Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Bundesliga

(Vòng 16)
SVĐ MEWA ARENA (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 11/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ MEWA ARENA

Trực tiếp kết quả FSV Mainz 05 vs VfL Bochum Thứ 7 - 11/01/2025

Tổng quan

  • J. Burkardt (Kiến tạo: A. Caci)
    23’
    20’
    T. Oermann (Thay: J. Medic)
  • J. Burkardt
    24’
    33’
    P. Hofmann
  • P. Nebel (Thay: Hong Hyun-Seok)
    38’
    45+7’
    I. Sissoko
  • J. Burkardt (Kiến tạo: P. Mwene)
    69’
    46’
    A. Losilla (Thay: D. de Wit)
  • J. Burkardt (Thay: A. Sieb)
    71’
    65’
    M. Wittek (Thay: G. Holtmann)
  • J. Burkardt (Thay: A. Sieb)
    72’
    70’
    I. Ordets (Thay: E. Masovic)
  • M. Jenz (Thay: A. Hanche-Olsen)
    90+1’
    70’
    M. Broschinski (Thay: M. Boadu)
  • A. Caci (Thay: S. Widmer)
    90+1’
    71’
    M. Broschinski (Thay: M. Boadu)
  • Lee Jae-Sung (Thay: N. Weiper)
    90+1’

Thống kê trận đấu FSV Mainz 05 vs VfL Bochum

số liệu thống kê
FSV Mainz 05
FSV Mainz 05
VfL Bochum
VfL Bochum
58% 42%
  • 6 Phạm lỗi 16
  • 5 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 6
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 12
  • 5 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 6
  • 9 Sút trong vòng cấm 11
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 518 Tổng đường chuyền 369
  • 397 Chuyền chính xác 247
  • 77% % chuyền chính xác 67%
FSV Mainz 05
3-4-2-1

FSV Mainz 05
vs
VfL Bochum
VfL Bochum
3-5-2
Ao
27
Robin Zentner
Ao
3
Moritz Jenz
Ao
16
Stefan Bell
Ao
21
Danny da Costa
Ao
2
Phillipp Mwene
Ao
31
Dominik Kohr
Ao
6
Kaishu Sano
Ao
19
Anthony Caci
Ao
7
Jae-sung Lee
Ao
8
Paul Nebel
Ao
29 Ban thang Ban thang Ban thang
Jonathan Burkardt
Ao
29
Moritz Broschinski
Ao
33 The phat
Philipp Hofmann
Ao
32
Maximilian Wittek
Ao
19
Matúš Bero
Ao
8
Anthony Losilla
Ao
6 The phat
Ibrahima Sissoko
Ao
15
Felix Passlack
Ao
5
Bernardo
Ao
20
Ivan Ordets
Ao
14
Tim Oermann
Ao
27
Patrick Drewes

Đội hình xuất phát FSV Mainz 05 vs VfL Bochum

  • 27
    Robin Zentner
  • 21
    Danny da Costa
  • 16
    Stefan Bell
  • 3
    Moritz Jenz
  • 19
    Anthony Caci
  • 6
    Kaishu Sano
  • 31
    Dominik Kohr
  • 2
    Phillipp Mwene
  • 8
    Paul Nebel
  • 7
    Jae-sung Lee
  • 29
    Jonathan Burkardt
  • 27
    Patrick Drewes
  • 14
    Tim Oermann
  • 20
    Ivan Ordets
  • 5
    Bernardo
  • 15
    Felix Passlack
  • 6
    Ibrahima Sissoko
  • 8
    Anthony Losilla
  • 19
    Matúš Bero
  • 32
    Maximilian Wittek
  • 33
    Philipp Hofmann
  • 29
    Moritz Broschinski

Đội hình dự bị

FSV Mainz 05 (3-4-2-1): Lasse Riess (1), Aymen Barkok (4), Maxim Leitsch (5), Armindo Sieb (11), Hyun-Seok Hong (14), Andreas Hanche-Olsen (25), Silvan Widmer (30), Daniel Batz (33), Nelson Weiper (44)

VfL Bochum (3-5-2): Timo Horn (1), Cristian Gamboa (2), Erhan Mašović (4), Lukas Daschner (7), Myron Boadu (9), Dani de Wit (10), Jakov Medić (13), Samuel Bamba (18), Gerrit Holtmann (21)

Thay người FSV Mainz 05 vs VfL Bochum

  • Hong Hyun-Seok Arrow left
    P. Nebel
    38’
    20’
    arrow left J. Medic
  • A. Sieb Arrow left
    J. Burkardt
    71’
    46’
    arrow left D. de Wit
  • A. Sieb Arrow left
    J. Burkardt
    72’
    65’
    arrow left G. Holtmann
  • A. Hanche-Olsen Arrow left
    M. Jenz
    90+1’
    70’
    arrow left E. Masovic
  • S. Widmer Arrow left
    A. Caci
    90+1’
    70’
    arrow left M. Boadu
  • N. Weiper Arrow left
    Lee Jae-Sung
    90+1’
    71’
    arrow left M. Boadu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Bundesliga
11/01 - 2025 H1: 1-0
16/03 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2023 H1: 1-0
28/01 - 2023 H1: 3-0
06/08 - 2022 H1: 1-1
21/08 - 2021 H1: 1-0
DFB Pokal
24/12 - 2020 H1: 1-0

Thành tích gần đây FSV Mainz 05

Bundesliga
11/01 - 2025 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 1-2
01/12 - 2024 H1: 2-0
09/11 - 2024 H1: 2-1
DFB Pokal

Thành tích gần đây VfL Bochum

Bundesliga
11/01 - 2025 H1: 1-0
22/12 - 2024 H1: 2-0
14/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024 H1: 4-1
Friendlies Clubs
05/01 - 2025 H1: 3-1
14/11 - 2024