Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 29)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 18/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Hibernian Thứ 7 - 18/03/2023

Tổng quan

  • D. Turnbull (Thay: R. Hatate)
    13’
    19’
    Thody Elie Youan
  • (Pen) Jota
    52’
    24’
    Thody Elie Youan
  • L. Abada (Thay: D. Maeda)
    60’
    39’
    (Pen) J. Campbell
  • Oh Hyeon-Gyu (Thay: M. ORiley)
    60’
    51’
    Paul Hanlon
  • A. Bernabei (Thay: G. Taylor)
    60’
    64’
    C. Cadden (Thay: J. Doyle-Hayes)
  • Oh Hyeon-Gyu (Kiến tạo: D. Turnbull)
    81’
    66’
    Marijan Čabraja
  • Hyun-gyu Oh
    82’
    69’
    M. Hoppe (Thay: W. Fish)
  • S. Hakšabanović (Thay: K. Furuhashi)
    83’
    79’
    E. Henderson (Thay: L. Miller)
  • S. Hakšabanović (Kiến tạo: D. Turnbull)
    90+5’
    90+1’
    Josh Campbell

Thống kê trận đấu Celtic vs Hibernian

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Hibernian
Hibernian
79% 21%
  • 6 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 2
  • 15 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 35 Tổng cú sút 3
  • 9 Sút trúng đích 1
  • 15 Sút không trúng đích 2
  • 11 Cú sút bị chặn 0
  • 24 Sút trong vòng cấm 1
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 0 Thủ môn cản phá 5
  • 767 Tổng đường chuyền 204
  • 704 Chuyền chính xác 133
  • 92% % chuyền chính xác 65%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Hibernian
Hibernian
5-3-2
Ao
1
J. Hart
Ao
3 Thay
G. Taylor
Ao
4
C. Starfelt
Ao
20
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
41 Thay
R. Hatate
Ao
42
C. McGregor
Ao
33 Thay
M. O'Riley
Ao
38 Thay
D. Maeda
Ao
8 Thay
K. Furuhashi
Ao
17 Ban thang
Jota
Ao
23 The phat The phat
É. Youan
Ao
32 Ban thang The phat
J. Campbell
Ao
8 Thay
J. Doyle-Hayes
Ao
14
J. Jeggo
Ao
26
C. Egan-Riley
Ao
16
L. Stevenson
Ao
3 The phat
M. Čabraja
Ao
4 The phat
P. Hanlon
Ao
25 Thay
W. Fish
Ao
2 Thay
L. Miller
Ao
1
D. Marshall

Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 4
    C. Starfelt
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 41
    R. Hatate
  • 17
    Jota
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda
  • 1
    D. Marshall
  • 2
    L. Miller
  • 25
    W. Fish
  • 4
    P. Hanlon
  • 3
    M. Čabraja
  • 16
    L. Stevenson
  • 26
    C. Egan-Riley
  • 14
    J. Jeggo
  • 8
    J. Doyle-Hayes
  • 32
    J. Campbell
  • 23
    É. Youan

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): S. Hakšabanović (9), L. Abada (11), D. Turnbull (14), Y. Kobayashi (18), Oh Hyeon-Gyu (19), A. Bernabei (25), S. Bain (29), B. Summers (53), A. Ralston (56)

Hibernian (5-3-2): C. Cadden (12), M. Hoppe (13), K. Nisbet (15), M. Devlin (17), E. Henderson (18), H. McKirdy (22), M. Johnson (31), O. MacIntyre (37), M. Kukharevych (99)

Thay người Celtic vs Hibernian

  • R. Hatate Arrow left
    D. Turnbull
    13’
    64’
    arrow left J. Doyle-Hayes
  • D. Maeda Arrow left
    L. Abada
    60’
    69’
    arrow left W. Fish
  • M. ORiley Arrow left
    Oh Hyeon-Gyu
    60’
    79’
    arrow left L. Miller
  • G. Taylor Arrow left
    A. Bernabei
    60’
  • K. Furuhashi Arrow left
    S. Hakšabanović
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
07/12 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024
08/02 - 2024
07/12 - 2023 H1: 2-0
28/10 - 2023
25/05 - 2023
18/03 - 2023
29/12 - 2022
15/10 - 2022 H1: 3-0
27/02 - 2022
18/01 - 2022 H1: 2-0
28/10 - 2021 H1: 1-3
15/05 - 2021
League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
19/12 - 2021

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
21/12 - 2024 H1: 1-2
14/12 - 2024 H1: 1-1
07/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024
27/11 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 3-1
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024