Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 18)
SVĐ Jan Breydelstadion (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 15/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Jan Breydelstadion

Trực tiếp kết quả Club Brugge KV vs Genk Chủ nhật - 15/12/2024

Tổng quan

  • J. Ordonez
    71’
    38’
    M. Sadick
  • G. Nilsson (Thay: R. Vermant)
    75’
    39’
    M. Sadick
  • C. Talbi (Thay: A. Skov Olsen)
    75’
    73’
    T. Arokodare (Kiến tạo: T. Arokodare)
  • C. Talbi (Thay: A. Skov Olsen)
    76’
    75’
    N. Sattlberger (Thay: I. Bangoura)
  • J. Ordonez
    77’
    76’
    N. Sattlberger (Thay: I. Bangoura)
  • B. Mechele
    77’
    82’
    N. Adedeji-Sternberg (Thay: Oh Hyeon-Gyu)
  • B. Mechele (Kiến tạo: C. Tzolis)
    77’
    82’
    M. Sadick (Thay: C. Cuesta)
  • H. Vanaken
    82’
    82’
    P. Hrosovsky (Thay: K. Karetsas)
  • A. Skov Olsen (Kiến tạo: H. Vanaken)
    87’
    83’
    P. Hrosovsky (Thay: K. Karetsas)
  • C. Tzolis (Thay: C. Nielsen)
    88’
    88’
    J. Steuckers (Thay: L. Oyen)
  • J. Seys (Thay: K. Sabbe)
    90+2’
  • A. Skov Olsen
    90+3’
Club Brugge KV
4-2-3-1

Club Brugge KV
vs
Genk
Genk
4-2-3-1
Ao
22
Simon Mignolet
Ao
55
Maxim De Cuyper
Ao
44 Ban thang Ban thang
Brandon Mechele
Ao
4 The phat Ban thang
Joel Ordóñez
Ao
65
Joaquin Seys
Ao
30
Ardon Jashari
Ao
15
Raphael Onyedika
Ao
8
Christos Tzolis
Ao
20 The phat
Hans Vanaken
Ao
68
Chemsdine Talbi
Ao
19
Gustaf Nilsson
Ao
99 Ban thang
Tolu Arokodare
Ao
32
Noah Adedeji-Sternberg
Ao
17
Patrik Hrošovský
Ao
23
Jarne Steuckers
Ao
8
Bryan Heynen
Ao
24
Nikolas Sattlberger
Ao
18
Joris Kayembe Ditu
Ao
6
Matte Smets
Ao
3 The phat The phat
Mujaid Sadick
Ao
77
Zakaria El Ouahdi
Ao
1
Hendrik Van Crombrugge

Đội hình xuất phát Club Brugge KV vs Genk

  • 22
    Simon Mignolet
  • 65
    Joaquin Seys
  • 4
    Joel Ordóñez
  • 44
    Brandon Mechele
  • 55
    Maxim De Cuyper
  • 15
    Raphael Onyedika
  • 30
    Ardon Jashari
  • 68
    Chemsdine Talbi
  • 20
    Hans Vanaken
  • 8
    Christos Tzolis
  • 19
    Gustaf Nilsson
  • 1
    Hendrik Van Crombrugge
  • 77
    Zakaria El Ouahdi
  • 3
    Mujaid Sadick
  • 6
    Matte Smets
  • 18
    Joris Kayembe Ditu
  • 24
    Nikolas Sattlberger
  • 8
    Bryan Heynen
  • 23
    Jarne Steuckers
  • 17
    Patrik Hrošovský
  • 32
    Noah Adedeji-Sternberg
  • 99
    Tolu Arokodare

Đội hình dự bị

Club Brugge KV (4-2-3-1): Zaid Romero (2), Andreas Skov Olsen (7), Ferran Jutglà (9), Hugo Vetlesen (10), Romeo Vermant (17), Casper Nielsen (27), Nordin Jackers (29), Jorne Spileers (58), Kyriani Sabbe (64), Argus Vanden Driessche (81)

Genk (4-2-3-1): Christopher Baah (7), Hyun-gyu Oh (9), Luca Oyen (11), Konstantinos Karetsas (20), Ibrahima Sory Bangoura (21), Ken Nkuba (27), Mike Penders (39), Carlos Cuesta (46), Lucca Kiaba Mounganga (51)

Thay người Club Brugge KV vs Genk

  • R. Vermant Arrow left
    G. Nilsson
    75’
    75’
    arrow left I. Bangoura
  • A. Skov Olsen Arrow left
    C. Talbi
    75’
    76’
    arrow left I. Bangoura
  • A. Skov Olsen Arrow left
    C. Talbi
    76’
    82’
    arrow left Oh Hyeon-Gyu
  • C. Nielsen Arrow left
    C. Tzolis
    88’
    82’
    arrow left C. Cuesta
  • K. Sabbe Arrow left
    J. Seys
    90+2’
    82’
    arrow left K. Karetsas
  • 83’
    arrow left K. Karetsas
  • 88’
    arrow left L. Oyen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
15/12 - 2024
11/08 - 2024
28/04 - 2024
25/04 - 2024 H1: 1-0
03/03 - 2024
29/09 - 2023
28/05 - 2023
30/04 - 2023 H1: 1-1
08/01 - 2023 H1: 1-1
24/07 - 2022 H1: 1-1
20/03 - 2022 H1: 1-1
28/11 - 2021
23/05 - 2021
Cup
02/12 - 2021 H1: 2-1
Super Cup
18/07 - 2021 H1: 1-1

Thành tích gần đây Club Brugge KV

Jupiler Pro League
23/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 2-1
23/11 - 2024 H1: 3-0
UEFA Champions League
11/12 - 2024 H1: 1-1
28/11 - 2024
Cup
04/12 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Genk

Jupiler Pro League
22/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-1
01/12 - 2024
24/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024
Cup
05/12 - 2024
31/10 - 2024