Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải League Cup

(Chung kết)
SVĐ Hampden Park (Sân nhà)
3 : 3
Chủ nhật, 15/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Hampden Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Rangers Chủ nhật - 15/12/2024

Tổng quan

  • A. Trusty (Thay: L. Scales)
    46’
    24’
    L. Balogun
  • Đang cập nhật
    56’
    41’
    N. Bajrami
  • G. Taylor (Kiến tạo: L. Scales)
    56’
    44’
    Jefte
  • D. Maeda
    60’
    45’
    Jefte
  • K. Furuhashi
    67’
    61’
    Jefte (Thay: R. Yilmaz)
  • A. Johnston (Thay: A. Ralston)
    70’
    67’
    L. Balogun (Thay: D. Sterling)
  • P. Bernardo (Thay: A. Engels)
    71’
    75’
    M. Diomande
  • K. Furuhashi (Thay: A. Idah)
    76’
    75’
    M. Diomande (Kiến tạo: H. Igamane)
  • N. Kuhn (Kiến tạo: A. Engels)
    87’
    86’
    N. Bajrami (Thay: Danilo)
  • C. Carter-Vickers
    90+2’
    88’
    Danilo (Kiến tạo: V. Cerny)
  • G. Taylor (Thay: A. Valle)
    91’
    89’
    Đang cập nhật
  • L. Scales
    93’
    90+1’
    N. Raskin
  • L. Scales
    94’
    90+4’
    J. Tavernier
  • N. Kuhn (Thay: J. Forrest)
    106’
    95’
    H. Igamane
  • (Pen) A. Idah
    120+1’
    96’
    H. Igamane
  • (Pen) C. McGregor
    120+2’
    101’
    H. Igamane (Thay: C. Dessers)
  • (Pen) A. Engels
    120+3’
    102’
    C. Dessers
  • (Pen) R. Hatate
    120+4’
    106’
    M. Diomande (Thay: C. Barron)
  • 106’
    V. Cerny (Thay: K. Dowell)
  • 107’
    D. Sterling
  • 110’
    D. Sterling
  • 111’
    I. Hagi
  • 112’
    I. Hagi
  • 120+1’
    (Pen) J. Tavernier
  • 120+2’
    (Pen) I. Hagi
  • 120+3’
    (Pen) Danilo
  • 120+5’
    (Pen) Đang cập nhật
  • 120+4’
    R. Yilmaz
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Ao
1
Kasper Schmeichel
Ao
3 Ban thang
Greg Taylor
Ao
6
Auston Trusty
Ao
20 The phat
Cameron Carter-Vickers
Ao
2
Alistair Johnston
Ao
41 Ban thang
Reo Hatate
Ao
42 Ban thang
Callum McGregor
Ao
28
Paulo Bernardo
Ao
38 Ban thang
Daizen Maeda
Ao
8 The phat
Kyogo Furuhashi
Ao
10 Ban thang
Nicolas-Gerrit Kühn
Ao
29 The phat The phat
Hamza Igamane
Ao
30 The phat The phat Ban thang
Ianis Hagi
Ao
14 Ban thang
Nedim Bajrami
Ao
18
Václav Černý
Ao
43 The phat
Nicolas Raskin
Ao
10 Ban thang Ban thang
Mohammed Diomande
Ao
22 The phat The phat
Jefté
Ao
4
Robin Pröpper
Ao
27 The phat
Leon Balogun
Ao
2 The phat Ban thang
James Tavernier
Ao
1
Jack Butland

Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers

  • 1
    Kasper Schmeichel
  • 2
    Alistair Johnston
  • 20
    Cameron Carter-Vickers
  • 6
    Auston Trusty
  • 3
    Greg Taylor
  • 28
    Paulo Bernardo
  • 42
    Callum McGregor
  • 41
    Reo Hatate
  • 10
    Nicolas-Gerrit Kühn
  • 8
    Kyogo Furuhashi
  • 38
    Daizen Maeda
  • 1
    Jack Butland
  • 2
    James Tavernier
  • 27
    Leon Balogun
  • 4
    Robin Pröpper
  • 22
    Jefté
  • 10
    Mohammed Diomande
  • 43
    Nicolas Raskin
  • 18
    Václav Černý
  • 14
    Nedim Bajrami
  • 30
    Ianis Hagi
  • 29
    Hamza Igamane

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): Liam Scales (5), Luis Palma (7), Adam Idah (9), Álex Valle (11), Viljami Sinisalo (12), Yang Hyun-Jun (13), Arne Engels (27), James Forrest (49), Anthony Ralston (56)

Rangers (4-2-3-1): Rıdvan Yılmaz (3), Connor Barron (8), Cyriel Dessers (9), Kieran Dowell (20), Dujon Sterling (21), Liam Kelly (31), Leon King (38), Ross McCausland (45), Danilo (99)

Thay người Celtic vs Rangers

  • L. Scales Arrow left
    A. Trusty
    46’
    61’
    arrow left R. Yilmaz
  • A. Ralston Arrow left
    A. Johnston
    70’
    67’
    arrow left D. Sterling
  • A. Engels Arrow left
    P. Bernardo
    71’
    86’
    arrow left Danilo
  • A. Idah Arrow left
    K. Furuhashi
    76’
    101’
    arrow left C. Dessers
  • A. Valle Arrow left
    G. Taylor
    91’
    106’
    arrow left C. Barron
  • J. Forrest Arrow left
    N. Kuhn
    106’
    106’
    arrow left K. Dowell

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

League Cup
15/12 - 2024
26/02 - 2023
Premiership
01/09 - 2024 H1: 2-0
11/05 - 2024 H1: 2-1
07/04 - 2024
30/12 - 2023 H1: 1-0
03/09 - 2023
13/05 - 2023 H1: 2-0
08/04 - 2023 H1: 1-1
02/01 - 2023
03/09 - 2022 H1: 3-0
01/05 - 2022 H1: 1-0
FA Cup
25/05 - 2024
30/04 - 2023
17/04 - 2022

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
21/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 1-0
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024