Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First League

(Vòng 17)
SVĐ Stadion Central'nyj (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 05/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Central'nyj

Trực tiếp kết quả Chernomorets vs Khimki Chủ nhật - 05/11/2023

Tổng quan

  • Denis Fomin
    14’
    10’
    Sergey Varatynov
  • N. Kumburović (Thay: D. Korobov)
    23’
    32’
    R. Netfullin
  • S. Saaduev
    35’
    45’
    Khetag Khosonov
  • S. Basyrov (Thay: D. Gurchenko)
    58’
    61’
    Petar Golubović
  • Shamil Saaduev
    65’
    63’
    A. Mokhammad (Thay: A. Rudenko)
  • Nikola Kumburović
    68’
    63’
    L. Skvortsov (Thay: D. Stepanov)
  • Viktor Garaev
    72’
    63’
    T. Kasimov (Thay: S. Varatynov)
  • O. Krasilnichenko (Thay: A. Antonov)
    83’
    71’
    A. Koryan
  • Stanislav Basyrov
    88’
    75’
    I. Berkovskiy (Thay: A. Koryan)
  • 82’
    K. Panchenko (Thay: B. Magomedov)
  • 84’
    Sergey Terekhov
  • 90’
    T. Kasimov

Thống kê trận đấu Chernomorets vs Khimki

số liệu thống kê
Chernomorets
Chernomorets
Khimki
Khimki
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 2 Phạt góc 7
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Chernomorets
4-3-3

Chernomorets
vs
Khimki
Khimki
5-3-2
Ao
1
D. Frolkin
Ao
14
I. Maklakov
Ao
15
A. Grechkin
Ao
17 The phat
D. Fomin
Ao
5 The phat
V. Garaev
Ao
7 Thay
A. Antonov
Ao
10
Z. Magomedov
Ao
77 Thay
D. Korobov
Ao
11 Ban thang The phat
S. Saaduev
Ao
19
V. Rudenko
Ao
27 Thay
D. Gurchenko
Ao
97 Thay
B. Magomedov
Ao
9 Thay
A. Rudenko
Ao
52 Ban thang
R. Netfullin
Ao
80 The phat
K. Khosonov
Ao
11 Ban thang Thay
A. Koryan
Ao
5 Thay
D. Stepanov
Ao
67 The phat Thay
S. Varatynov
Ao
66
Léo Andrade
Ao
2 The phat
P. Golubović
Ao
98 The phat
S. Terekhov
Ao
96
I. Obukhov

Đội hình xuất phát Chernomorets vs Khimki

  • 1
    D. Frolkin
  • 5
    V. Garaev
  • 17
    D. Fomin
  • 15
    A. Grechkin
  • 14
    I. Maklakov
  • 77
    D. Korobov
  • 10
    Z. Magomedov
  • 7
    A. Antonov
  • 27
    D. Gurchenko
  • 19
    V. Rudenko
  • 11
    S. Saaduev
  • 96
    I. Obukhov
  • 98
    S. Terekhov
  • 2
    P. Golubović
  • 66
    Léo Andrade
  • 67
    S. Varatynov
  • 5
    D. Stepanov
  • 11
    A. Koryan
  • 80
    K. Khosonov
  • 52
    R. Netfullin
  • 9
    A. Rudenko
  • 97
    B. Magomedov

Đội hình dự bị

Chernomorets (4-3-3): R. Khagur (3), N. Kumburović (4), N. Panamarev (8), M. Tyurin (16), N. Klimov (21), Y. Budagyan (24), S. Basyrov (25), O. Krasilnichenko (30), M. Filippov (47), A. Delkin (90), V. Adaev (96)

Khimki (5-3-2): A. Mitryushkin (1), S. Melentijević (6), K. Panchenko (8), I. Berkovskiy (17), V. Yakovlev (20), A. Mokhammad (21), L. Skvortsov (22), Z. Volkov (23), T. Kasimov (31), Y. Burychenkov (44), M. Gavrilov (76), P. Avetisyan (77)

Thay người Chernomorets vs Khimki

  • D. Korobov Arrow left
    N. Kumburović
    23’
    63’
    arrow left A. Rudenko
  • D. Gurchenko Arrow left
    S. Basyrov
    58’
    63’
    arrow left D. Stepanov
  • A. Antonov Arrow left
    O. Krasilnichenko
    83’
    63’
    arrow left S. Varatynov
  • 75’
    arrow left A. Koryan
  • 82’
    arrow left B. Magomedov

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
31/01 - 2025 H1: 2-1
04/02 - 2024 H1: 1-0
First League
25/05 - 2024
05/11 - 2023 H1: 1-1

Thành tích gần đây Chernomorets

Friendlies Clubs
31/01 - 2025 H1: 1-1
31/01 - 2025 H1: 2-1
26/01 - 2025
First League
30/11 - 2024
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-4

Thành tích gần đây Khimki

Friendlies Clubs
31/01 - 2025 H1: 2-1
31/01 - 2025 H1: 2-1
24/01 - 2025 H1: 2-0
Premier League
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-2
23/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 2-2
Cup
27/11 - 2024