Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 8)
SVĐ VEB Arena (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 7, 16/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ VEB Arena

Trực tiếp kết quả CSKA Moscow vs Krylya Sovetov Thứ 7 - 16/09/2023

Tổng quan

  • I. Agapov (Thay: Moisés)
    21’
    2’
    N. Rasskazov
  • Willyan Rocha (Var: Penalty confirmed)
    30’
    22’
    N. Saltykov (Kiến tạo: A. Rahmanović)
  • (Pen) A. Zabolotny
    32’
    31’
    Ivan Lomaev
  • Willyan Rocha
    37’
    66’
    Fernando Costanza
  • Saša Zdjelar
    40’
    71’
    V. Pisarskiy (Thay: A. Rahmanović)
  • A. Fayzullaev (Thay: V. Dávila)
    46’
    72’
    V. Khubulov (Thay: V. Shitov)
  • M. Mukhin (Thay: K. Kuchaev)
    46’
    81’
    M. Vityugov (Thay: S. Babkin)
  • F. Chalov (Thay: K. Nababkin)
    59’
    87’
    Glenn Bijl
  • Willyan Rocha
    62’
    89’
    E. Ushakov (Thay: V. Khubulov)
  • F. Chalov (Kiến tạo: A. Fayzullaev)
    75’
    90’
    Aleksandr Soldatenkov
  • K. Glebov (Thay: A. Zabolotny)
    90+4’

Thống kê trận đấu CSKA Moscow vs Krylya Sovetov

số liệu thống kê
CSKA Moscow
CSKA Moscow
Krylya Sovetov
Krylya Sovetov
52% 48%
  • 16 Phạm lỗi 21
  • 1 Việt vị 4
  • 3 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 16 Tổng cú sút 14
  • 6 Sút trúng đích 4
  • 6 Sút không trúng đích 7
  • 4 Cú sút bị chặn 3
  • 10 Sút trong vòng cấm 9
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 427 Tổng đường chuyền 387
  • 318 Chuyền chính xác 284
  • 74% % chuyền chính xác 73%
CSKA Moscow
3-4-2-1

CSKA Moscow
vs
Krylya Sovetov
Krylya Sovetov
4-2-3-1
Ao
35
I. Akinfeev
Ao
27 Thay
Moisés
Ao
4 The phat The phat
Willyan Rocha
Ao
14 Thay
K. Nababkin
Ao
22
M. Gajić
Ao
20 Thay
K. Kuchaev
Ao
5 The phat
S. Zdjelar
Ao
2
Khellven
Ao
10
I. Oblyakov
Ao
7 Thay
V. Dávila
Ao
91 Ban thang Thay
A. Zabolotny
Ao
73 Thay
V. Shitov
Ao
14 Ban thang
N. Saltykov
Ao
20 Thay
A. Rahmanović
Ao
15 Ban thang
N. Rasskazov
Ao
6 Thay
S. Babkin
Ao
22 The phat
Fernando Costanza
Ao
5
Y. Gorshkov
Ao
4 The phat
A. Soldatenkov
Ao
24
R. Evgenjev
Ao
23 The phat
G. Bijl
Ao
1 The phat
I. Lomaev

Đội hình xuất phát CSKA Moscow vs Krylya Sovetov

  • 35
    I. Akinfeev
  • 14
    K. Nababkin
  • 4
    Willyan Rocha
  • 27
    Moisés
  • 2
    Khellven
  • 5
    S. Zdjelar
  • 20
    K. Kuchaev
  • 22
    M. Gajić
  • 7
    V. Dávila
  • 10
    I. Oblyakov
  • 91
    A. Zabolotny
  • 1
    I. Lomaev
  • 23
    G. Bijl
  • 24
    R. Evgenjev
  • 4
    A. Soldatenkov
  • 5
    Y. Gorshkov
  • 22
    Fernando Costanza
  • 6
    S. Babkin
  • 15
    N. Rasskazov
  • 20
    A. Rahmanović
  • 14
    N. Saltykov
  • 73
    V. Shitov

Đội hình dự bị

CSKA Moscow (3-4-2-1): M. Mukhin (6), F. Chalov (9), K. Glebov (17), A. Fayzullaev (21), M. Kislyak (31), V. Torop (49), M. Ryadno (68), N. Ermakov (72), I. Agapov (77), Y. Arbuzov (80), V. Méndez (88), M. Lukin (90)

Krylya Sovetov (4-2-3-1): M. Vityugov (8), V. Khubulov (9), E. Karpitskiy (17), G. Zotov (31), A. Lysov (33), E. Frolov (39), E. Ushakov (41), M. Barać (44), R. Asaydulin (57), I. Bober (76), V. Pisarskiy (77), B. Ovsyannikov (81)

Thay người CSKA Moscow vs Krylya Sovetov

  • Moisés Arrow left
    I. Agapov
    21’
    71’
    arrow left A. Rahmanović
  • V. Dávila Arrow left
    A. Fayzullaev
    46’
    72’
    arrow left V. Shitov
  • K. Kuchaev Arrow left
    M. Mukhin
    46’
    81’
    arrow left S. Babkin
  • K. Nababkin Arrow left
    F. Chalov
    59’
    89’
    arrow left V. Khubulov
  • A. Zabolotny Arrow left
    K. Glebov
    90+4’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
16/09 - 2023 H1: 1-2
12/03 - 2023 H1: 3-0
26/05 - 2019 H1: 1-0
02/04 - 2017 H1: 1-0
18/09 - 2016 H1: 1-1
Cup

Thành tích gần đây CSKA Moscow

Premier League
08/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024
Cup
27/11 - 2024 H1: 3-0
06/11 - 2024
23/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Krylya Sovetov

Premier League
07/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024 H1: 1-3
24/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
Cup
24/10 - 2024 H1: 2-3
02/10 - 2024 H1: 3-0