Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải NB I

(Vòng 32)
SVĐ Diósgyőri Stadion (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 12/05/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Diósgyőri Stadion

Trực tiếp kết quả Diosgyori VTK vs Ferencvarosi TC Chủ nhật - 12/05/2024

Tổng quan

  • Dániel Gera
    16’
    46’
    Bálint Katona (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)
  • Ágoston Bényei (Thay: Gergő Holdampf)
    19’
    48’
    Alex Toth
  • Marco Lund
    57’
    62’
    Kristoffer Zachariassen (Thay: Edgar Sevikyan)
  • Szilárd Bokros (Thay: Gábor Jurek)
    67’
    63’
    Eldar Ćivić (Thay: Lóránd Pászka)
  • Dániel Gera
    76’
    63’
    Marquinhos Costa (Thay: Krisztián Lisztes)
  • Balint Ferencsik (Thay: Dániel Gera)
    82’
    82’
    Tosin Kehinde (Thay: Alex Toth)
  • Levente Szabó (Kiến tạo: Ágoston Bényei)
    88’

Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Ferencvarosi TC

số liệu thống kê
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
31% 69%
  • 18 Phạm lỗi 8
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 12
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 8
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 258 Tổng đường chuyền 620
  • 186 Chuyền chính xác 550
  • 72% % chuyền chính xác 89%
Diosgyori VTK
4-2-3-1

Diosgyori VTK
vs
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
4-2-3-1
Ao
12
Artem Odintsov
Ao
15
Godfrey Bitok Stephen
Ao
3
Csaba Szatmári
Ao
2 The phat
Marco Lund
Ao
33 The phat Ban thang Thay
Dániel Gera
Ao
50
Alex Vallejo
Ao
25 Thay
Gergő Holdampf
Ao
11 Thay
Gábor Jurek
Ao
21
Vladislav Klimovich
Ao
28
Pernambuco
Ao
10 Ban thang
Levente Szabó
Ao
11
Kenan Kodro
Ao
76 Thay
Krisztián Lisztes
Ao
7 Thay
Mohamed Ali Ben Romdhane
Ao
77 Thay
Edgar Sevikyan
Ao
64 The phat Thay
Alex Toth
Ao
33
Stjepan Lončar
Ao
23 Thay
Lóránd Pászka
Ao
3
Samy Mmaee
Ao
44
Ismaël Aaneba
Ao
25
Cebrail Makreckis
Ao
1
Ádám Varga

Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Ferencvarosi TC

  • 12
    Artem Odintsov
  • 33
    Dániel Gera
  • 2
    Marco Lund
  • 3
    Csaba Szatmári
  • 15
    Godfrey Bitok Stephen
  • 25
    Gergő Holdampf
  • 50
    Alex Vallejo
  • 28
    Pernambuco
  • 21
    Vladislav Klimovich
  • 11
    Gábor Jurek
  • 10
    Levente Szabó
  • 1
    Ádám Varga
  • 25
    Cebrail Makreckis
  • 44
    Ismaël Aaneba
  • 3
    Samy Mmaee
  • 23
    Lóránd Pászka
  • 33
    Stjepan Lončar
  • 64
    Alex Toth
  • 77
    Edgar Sevikyan
  • 7
    Mohamed Ali Ben Romdhane
  • 76
    Krisztián Lisztes
  • 11
    Kenan Kodro

Đội hình dự bị

Diosgyori VTK (4-2-3-1): Szilárd Bokros (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Argyris Kampetsis (9), Ágoston Bényei (20), Bogdán Bánhegyi (22), Franchu (29), Ondřej Bačo (37), Branislav Danilović (44), Balint Ferencsik (66), Ádam Szamosi (74), Vince Fekete (87), Milan Demeter (88)

Ferencvarosi TC (4-2-3-1): Marquinhos Costa (10), Kristoffer Zachariassen (16), Eldar Ćivić (17), Adama Malouda Traoré (20), Endre Botka (21), Tosin Kehinde (24), Ibrahim Cissé (27), Gergő Szécsi (29), Dhônata Tavares de Oliveira (54), Bálint Katona (55), Habib Maïga (80), Dénes Dibusz (90)

Thay người Diosgyori VTK vs Ferencvarosi TC

  • Gergő Holdampf Arrow left
    Ágoston Bényei
    19’
    46’
    arrow left Mohamed Ali Ben Romdhane
  • Gábor Jurek Arrow left
    Szilárd Bokros
    67’
    62’
    arrow left Edgar Sevikyan
  • Dániel Gera Arrow left
    Balint Ferencsik
    82’
    63’
    arrow left Lóránd Pászka
  • 63’
    arrow left Krisztián Lisztes
  • 82’
    arrow left Alex Toth

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

NB I
24/11 - 2024 H1: 1-3
10/04 - 2024 H1: 2-0
05/12 - 2020 H1: 1-2
01/09 - 2019 H1: 1-0
03/03 - 2019 H1: 3-0
22/07 - 2018 H1: 3-1
Magyar Kupa

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

NB I
30/11 - 2024 H1: 2-0
24/11 - 2024 H1: 1-3
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 2-3
26/10 - 2024 H1: 1-0
Magyar Kupa

Thành tích gần đây Ferencvarosi TC

NB I
09/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024 H1: 3-3
24/11 - 2024 H1: 1-3
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-0
29/11 - 2024 H1: 2-1