Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 16)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
4 : 1
Thứ 5, 07/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Hibernian Thứ 5 - 07/12/2023

Tổng quan

  • Oh Hyeon-Gyu (Kiến tạo: C. Carter-Vickers)
    5’
    58’
    J. Jeggo (Thay: D. Levitt)
  • Luis Palma
    21’
    58’
    C. Doidge (Thay: M. Boyle)
  • M. O'Riley (Kiến tạo: L. Palma)
    36’
    67’
    R. Molotnikov (Thay: J. Campbell)
  • Callum McGregor
    44’
    67’
    P. Hanlon (Thay: R. Bushiri)
  • N. Phillips (Thay: C. Carter-Vickers)
    46’
    72’
    C. Doidge (Kiến tạo: É. Youan)
  • Alistair Johnston (Var: Penalty confirmed)
    49’
    82’
    R. Whittaker (Thay: Jair Tavares)
  • (Pen) L. Palma
    51’
    84’
    William Fish
  • Oh Hyeon-Gyu (Kiến tạo: C. McGregor)
    55’
    86’
    Rudi Allan Molotnikov
  • A. Ralston (Thay: G. Taylor)
    57’
  • M. Tilio (Thay: M. Johnston)
    63’
  • K. Furuhashi (Thay: Oh Hyeon-Gyu)
    63’
  • Paulo Bernardo (Thay: C. McGregor)
    82’

Thống kê trận đấu Celtic vs Hibernian

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Hibernian
Hibernian
61% 39%
  • 10 Phạm lỗi 8
  • 1 Việt vị 2
  • 11 Phạt góc 4
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 26 Tổng cú sút 6
  • 12 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 2
  • 8 Cú sút bị chặn 1
  • 21 Sút trong vòng cấm 6
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 8
  • 626 Tổng đường chuyền 401
  • 567 Chuyền chính xác 314
  • 91% % chuyền chính xác 78%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Hibernian
Hibernian
4-4-2
Ao
1
J. Hart
Ao
3 Thay
G. Taylor
Ao
5
L. Scales
Ao
20 Thay
C. Carter-Vickers
Ao
2
A. Johnston
Ao
42 The phat Thay
C. McGregor
Ao
24
T. Iwata
Ao
33 Ban thang
M. O'Riley
Ao
7 The phat Ban thang
L. Palma
Ao
19 Ban thang Ban thang Thay
Oh Hyeon-Gyu
Ao
90 Thay
M. Johnston
Ao
10 Thay
M. Boyle
Ao
7
É. Youan
Ao
29 Thay
Jair Tavares
Ao
11
J. Newell
Ao
6 Thay
D. Levitt
Ao
32 Thay
J. Campbell
Ao
16
L. Stevenson
Ao
33 Thay
R. Bushiri
Ao
5 The phat
W. Fish
Ao
2
L. Miller
Ao
1
D. Marshall

Đội hình xuất phát Celtic vs Hibernian

  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 20
    C. Carter-Vickers
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 24
    T. Iwata
  • 42
    C. McGregor
  • 90
    M. Johnston
  • 19
    Oh Hyeon-Gyu
  • 7
    L. Palma
  • 1
    D. Marshall
  • 2
    L. Miller
  • 5
    W. Fish
  • 33
    R. Bushiri
  • 16
    L. Stevenson
  • 32
    J. Campbell
  • 6
    D. Levitt
  • 11
    J. Newell
  • 29
    Jair Tavares
  • 7
    É. Youan
  • 10
    M. Boyle

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): N. Phillips (6), K. Furuhashi (8), D. Turnbull (14), O. Holm (15), M. Tilio (23), Paulo Bernardo (28), S. Bain (29), J. Forrest (49), A. Ralston (56)

Hibernian (4-4-2): P. Hanlon (4), D. Vente (9), J. Wollacott (13), J. Jeggo (14), C. Doidge (23), R. Harbottle (26), R. Molotnikov (35), R. Whittaker (49), J. Landers (53)

Thay người Celtic vs Hibernian

  • C. Carter-Vickers Arrow left
    N. Phillips
    46’
    58’
    arrow left D. Levitt
  • G. Taylor Arrow left
    A. Ralston
    57’
    58’
    arrow left M. Boyle
  • M. Johnston Arrow left
    M. Tilio
    63’
    67’
    arrow left J. Campbell
  • Oh Hyeon-Gyu Arrow left
    K. Furuhashi
    63’
    67’
    arrow left R. Bushiri
  • C. McGregor Arrow left
    Paulo Bernardo
    82’
    82’
    arrow left Jair Tavares

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
07/12 - 2024 H1: 1-0
11/08 - 2024
08/02 - 2024
07/12 - 2023 H1: 2-0
28/10 - 2023
25/05 - 2023
18/03 - 2023
29/12 - 2022
15/10 - 2022 H1: 3-0
27/02 - 2022
18/01 - 2022 H1: 2-0
28/10 - 2021 H1: 1-3
15/05 - 2021
League Cup
18/08 - 2024 H1: 2-1
19/12 - 2021

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
21/12 - 2024 H1: 1-2
14/12 - 2024 H1: 1-1
07/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024
27/11 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 3-1
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024