Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 11)
SVĐ Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego (Sân nhà)
2 : 4
Chủ nhật, 08/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadion Cracovii im. Józefa Piłsudskiego

Trực tiếp kết quả Cracovia Krakow vs Jagiellonia Chủ nhật - 08/10/2023

Tổng quan

  • V. Ghiță (Kiến tạo: B. Källman)
    57’
    7’
    B. Wdowik
  • K. Glik (Kiến tạo: J. Atanasov)
    60’
    9’
    K. Hansen (Kiến tạo: D. Marczuk)
  • Kamil Glik
    64’
    45’
    M. Skrzypczak (Thay: M. Matysik)
  • K. Knap (Thay: J. Atanasov)
    75’
    49’
    K. Hansen (Kiến tạo: Adrián Diéguez)
  • M. Bochnak (Thay: C. Râpă)
    75’
    55’
    D. Marczuk (Kiến tạo: K. Hansen)
  • K. Śmiglewski (Thay: B. Källman)
    75’
    66’
    A. Nguiamba (Thay: D. Marczuk)
  • Kacper Smiglewski
    86’
    66’
    W. Łaski (Thay: K. Hansen)
  • 86’
    T. Kupisz (Thay: Nené)

Thống kê trận đấu Cracovia Krakow vs Jagiellonia

số liệu thống kê
Cracovia Krakow
Cracovia Krakow
Jagiellonia
Jagiellonia
41% 59%
  • 18 Phạm lỗi 11
  • 3 Việt vị 2
  • 8 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 12
  • 4 Sút trúng đích 5
  • 7 Sút không trúng đích 6
  • 5 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 5
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 1 Thủ môn cản phá 1
  • 313 Tổng đường chuyền 508
  • 256 Chuyền chính xác 450
  • 82% % chuyền chính xác 89%
Cracovia Krakow
3-5-2

Cracovia Krakow
vs
Jagiellonia
Jagiellonia
4-2-3-1
Ao
13
S. Madejski
Ao
5 Ban thang
V. Ghiță
Ao
15 Ban thang The phat
K. Glik
Ao
24
J. Jugas
Ao
4
P. Jaroszyński
Ao
18
T. Oshima
Ao
6 Thay
J. Atanasov
Ao
10
M. Rakoczy
Ao
2 Thay
C. Râpă
Ao
7
P. Makuch
Ao
9 Thay
B. Källman
Ao
10
Afimico Pululu
Ao
99 Ban thang Ban thang Thay
K. Hansen
Ao
28
José Naranjo
Ao
7 Ban thang Thay
D. Marczuk
Ao
8 Thay
Nené
Ao
6
T. Romanczuk
Ao
27 Ban thang
B. Wdowik
Ao
17
Adrián Diéguez
Ao
32 Thay
M. Matysik
Ao
16
M. Sáček
Ao
1
Z. Alomerović

Đội hình xuất phát Cracovia Krakow vs Jagiellonia

  • 13
    S. Madejski
  • 24
    J. Jugas
  • 15
    K. Glik
  • 5
    V. Ghiță
  • 2
    C. Râpă
  • 10
    M. Rakoczy
  • 6
    J. Atanasov
  • 18
    T. Oshima
  • 4
    P. Jaroszyński
  • 9
    B. Källman
  • 7
    P. Makuch
  • 1
    Z. Alomerović
  • 16
    M. Sáček
  • 32
    M. Matysik
  • 17
    Adrián Diéguez
  • 27
    B. Wdowik
  • 6
    T. Romanczuk
  • 8
    Nené
  • 7
    D. Marczuk
  • 28
    José Naranjo
  • 99
    K. Hansen
  • 10
    Afimico Pululu

Đội hình dự bị

Cracovia Krakow (3-5-2): A. Skovgaard (3), S. Łusiusz (14), M. Bochnak (17), K. Knap (20), K. Śmiglewski (21), A. Hoskonen (22), A. Wilk (30), B. Kolec (72), P. Zaucha (73)

Jagiellonia (4-2-3-1): B. Nastić (5), T. Kupisz (18), P. Olszewski (19), K. Toporkiewicz (21), J. Lewicki (36), A. Nguiamba (39), S. Abramowicz (50), M. Skrzypczak (72), W. Łaski (77)

Thay người Cracovia Krakow vs Jagiellonia

  • J. Atanasov Arrow left
    K. Knap
    75’
    45’
    arrow left M. Matysik
  • C. Râpă Arrow left
    M. Bochnak
    75’
    66’
    arrow left D. Marczuk
  • B. Källman Arrow left
    K. Śmiglewski
    75’
    66’
    arrow left K. Hansen
  • 86’
    arrow left Nené

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
17/08 - 2024 H1: 2-2
14/04 - 2024 H1: 1-2
20/05 - 2023 H1: 1-0
21/08 - 2021 H1: 1-0
09/04 - 2021 H1: 2-1
07/11 - 2020 H1: 1-1
20/10 - 2019 H1: 1-1
Cup
25/09 - 2019 H1: 2-1

Thành tích gần đây Cracovia Krakow

Ekstraklasa
09/02 - 2025 H1: 1-1
Friendlies Clubs
18/01 - 2025 H1: 2-0
14/01 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Jagiellonia

Ekstraklasa
16/02 - 2025 H1: 1-0
08/02 - 2025 H1: 2-1
02/02 - 2025 H1: 5-0
UEFA Europa Conference League
21/02 - 2025 H1: 1-1
14/02 - 2025 H1: 1-1
Friendlies Clubs
24/01 - 2025 H1: 1-0
19/01 - 2025 H1: 1-0