Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Super League

(Vòng 13)
SVĐ swissporarena (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 05/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ swissporarena

Trực tiếp kết quả FC Luzern vs Grasshoppers Chủ nhật - 05/11/2023

Tổng quan

  • T. Okou (Kiến tạo: P. Dorn)
    26’
    37’
    Kristers Tobers
  • Denis Simani
    32’
    45’
    Awer Mabil
  • Severin Ottiger
    45+1’
    56’
    A. Seko (Thay: A. Mabil)
  • A. Jashari (Kiến tạo: P. Dorn)
    48’
    73’
    D. Kacuri (Thay: A. Abrashi)
  • L. Villiger (Thay: S. Chader)
    59’
    73’
    B. Fink (Thay: D. Babunski)
  • K. Spadanuda (Thay: T. Okou)
    69’
    82’
    E. Rastoder (Thay: P. Schürpf)
  • J. Kadák (Thay: M. Meyer)
    90+1’
    83’
    F. de Carvalho (Thay: G. Morandi)
  • D. Ulrich (Thay: K. Spadanuda)
    90’

Thống kê trận đấu FC Luzern vs Grasshoppers

số liệu thống kê
FC Luzern
FC Luzern
Grasshoppers
Grasshoppers
53% 47%
  • 14 Phạm lỗi 10
  • 3 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 2
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 6
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 9 Sút không trúng đích 3
  • 4 Cú sút bị chặn 0
  • 10 Sút trong vòng cấm 4
  • 9 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 440 Tổng đường chuyền 384
  • 356 Chuyền chính xác 308
  • 81% % chuyền chính xác 80%
FC Luzern
4-2-3-1

FC Luzern
vs
Grasshoppers
Grasshoppers
4-2-3-1
Ao
1
P. Loretz
Ao
13
M. Frýdek
Ao
5 The phat
D. Simani
Ao
4
L. Jaquez
Ao
2 The phat
S. Ottiger
Ao
18
N. Beloko
Ao
6 Ban thang
A. Jashari
Ao
69 Thay
S. Chader
Ao
7 Thay
M. Meyer
Ao
20
P. Dorn
Ao
11 Ban thang Thay
T. Okou
Ao
99 Thay
D. Babunski
Ao
11 Thay
P. Schürpf
Ao
8 Thay
G. Morandi
Ao
21 The phat Thay
A. Mabil
Ao
6 Thay
A. Abrashi
Ao
7
T. Ndenge
Ao
14
T. Ndicka
Ao
5
J. Laws
Ao
4 The phat
K. Tobers
Ao
26
M. Paskotši
Ao
71
J. Hammel

Đội hình xuất phát FC Luzern vs Grasshoppers

  • 1
    P. Loretz
  • 2
    S. Ottiger
  • 4
    L. Jaquez
  • 5
    D. Simani
  • 13
    M. Frýdek
  • 6
    A. Jashari
  • 18
    N. Beloko
  • 20
    P. Dorn
  • 7
    M. Meyer
  • 69
    S. Chader
  • 11
    T. Okou
  • 71
    J. Hammel
  • 26
    M. Paskotši
  • 4
    K. Tobers
  • 5
    J. Laws
  • 14
    T. Ndicka
  • 7
    T. Ndenge
  • 6
    A. Abrashi
  • 21
    A. Mabil
  • 8
    G. Morandi
  • 11
    P. Schürpf
  • 99
    D. Babunski

Đội hình dự bị

FC Luzern (4-2-3-1): K. Spadanuda (10), J. Kadák (16), T. Klidje (17), D. Ulrich (22), M. Willimann (23), L. Villiger (27), N. Haas (32), N. Rupp (41), V. Vasić (90)

Grasshoppers (4-2-3-1): B. Fink (9), A. Seko (15), D. Kacuri (17), F. Momoh (22), M. Kuttin (29), E. Zukaj (57), F. Hoxha (73), E. Rastoder (74), F. de Carvalho (77)

Thay người FC Luzern vs Grasshoppers

  • S. Chader Arrow left
    L. Villiger
    59’
    56’
    arrow left A. Mabil
  • T. Okou Arrow left
    K. Spadanuda
    69’
    73’
    arrow left A. Abrashi
  • M. Meyer Arrow left
    J. Kadák
    90+1’
    73’
    arrow left D. Babunski
  • K. Spadanuda Arrow left
    D. Ulrich
    90’
    82’
    arrow left P. Schürpf
  • 83’
    arrow left G. Morandi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League
03/11 - 2024 H1: 1-0
05/11 - 2023 H1: 1-0
29/10 - 2022 H1: 1-2
11/08 - 2022 H1: 1-1
10/04 - 2022 H1: 2-0
13/03 - 2022 H1: 1-0
12/12 - 2021 H1: 1-0
11/09 - 2021 H1: 1-0
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây FC Luzern

Super League
15/12 - 2024 H1: 3-2
08/12 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
11/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Grasshoppers

Super League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
01/11 - 2024 H1: 1-0
Schweizer Cup
Friendlies Clubs