Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premiership

(Vòng 5)
SVĐ Celtic Park (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 14/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Celtic Park

Trực tiếp kết quả Celtic vs Heart Of Midlothian Thứ 7 - 14/09/2024

Tổng quan

  • N. Kuhn
    21’
    41’
    J. Penrice
  • (Pen) A. Engels
    52’
    71’
    K. Vargas (Thay: M. Drammeh)
  • R. Hatate (Thay: P. Bernardo)
    66’
    72’
    J. Grant (Thay: C. Devlin)
  • N. Kuhn (Thay: J. Forrest)
    66’
    78’
    B. Baningime (Thay: Y. Dhanda)
  • K. Furuhashi (Thay: A. Idah)
    72’
    81’
    J. Penrice (Thay: B. Spittal)
  • D. Maeda (Thay: L. Palma)
    80’
    81’
    L. Shankland (Thay: A. Forrest)
  • A. Engels (Thay: L. McCowan)
    80’
  • L. McCowan (Kiến tạo: J. Forrest)
    89’
  • A. Idah (Var: Goal Disallowed)
    90+2’

Thống kê trận đấu Celtic vs Heart Of Midlothian

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Heart Of Midlothian
Heart Of Midlothian
71% 29%
  • 9 Phạm lỗi 11
  • 7 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 7
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 5
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 700 Tổng đường chuyền 284
  • 619 Chuyền chính xác 182
  • 88% % chuyền chính xác 64%
Celtic
4-3-3

Celtic
vs
Heart Of Midlothian
Heart Of Midlothian
3-5-2
Ao
1
Kasper Schmeichel
Ao
3
Greg Taylor
Ao
5
Liam Scales
Ao
20
Cameron Carter-Vickers
Ao
2
Alistair Johnston
Ao
41
Reo Hatate
Ao
42
Callum McGregor
Ao
27 Ban thang
Arne Engels
Ao
38
Daizen Maeda
Ao
8
Kyogo Furuhashi
Ao
10 The phat
Nicolas-Gerrit Kühn
Ao
77
Kenneth Vargas
Ao
9
Lawrence Shankland
Ao
29 The phat
James Penrice
Ao
7
Jorge Grant
Ao
6
Beni Baningime
Ao
18
Malachi Boateng
Ao
82
Gerald Taylor
Ao
15
Kye Rowles
Ao
4
Craig Halkett
Ao
3
Stephen Kingsley
Ao
1
Craig Gordon

Đội hình xuất phát Celtic vs Heart Of Midlothian

  • 1
    Kasper Schmeichel
  • 2
    Alistair Johnston
  • 20
    Cameron Carter-Vickers
  • 5
    Liam Scales
  • 3
    Greg Taylor
  • 27
    Arne Engels
  • 42
    Callum McGregor
  • 41
    Reo Hatate
  • 10
    Nicolas-Gerrit Kühn
  • 8
    Kyogo Furuhashi
  • 38
    Daizen Maeda
  • 1
    Craig Gordon
  • 3
    Stephen Kingsley
  • 4
    Craig Halkett
  • 15
    Kye Rowles
  • 82
    Gerald Taylor
  • 18
    Malachi Boateng
  • 6
    Beni Baningime
  • 7
    Jorge Grant
  • 29
    James Penrice
  • 9
    Lawrence Shankland
  • 77
    Kenneth Vargas

Đội hình dự bị

Celtic (4-3-3): Auston Trusty (6), Luis Palma (7), Adam Idah (9), Alex Valle (11), Viljami Sinisalo (12), Luke McCowan (14), Paulo Bernardo (28), James Forrest (49), Anthony Ralston (56)

Heart Of Midlothian (3-5-2): Frankie Kent (2), Daniel Oyegoke (5), Cameron Devlin (14), Blair Spittal (16), Alan Forrest (17), Yan Dhanda (20), Zander Clark (28), Musa Drammeh (37), Andrés Salazar (80)

Thay người Celtic vs Heart Of Midlothian

  • P. Bernardo Arrow left
    R. Hatate
    66’
    71’
    arrow left M. Drammeh
  • J. Forrest Arrow left
    N. Kuhn
    66’
    72’
    arrow left C. Devlin
  • A. Idah Arrow left
    K. Furuhashi
    72’
    78’
    arrow left Y. Dhanda
  • L. Palma Arrow left
    D. Maeda
    80’
    81’
    arrow left B. Spittal
  • L. McCowan Arrow left
    A. Engels
    80’
    81’
    arrow left A. Forrest

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
04/05 - 2024 H1: 2-0
03/03 - 2024 H1: 1-0
09/03 - 2023 H1: 1-1
22/10 - 2022 H1: 1-1
21/08 - 2022 H1: 1-0
07/05 - 2022 H1: 2-1
03/12 - 2021 H1: 1-0
FA Cup
League Cup
15/08 - 2021 H1: 2-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Heart Of Midlothian

Premiership
22/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024 H1: 1-0
07/12 - 2024 H1: 2-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
29/11 - 2024 H1: 1-0