Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 4)
SVĐ kybunpark (Sân nhà)
1 : 0
Chủ nhật, 11/08/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ kybunpark

Trực tiếp kết quả FC ST. Gallen vs Grasshoppers Chủ nhật - 11/08/2024

Tổng quan

  • I. Schmidt (Thay: K. Faber)
    17’
    54’
    E. Maurin (Thay: F. De Carvalho)
  • W. Geubbels (Thay: M. Cisse)
    63’
    55’
    A. Abubakar (Thay: N. Muci)
  • L. Gortler (Thay: M. Stevanovic)
    63’
    66’
    B. Schmitz (Thay: T. Ndicka Matam)
  • C. Witzig (Thay: K. Csoboth)
    63’
    74’
    G. Morandi
  • C. Akolo (Thay: J. Milosevic)
    78’
    81’
    A. Seko
  • (Pen) J. Milosevic
    82’
    85’
    G. Morandi (Thay: P. Schurpf)
  • M. Cisse
    84’
    85’
    T. Meyer (Thay: A. Mabil)
  • 90’
    A. Abrashi

Thống kê trận đấu FC ST. Gallen vs Grasshoppers

số liệu thống kê
FC ST. Gallen
FC ST. Gallen
Grasshoppers
Grasshoppers
53% 47%
  • 13 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 4
  • 6 Phạt góc 6
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 10
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 2 Sút không trúng đích 5
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 9 Sút trong vòng cấm 6
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 4 Thủ môn cản phá 4
  • 412 Tổng đường chuyền 353
  • 337 Chuyền chính xác 258
  • 82% % chuyền chính xác 73%
FC ST. Gallen
4-3-1-2

FC ST. Gallen
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-3-3
Ao
1
Lawrence Ati
Ao
36
Chima Okoroji
Ao
15
Abdoulaye Diaby
Ao
4
Jozo Stanić
Ao
33
Isaac Schmidt
Ao
7
Christian Witzig
Ao
8
Jordi Quintillà
Ao
16
Lukas Görtler
Ao
24
Bastien Toma
Ao
9
Willem Geubbels
Ao
10
Chadrac Akolo
Ao
10 The phat
Giotto Morandi
Ao
27
Asumah Abubakar
Ao
20
Evans Fabrice Maurin
Ao
6 The phat
Amir Abrashi
Ao
7
Tsiy William Ndenge
Ao
53
Tim Meyer
Ao
22
Benno Schmitz
Ao
15 The phat
Ayumu Seko
Ao
4
Kristers Tobers
Ao
26
Maksim Paskotsi
Ao
71
Justin Hammel

Đội hình xuất phát FC ST. Gallen vs Grasshoppers

  • 1
    Lawrence Ati
  • 33
    Isaac Schmidt
  • 4
    Jozo Stanić
  • 15
    Abdoulaye Diaby
  • 36
    Chima Okoroji
  • 16
    Lukas Görtler
  • 8
    Jordi Quintillà
  • 7
    Christian Witzig
  • 24
    Bastien Toma
  • 10
    Chadrac Akolo
  • 9
    Willem Geubbels
  • 71
    Justin Hammel
  • 26
    Maksim Paskotsi
  • 4
    Kristers Tobers
  • 15
    Ayumu Seko
  • 22
    Benno Schmitz
  • 53
    Tim Meyer
  • 7
    Tsiy William Ndenge
  • 6
    Amir Abrashi
  • 20
    Evans Fabrice Maurin
  • 27
    Asumah Abubakar
  • 10
    Giotto Morandi

Đội hình dự bị

FC ST. Gallen (4-3-1-2): Stephan Ambrosius (5), Moustapha Cissé (11), Yannick Noah (14), Konrad Faber (22), Lukas Watkowiak (25), Victor Ruiz (30), Mihailo Stevanović (64), Kevin Csoboth (77), Jovan Milošević (90)

Grasshoppers (4-3-3): Saulo Decarli (3), Nikolas Muci (9), Pascal Schürpf (11), Théo Ndicka Matam (14), Awer Mabil (21), Simone Stroscio (28), Manuel Kuttin (29), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Dorian Babunski (99)

Thay người FC ST. Gallen vs Grasshoppers

  • K. Faber Arrow left
    I. Schmidt
    17’
    54’
    arrow left F. De Carvalho
  • M. Cisse Arrow left
    W. Geubbels
    63’
    55’
    arrow left N. Muci
  • M. Stevanovic Arrow left
    L. Gortler
    63’
    66’
    arrow left T. Ndicka Matam
  • K. Csoboth Arrow left
    C. Witzig
    63’
    85’
    arrow left P. Schurpf
  • J. Milosevic Arrow left
    C. Akolo
    78’
    85’
    arrow left A. Mabil

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
28/10 - 2023 H1: 3-1
24/09 - 2023 H1: 1-0
26/05 - 2023 H1: 1-1
05/03 - 2023 H1: 1-1
06/11 - 2022 H1: 1-0
07/08 - 2022 H1: 2-2
20/05 - 2022 H1: 2-0
27/02 - 2022 H1: 1-0
02/10 - 2021 H1: 2-0
Schweizer Cup

Thành tích gần đây FC ST. Gallen

UEFA Europa Conference League
20/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024 H1: 1-1
08/11 - 2024 H1: 1-1
Super League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 2-0
Schweizer Cup

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
Schweizer Cup
Friendlies Clubs