Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải CAF Champions League

(Bảng C - 1)
SVĐ Stade Olympique Hammadi Agrebi (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 25/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stade Olympique Hammadi Agrebi

Trực tiếp kết quả ES Tunis vs ES Sahel Thứ 7 - 25/11/2023

Tổng quan

  • M. Hammouda (Thay: K. Sowe)
    46’
    16’
    Jacques Mbé
  • Yan Sasse
    60’
    48’
    Salaheddine Ghedamsi
  • (Pen) Y. Meriah
    64’
    59’
    M. Ouertani (Thay: M. Jebali)
  • Mohamed Ben Ali
    68’
    65’
    A. Jaziri (Thay: J. Khemiri)
  • G. Ouahabi (Thay: Z. El Ayeb)
    71’
    65’
    R. Aouani (Thay: Y. Chamakhi)
  • O. Bouguerra (Thay: Houssem Teka)
    71’
  • M. Zaddem (Thay: Yan Sasse)
    83’
  • Oussema Bouguerra
    86’
  • Yassine Meriah
    90+5’
  • B. Sahli (Thay: H. Ghacha)
    90+1’

Thống kê trận đấu ES Tunis vs ES Sahel

số liệu thống kê
ES Tunis
ES Tunis
ES Sahel
ES Sahel
55% 45%
  • 11 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 10
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 18
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 5 Sút không trúng đích 10
  • 5 Cú sút bị chặn 4
  • 9 Sút trong vòng cấm 11
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 397 Tổng đường chuyền 328
  • 311 Chuyền chính xác 243
  • 78% % chuyền chính xác 74%
ES Tunis
4-3-3

ES Tunis
vs
ES Sahel
ES Sahel
3-4-1-2
Ao
1
A. Memmich
Ao
20
A. Ben Hmida
Ao
15
M. Tougaï
Ao
5 Ban thang The phat
Y. Meriah
Ao
2 The phat
M. Ben Ali
Ao
31 Thay
Z. El Ayeb
Ao
8 Thay
Houssem Teka
Ao
36
O. Ogbelu
Ao
18 Thay
H. Ghacha
Ao
27 Thay
K. Sowe
Ao
10 Ban thang Thay
Yan Sasse
Ao
30 Thay
Y. Chamakhi
Ao
9
Y. Abdelli
Ao
23
O. Abid
Ao
19
H. Ben Ali
Ao
6
L. Ben Hassine
Ao
20 The phat
J. Mbé
Ao
25 Thay
M. Jebali
Ao
26 The phat
S. Ghedamsi
Ao
5 Thay
J. Khemiri
Ao
13
H. Jelassi
Ao
16
R. Gazzeh

Đội hình xuất phát ES Tunis vs ES Sahel

  • 1
    A. Memmich
  • 2
    M. Ben Ali
  • 5
    Y. Meriah
  • 15
    M. Tougaï
  • 20
    A. Ben Hmida
  • 36
    O. Ogbelu
  • 8
    Houssem Teka
  • 31
    Z. El Ayeb
  • 10
    Yan Sasse
  • 27
    K. Sowe
  • 18
    H. Ghacha
  • 16
    R. Gazzeh
  • 13
    H. Jelassi
  • 5
    J. Khemiri
  • 26
    S. Ghedamsi
  • 25
    M. Jebali
  • 20
    J. Mbé
  • 6
    L. Ben Hassine
  • 19
    H. Ben Ali
  • 23
    O. Abid
  • 9
    Y. Abdelli
  • 30
    Y. Chamakhi

Đội hình dự bị

ES Tunis (4-3-3): W. Derbali (4), O. Bouguerra (11), M. Ben Chérifia (12), R. Bouchniba (13), M. Zaddem (19), H. Amamou (22), G. Ouahabi (23), B. Sahli (24), M. Hammouda (29)

ES Sahel (3-4-1-2): F. Ben Njima (2), A. Jaziri (10), V. Kombe (11), M. Ouertani (14), H. Jertila (21), S. Barhoumi (22), A. Bouazra (24), R. Aouani (28), R. Gabsi (31)

Thay người ES Tunis vs ES Sahel

  • K. Sowe Arrow left
    M. Hammouda
    46’
    59’
    arrow left M. Jebali
  • Z. El Ayeb Arrow left
    G. Ouahabi
    71’
    65’
    arrow left J. Khemiri
  • Houssem Teka Arrow left
    O. Bouguerra
    71’
    65’
    arrow left Y. Chamakhi
  • Yan Sasse Arrow left
    M. Zaddem
    83’
  • H. Ghacha Arrow left
    B. Sahli
    90+1’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
03/11 - 2024
12/05 - 2024 H1: 1-1
10/03 - 2024
10/06 - 2023
25/04 - 2023
30/01 - 2023
12/01 - 2023 H1: 1-0
15/05 - 2022 H1: 1-0
13/03 - 2021 H1: 1-0
CAF Champions League
25/02 - 2024
25/11 - 2023
Cup

Thành tích gần đây ES Tunis

Ligue 1
25/12 - 2024
22/12 - 2024 H1: 2-1
01/12 - 2024 H1: 1-0
22/11 - 2024 H1: 1-0
09/11 - 2024 H1: 2-1
03/11 - 2024
26/10 - 2024
CAF Champions League
15/12 - 2024 H1: 2-0
27/11 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây ES Sahel

Ligue 1
22/12 - 2024 H1: 2-0
15/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 2-1
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
03/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-0