao
21 Thay
H. Dervişoğlu
Ao
16 The phat
Nélson Oliveira
Ao
70
M. Moreno
Ao
8 Thay
A. Cicâldău
Ao
11 Thay
L. Prip
Ao
6 Thay
S. Dikmen
Ao
35 Thay
O. Ülgün
Ao
12
Guilherme
Ao
15 The phat Thay
F. Calvo
Ao
4 The phat
A. Demirbağ
Ao
5
U. Yazğılı
Ao
1
D. Ertaş

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Konyaspor

  • 1
    F. Muslera
  • 23
    K. Ayhan
  • 25
    V. Nelsson
  • 42
    A. Bardakcı
  • 53
    B. Yılmaz
  • 8
    K. Demirbay
  • 91
    T. Ndombélé
  • 14
    W. Zaha
  • 10
    D. Mertens
  • 7
    K. Aktürkoğlu
  • 21
    H. Dervişoğlu
  • 1
    D. Ertaş
  • 5
    U. Yazğılı
  • 4
    A. Demirbağ
  • 15
    F. Calvo
  • 12
    Guilherme
  • 35
    O. Ülgün
  • 6
    S. Dikmen
  • 11
    L. Prip
  • 8
    A. Cicâldău
  • 70
    M. Moreno
  • 16
    Nélson Oliveira

Đội hình dự bị

Galatasaray (4-2-3-1): E. Aydın (5), G. Güvenç (19), Tetê (20), G. Gürpüz (33), B. Demiroğlu (56), A. Yeşilyurt (58), A. Bülbül (72), H. Akman (81), E. Akman (83), K. Karataş (88)

Konyaspor (4-2-3-1): Y. Subaşı (3), R. Murić (7), Y. Mallı (10), M. Erdoğan (13), C. Karayel (19), K. Demirtaş (20), N. Rak (21), A. Oğuz (22), M. Büyüksayar (42), E. Gedikli (90)

Thay người Galatasaray vs Konyaspor

  • D. Mertens Arrow left
    Tetê
    71’
    74’
    arrow left O. Ülgün
  • K. Aktürkoğlu Arrow left
    K. Karataş
    85’
    74’
    arrow left L. Prip
  • K. Demirbay Arrow left
    A. Bülbül
    90+3’
    83’
    arrow left A. Cicâldău
  • T. Ndombélé Arrow left
    E. Aydın
    90+3’
    90+1’
    arrow left F. Calvo
  • H. Dervişoğlu Arrow left
    E. Akman
    90+3’
    90+1’
    arrow left S. Dikmen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
25/01 - 2025 H1: 1-0
17/08 - 2024 H1: 1-1
26/05 - 2024
07/01 - 2024
18/03 - 2023
17/09 - 2022 H1: 1-1
05/03 - 2022 H1: 2-0
17/10 - 2021 H1: 1-0
29/04 - 2021
05/01 - 2021 H1: 1-1
26/01 - 2020
26/08 - 2019
30/04 - 2019
24/11 - 2018
11/03 - 2018

Thành tích gần đây Galatasaray

Süper Lig
18/02 - 2025
09/02 - 2025 H1: 1-0
25/01 - 2025 H1: 1-0
UEFA Europa League
14/02 - 2025 H1: 2-1
31/01 - 2025 H1: 1-0
21/01 - 2025 H1: 2-1
Cup
06/02 - 2025 H1: 1-2

Thành tích gần đây Konyaspor

Süper Lig
22/02 - 2025 H1: 1-1
16/02 - 2025
08/02 - 2025 H1: 2-1
01/02 - 2025 H1: 2-0
25/01 - 2025 H1: 1-0
19/01 - 2025 H1: 1-0
14/01 - 2025 H1: 2-2
04/01 - 2025 H1: 1-0
Cup
04/02 - 2025 H1: 1-0