Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 8)
SVĐ Volksparkstadion (Sân nhà)
1 : 0
Hôm nay, Thứ 6, 31/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Volksparkstadion

Trực tiếp kết quả Dynamo Kyiv vs Rīgas FS Hôm nay, Thứ 6 - 31/01/2025

Tổng quan

  • K. Bilovar
    20’
    39’
    S. Panic
  • O. Pikhalyonok
    76’
    46’
    R. Ndjiki (Thay: C. Kouadio)
  • O. Pikhalyonok (Kiến tạo: V. Vanat)
    76’
    80’
    D. Zelenkovs (Thay: D. Lemajic)
  • V. Kabaev (Thay: M. Ponomarenko)
    86’
    80’
    H. Njie (Thay: P. Mares)
  • V. Kabaev (Thay: M. Ponomarenko)
    87’
    85’
    R. Savalnieks (Thay: L. Silagadze)
  • V. Rubchynskyi (Thay: R. Salenko)
    88’
    90+1’
    H. Prenga
  • A. Yarmolenko (Thay: N. Voloshyn)
    90’
  • M. Ponomarenko
    90+1’

Thống kê trận đấu Dynamo Kyiv vs Rīgas FS

số liệu thống kê
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
Rīgas FS
Rīgas FS
70% 30%
  • 12 Phạm lỗi 13
  • 4 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 7
  • 3 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 5 Sút trong vòng cấm 5
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 690 Tổng đường chuyền 290
  • 609 Chuyền chính xác 225
  • 88% % chuyền chính xác 78%
Dynamo Kyiv
4-3-3

Dynamo Kyiv
vs
Rīgas FS
Rīgas FS
3-5-2
Ao
35
Ruslan Neshcheret
Ao
2
Kostiantyn Vivcharenko
Ao
32
Taras Mykhavko
Ao
40 The phat
Kristian Bilovar
Ao
24
Oleksandr Tymchyk
Ao
15
Valentyn Rubchynskyi
Ao
91
Mykola Mykhailenko
Ao
76 Ban thang Ban thang
Oleksandr Pikhalyonok
Ao
22
Vladyslav Kabaiev
Ao
11
Vladyslav Vanat
Ao
7
Andriy Yarmolenko
Ao
9
Jānis Ikaunieks
Ao
15
Rostand Ndjiki
Ao
8
Lasha Odisharia
Ao
26 The phat
Stefan Panić
Ao
18
Dmitrijs Zelenkovs
Ao
27
Adam Markhiyev
Ao
11
Roberts Savaļnieks
Ao
43
Žiga Lipušček
Ao
23 The phat
Herdi Prenga
Ao
30
Haruna Njie
Ao
40
Fabrice Ondoa

Đội hình xuất phát Dynamo Kyiv vs Rīgas FS

  • 35
    Ruslan Neshcheret
  • 24
    Oleksandr Tymchyk
  • 40
    Kristian Bilovar
  • 32
    Taras Mykhavko
  • 2
    Kostiantyn Vivcharenko
  • 76
    Oleksandr Pikhalyonok
  • 91
    Mykola Mykhailenko
  • 15
    Valentyn Rubchynskyi
  • 7
    Andriy Yarmolenko
  • 11
    Vladyslav Vanat
  • 22
    Vladyslav Kabaiev
  • 40
    Fabrice Ondoa
  • 30
    Haruna Njie
  • 23
    Herdi Prenga
  • 43
    Žiga Lipušček
  • 11
    Roberts Savaļnieks
  • 27
    Adam Markhiyev
  • 18
    Dmitrijs Zelenkovs
  • 26
    Stefan Panić
  • 8
    Lasha Odisharia
  • 15
    Rostand Ndjiki
  • 9
    Jānis Ikaunieks

Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv (4-3-3): Maksym Diachuk (3), Vladyslav Zakharchenko (5), Nazar Voloshyn (9), Roman Salenko (33), Eduardo Guerrero (39), Maksym Bragaru (45), Vyacheslav Surkis (71), Denys Ihnatenko (74), Matvii Ponomarenko (99)

Rīgas FS (3-5-2): Pāvels Šteinbors (1), Sergejs Vilkovs (16), Alain Cedric Herve Kouadio (17), Elvis Stuglis (21), Darko Lemajić (22), Petr Mareš (25), Luka Silagadze (77)

Thay người Dynamo Kyiv vs Rīgas FS

  • M. Ponomarenko Arrow left
    V. Kabaev
    86’
    46’
    arrow left C. Kouadio
  • M. Ponomarenko Arrow left
    V. Kabaev
    87’
    80’
    arrow left D. Lemajic
  • R. Salenko Arrow left
    V. Rubchynskyi
    88’
    80’
    arrow left P. Mares
  • N. Voloshyn Arrow left
    A. Yarmolenko
    90’
    85’
    arrow left L. Silagadze

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
31/01 - 2025
Friendlies Clubs
12/02 - 2024

Thành tích gần đây Dynamo Kyiv

UEFA Europa League
31/01 - 2025
21/01 - 2025 H1: 2-1
13/12 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
23/01 - 2025 H1: 1-0
16/01 - 2025
13/01 - 2025 H1: 1-0
12/01 - 2025 H1: 2-0
10/01 - 2025 H1: 2-0
Premier League
16/12 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rīgas FS

UEFA Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024
Friendlies Clubs
15/01 - 2025
11/01 - 2025 H1: 5-0
06/12 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0