Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 18)
SVĐ Rostov Arena (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 07/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Rostov Arena

Trực tiếp kết quả FC Rostov vs Krylia Sovetov Thứ 7 - 07/12/2024

Tổng quan

  • A. Langovich
    22’
    25’
    K. Pechenin
  • D. Oroz
    37’
    31’
    N. Rasskazov
  • I. Vakhania
    40’
    32’
    Đang cập nhật
  • M. Mohebi
    50’
    32’
    I. Oleynikov (Kiến tạo: S. Pesjakov)
  • M. Mohebi (Kiến tạo: N. Komlichenko)
    50’
    52’
    B. Garre
  • (Pen) M. Osipenko
    73’
    61’
    K. Pechenin (Thay: T. Galdames)
  • V. Melekhin (Thay: O. Sako)
    75’
    61’
    S. Babkin (Thay: D. Ivanisenia)
  • Ronaldo (Thay: E. Golenkov)
    75’
    61’
    I. Dmitriev (Thay: V. Shitov)
  • I. Komarov
    82’
    70’
    B. Garre (Thay: U. Babaev)
  • Đang cập nhật
    83’
    71’
    D. Oroz
  • M. Mohebi (Thay: A. Sutormin)
    84’
    72’
    Đang cập nhật
  • K. Shchetinin (Thay: K. Bayramyan)
    84’
    81’
    Đang cập nhật
  • Đang cập nhật
    87’
    81’
    D. Oroz
  • I. Vakhania (Thay: I. Zhbanov)
    90’
    86’
    V. Mendez (Thay: R. Evgenyev)
FC Rostov
4-3-3

FC Rostov
vs
Krylia Sovetov
Krylia Sovetov
4-2-3-1
Ao
1
Rustam Yatimov
Ao
40 The phat
Ilya Vakhaniya
Ao
55 Ban thang
Maksim Osipenko
Ao
4
Viktor Melekhin
Ao
87 The phat
Andrey Langovich
Ao
62 The phat
Ivan Komarov
Ao
15
Daniil Glebov
Ao
10
Kirill Shchetinin
Ao
9 Ban thang Ban thang
Mohammad Mohebi
Ao
27
Nikolay Komlichenko
Ao
7
Ronaldo
Ao
13
Ivan Sergeev
Ao
28
Igor Dmitriev
Ao
19 Ban thang
Ivan Oleynikov
Ao
10 The phat
Benjamín Garré
Ao
6
Sergey Babkin
Ao
34
Víctor Felipe Méndez
Ao
25 The phat
Kirill Pechenin
Ao
4
Aleksandr Soldatenkov
Ao
5 The phat The phat
Dominik Oroz
Ao
15 The phat
Nikolay Rasskazov
Ao
30
Sergey Pesyakov

Đội hình xuất phát FC Rostov vs Krylia Sovetov

  • 1
    Rustam Yatimov
  • 87
    Andrey Langovich
  • 4
    Viktor Melekhin
  • 55
    Maksim Osipenko
  • 40
    Ilya Vakhaniya
  • 10
    Kirill Shchetinin
  • 15
    Daniil Glebov
  • 62
    Ivan Komarov
  • 7
    Ronaldo
  • 27
    Nikolay Komlichenko
  • 9
    Mohammad Mohebi
  • 30
    Sergey Pesyakov
  • 15
    Nikolay Rasskazov
  • 5
    Dominik Oroz
  • 4
    Aleksandr Soldatenkov
  • 25
    Kirill Pechenin
  • 34
    Víctor Felipe Méndez
  • 6
    Sergey Babkin
  • 10
    Benjamín Garré
  • 19
    Ivan Oleynikov
  • 28
    Igor Dmitriev
  • 13
    Ivan Sergeev

Đội hình dự bị

FC Rostov (4-3-3): Oumar Sako (3), Aleksey Sutormin (11), Hidajet Hankić (13), Konstantin Kuchaev (18), Khoren Bayramyan (19), Evgeniy Chernov (28), Ilya Zhbanov (57), Daniil Shantaliy (58), German Ignatov (67), Egor Golenkov (69), Daniil Odoevski (71), Rodrigo Saravia (89)

Krylia Sovetov (4-2-3-1): Thomas Galdames (3), Ulvi Babaev (17), Dmytro Ivanisenia (21), Roman Evgenjev (24), Evgeni Frolov (39), Ilya Gribakin (65), Vladislav Shitov (73), Ivan Bober (76), Bogdan Ovsyannikov (81), Pavel Popov (92), Ilya Gaponov (95)

Thay người FC Rostov vs Krylia Sovetov

  • O. Sako Arrow left
    V. Melekhin
    75’
    61’
    arrow left T. Galdames
  • E. Golenkov Arrow left
    Ronaldo
    75’
    61’
    arrow left D. Ivanisenia
  • A. Sutormin Arrow left
    M. Mohebi
    84’
    61’
    arrow left V. Shitov
  • K. Bayramyan Arrow left
    K. Shchetinin
    84’
    70’
    arrow left U. Babaev
  • I. Zhbanov Arrow left
    I. Vakhania
    90’
    86’
    arrow left R. Evgenyev

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-1
01/03 - 2024 H1: 1-0
05/08 - 2023 H1: 3-1
17/09 - 2022 H1: 1-1
06/04 - 2022 H1: 1-0
18/09 - 2021 H1: 1-1
13/08 - 2019 H1: 1-0
08/12 - 2018 H1: 1-0
10/09 - 2016 H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Rostov

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024 H1: 1-0
23/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024 H1: 1-2
Cup
28/11 - 2024 H1: 2-0
23/10 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Krylia Sovetov

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024 H1: 1-3
24/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
Cup
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 3-0