Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 19)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
4 : 0
Thứ 5, 26/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Motherwell Thứ 5 - 26/12/2024

Tổng quan

  • (Pen) A. Engels
    45+1’
    11’
    Đang cập nhật
  • A. Idah
    45+4’
    11’
    T. Maswanhise
  • D. Maeda (Kiến tạo: L. Scales)
    57’
    41’
    T. Watt
  • P. Bernardo (Thay: R. Hatate)
    63’
    42’
    D. Casey
  • Yang Hyun-Jun (Thay: N. Kuhn)
    63’
    45+5’
    T. Sparrow
  • A. Idah (Thay: K. Furuhashi)
    63’
    63’
    T. Sparrow (Thay: A. Halliday)
  • A. Engels (Thay: L. McCowan)
    72’
    63’
    T. Watt (Thay: A. Stamatelopoulos)
  • Đang cập nhật
    74’
    71’
    Đang cập nhật
  • N. Kuhn (Kiến tạo: A. Ralston)
    74’
    71’
    H. Paton
  • G. Taylor (Thay: A. Valle)
    78’
    72’
    H. Paton (Thay: S. Nicholson)
  • R. Hatate (Kiến tạo: A. Valle)
    81’
    79’
    T. Maswanhise (Thay: J. Tavares)
  • 79’
    M. Kaleta (Thay: S. O'Donnell)

Thống kê trận đấu Celtic vs Motherwell

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Motherwell
Motherwell
84% 16%
  • 10 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 4
  • 6 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 23 Tổng cú sút 2
  • 7 Sút trúng đích 0
  • 8 Sút không trúng đích 1
  • 8 Cú sút bị chặn 1
  • 16 Sút trong vòng cấm 2
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 873 Tổng đường chuyền 164
  • 813 Chuyền chính xác 87
  • 93% % chuyền chính xác 53%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Motherwell
Motherwell
3-4-2-1
Ao
1
Kasper Schmeichel
Ao
3
Greg Taylor
Ao
5
Liam Scales
Ao
20
Cameron Carter-Vickers
Ao
56
Anthony Ralston
Ao
28
Paulo Bernardo
Ao
42
Callum McGregor
Ao
27 Ban thang
Arne Engels
Ao
38 Ban thang
Daizen Maeda
Ao
9 The phat
Adam Idah
Ao
13
Yang Hyun-Jun
Ao
52 The phat
Tony Watt
Ao
55 The phat
Tawanda Maswanhise
Ao
7 The phat
Tom Sparrow
Ao
23
Ewan Wilson
Ao
38
Lennon Miller
Ao
12 The phat
Harrison Paton
Ao
21
Marvin Kaleta
Ao
20
Shane Blaney
Ao
5
Kofi Balmer
Ao
15 The phat
Dan Casey
Ao
13
Aston Oxborough

Đội hình xuất phát Celtic vs Motherwell

  • 1
    Kasper Schmeichel
  • 56
    Anthony Ralston
  • 20
    Cameron Carter-Vickers
  • 5
    Liam Scales
  • 3
    Greg Taylor
  • 27
    Arne Engels
  • 42
    Callum McGregor
  • 28
    Paulo Bernardo
  • 13
    Yang Hyun-Jun
  • 9
    Adam Idah
  • 38
    Daizen Maeda
  • 13
    Aston Oxborough
  • 15
    Dan Casey
  • 5
    Kofi Balmer
  • 20
    Shane Blaney
  • 21
    Marvin Kaleta
  • 12
    Harrison Paton
  • 38
    Lennon Miller
  • 23
    Ewan Wilson
  • 7
    Tom Sparrow
  • 55
    Tawanda Maswanhise
  • 52
    Tony Watt

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): Auston Trusty (6), Luis Palma (7), Kyogo Furuhashi (8), Nicolas-Gerrit Kühn (10), Álex Valle (11), Viljami Sinisalo (12), Luke McCowan (14), Reo Hatate (41), Stephen Welsh (57)

Motherwell (3-4-2-1): Krisztián Hegyi (1), Stephen O'Donnell (2), Liam Gordon (4), Davor Zdravkovski (6), Andy Halliday (11), Apostolos Stamatelopoulos (14), Sam Nicholson (19), Moses Ebiye (24), Jair Tavares (90)

Thay người Celtic vs Motherwell

  • R. Hatate Arrow left
    P. Bernardo
    63’
    63’
    arrow left A. Halliday
  • N. Kuhn Arrow left
    Yang Hyun-Jun
    63’
    63’
    arrow left A. Stamatelopoulos
  • K. Furuhashi Arrow left
    A. Idah
    63’
    72’
    arrow left S. Nicholson
  • L. McCowan Arrow left
    A. Engels
    72’
    79’
    arrow left J. Tavares
  • A. Valle Arrow left
    G. Taylor
    78’
    79’
    arrow left S. O'Donnell

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
26/12 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
25/02 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2023
30/09 - 2023
22/04 - 2023 H1: 1-0
10/11 - 2022
01/10 - 2022 H1: 1-1
14/05 - 2022 H1: 3-0
06/02 - 2022
12/12 - 2021 H1: 1-0
16/10 - 2021
06/02 - 2021 H1: 1-0
08/11 - 2020
League Cup
20/10 - 2022

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
05/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 1-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
05/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 2-0
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 3-1
07/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024