Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải NB I

(Vòng 1)
SVĐ Diósgyőri Stadion (Sân nhà)
2 : 2
Chủ nhật, 28/07/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Diósgyőri Stadion

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Paks Chủ nhật - 28/07/2024

Tổng quan

  • M. Rakonjac (Kiến tạo: R. Pozeg)
    40’
    36’
    K. Kovacs
  • A. Benyei
    45+3’
    46’
    K. Papp (Thay: J. Windecker)
  • Moha (Thay: A. Vallejo)
    66’
    46’
    B. Toth (Thay: D. Bode)
  • Z. Varga (Thay: Franchu)
    66’
    47’
    D. Bode (Kiến tạo: S. Mezei)
  • R. Pozeg (Thay: V. Klimovich)
    66’
    63’
    B. Szabo (Thay: D. Zimonyi)
  • M. Rakonjac (Thay: B. Edomwonyi)
    73’
    69’
    S. Mezei (Thay: B. Vecsei)
  • B. Edomwonyi
    77’
    81’
    (Pen) J. Windecker
  • B. Edomwonyi (Kiến tạo: Franchu)
    86’
    89’
    K. Kovacs (Thay: J. Szabo)
  • A. Benyei (Thay: B. Ferencsik)
    89’
  • S. Sanicanin
    90+2’

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Paks

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Paks
Paks
51% 49%
  • 14 Phạm lỗi 11
  • 0 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 14
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 5
  • 5 Sút trong vòng cấm 9
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 412 Tổng đường chuyền 400
  • 290 Chuyền chính xác 283
  • 70% % chuyền chính xác 71%
Diosgyori VTK
4-5-1

Diosgyori VTK
vs
Paks
Paks
5-3-2
Ao
12
Artem Odintsov
Ao
15 The phat
Siniša Saničanin
Ao
4
Marco Lund
Ao
3
Csaba Szatmári
Ao
11
Dániel Gera
Ao
75
Moha
Ao
94
Rudi Požeg Vancaš
Ao
25
Gergő Holdampf
Ao
20 The phat
Ágoston Bényei
Ao
68
Zétény Varga
Ao
7 Ban thang
Marko Rakonjac
Ao
29
Barna Tóth
Ao
27
Bálint Szabó
Ao
21
Kristóf Papp
Ao
26
Szabolcs Mezei
Ao
8
Balázs Balogh
Ao
11
Attila Osváth
Ao
12
Gabor Vas
Ao
2
Ákos Kinyik
Ao
23
Bence Ötvös
Ao
20 The phat
Krisztián Kovács
Ao
25
Barnabás Simon

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Paks

  • 12
    Artem Odintsov
  • 11
    Dániel Gera
  • 3
    Csaba Szatmári
  • 4
    Marco Lund
  • 15
    Siniša Saničanin
  • 68
    Zétény Varga
  • 20
    Ágoston Bényei
  • 25
    Gergő Holdampf
  • 94
    Rudi Požeg Vancaš
  • 75
    Moha
  • 7
    Marko Rakonjac
  • 25
    Barnabás Simon
  • 20
    Krisztián Kovács
  • 23
    Bence Ötvös
  • 2
    Ákos Kinyik
  • 12
    Gabor Vas
  • 11
    Attila Osváth
  • 8
    Balázs Balogh
  • 26
    Szabolcs Mezei
  • 21
    Kristóf Papp
  • 27
    Bálint Szabó
  • 29
    Barna Tóth

Đội hình dự bị

Diosgyori VTK (4-5-1): Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Bence Komlósi (16), Vladislav Klimovich (21), Uroš Drezgić (26), Franchu (29), Karlo Sentić (30), Bright Edomwonyi (34), Alex Vallejo (50), Balint Ferencsik (66), Vince Fekete (87), Marcell Huszár (96)

Paks (5-3-2): Péter Szappanos (1), Bálint Vécsei (5), Alen Skribek (7), Dániel Böde (13), Dávid Zimonyi (15), Bence Kocsis (17), Kevin Horvath (19), József Windecker (22), Dominik Foldi (28), János Szabó (30), Zsolt Gévay (77)

Thay người Diosgyori VTK vs Paks

  • A. Vallejo Arrow left
    Moha
    66’
    46’
    arrow left J. Windecker
  • Franchu Arrow left
    Z. Varga
    66’
    46’
    arrow left D. Bode
  • V. Klimovich Arrow left
    R. Pozeg
    66’
    63’
    arrow left D. Zimonyi
  • B. Edomwonyi Arrow left
    M. Rakonjac
    73’
    69’
    arrow left B. Vecsei
  • B. Ferencsik Arrow left
    A. Benyei
    89’
    89’
    arrow left J. Szabo

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

NB I
03/11 - 2024 H1: 2-3
28/07 - 2024 H1: 1-0
16/03 - 2024 H1: 1-1
25/11 - 2023 H1: 3-0
13/08 - 2023 H1: 1-1
11/04 - 2021
24/01 - 2021 H1: 2-0
04/10 - 2020
25/06 - 2020 H1: 1-0
15/02 - 2020 H1: 1-0
26/10 - 2019
20/04 - 2019 H1: 1-0
15/12 - 2018 H1: 1-1
02/09 - 2018
Friendlies Clubs
08/08 - 2020

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

NB I
30/11 - 2024 H1: 2-0
24/11 - 2024 H1: 1-3
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 2-3
26/10 - 2024 H1: 1-0
Magyar Kupa

Thành tích gần đây Paks

NB I
15/12 - 2024
08/12 - 2024 H1: 1-2
04/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024 H1: 3-1
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-3
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
Magyar Kupa
01/11 - 2024 H1: 1-5