Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 14)
SVĐ Turf Moor (Sân nhà)
5 : 0
Thứ 7, 02/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Turf Moor

Trực tiếp kết quả Burnley vs Sheffield Utd Thứ 7 - 02/12/2023

Tổng quan

  • J. Rodríguez (Kiến tạo: C. Taylor)
    1’
    25’
    J. Bogle (Thay: G. Baldock)
  • J. Bruun Larsen (Kiến tạo: D. O'Shea)
    29’
    34’
    John Fleck
  • Dara O'Shea
    38’
    37’
    Oliver McBurnie
  • J. Guðmunds­son (Thay: J. Bruun Larsen)
    65’
    43’
    Luke Thomas
  • Jordan Beyer
    67’
    45+1’
    Oliver McBurnie
  • Z. Amdouni (Kiến tạo: J. Beyer)
    73’
    46’
    W. Osula (Thay: J. Fleck)
  • L. Koleosho (Kiến tạo: Z. Amdouni)
    75’
    46’
    B. Traoré (Thay: C. Archer)
  • M. Trésor (Thay: L. Koleosho)
    76’
    46’
    J. McAtee (Thay: L. Thomas)
  • M. Obafemi (Thay: J. Rodríguez)
    76’
    64’
    William Osula
  • N. Redmond (Thay: Z. Amdouni)
    77’
    72’
    Anel Ahmedhodžić
  • J. Brownhill
    80’
    72’
    Gustavo Hamer
  • H. Ekdal (Thay: D. OShea)
    83’

Thống kê trận đấu Burnley vs Sheffield Utd

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Sheffield Utd
Sheffield Utd
64% 36%
  • 10 Phạm lỗi 12
  • 3 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 7
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 19 Tổng cú sút 6
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 3
  • 6 Cú sút bị chặn 0
  • 13 Sút trong vòng cấm 4
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 570 Tổng đường chuyền 334
  • 480 Chuyền chính xác 242
  • 84% % chuyền chính xác 72%
Burnley
4-4-2

Burnley
vs
Sheffield Utd
Sheffield Utd
3-4-2-1
Ao
1
J. Trafford
Ao
3
C. Taylor
Ao
5 The phat
J. Beyer
Ao
2 The phat Thay
D. O'Shea
Ao
22
Vitinho
Ao
30 Ban thang Thay
L. Koleosho
Ao
8 Ban thang
J. Brownhill
Ao
16
S. Berge
Ao
34 Ban thang Thay
J. Bruun Larsen
Ao
25 Ban thang Thay
Z. Amdouni
Ao
9 Ban thang Thay
J. Rodríguez
Ao
9 The phat The phat
O. McBurnie
Ao
10 Thay
C. Archer
Ao
8 The phat
G. Hamer
Ao
14 The phat Thay
L. Thomas
Ao
4 The phat Thay
J. Fleck
Ao
16
O. Norwood
Ao
2 Thay
G. Baldock
Ao
5
A. Trusty
Ao
19
J. Robinson
Ao
15 The phat
A. Ahmedhodžić
Ao
18
W. Foderingham

Đội hình xuất phát Burnley vs Sheffield Utd

  • 1
    J. Trafford
  • 22
    Vitinho
  • 2
    D. O'Shea
  • 5
    J. Beyer
  • 3
    C. Taylor
  • 34
    J. Bruun Larsen
  • 16
    S. Berge
  • 8
    J. Brownhill
  • 30
    L. Koleosho
  • 9
    J. Rodríguez
  • 25
    Z. Amdouni
  • 18
    W. Foderingham
  • 15
    A. Ahmedhodžić
  • 19
    J. Robinson
  • 5
    A. Trusty
  • 2
    G. Baldock
  • 16
    O. Norwood
  • 4
    J. Fleck
  • 14
    L. Thomas
  • 8
    G. Hamer
  • 10
    C. Archer
  • 9
    O. McBurnie

Đội hình dự bị

Burnley (4-4-2): J. Guðmunds­son (7), N. Redmond (15), H. Ekdal (18), A. Ramsey (21), L. Vigouroux (29), M. Trésor (31), H. Massengo (42), M. Obafemi (45), W. Odobert (47)

Sheffield Utd (3-4-2-1): A. Davies (1), M. Lowe (3), B. Traoré (11), J. Bogle (20), Vinicius Souza (21), A. Ben Slimane (25), Y. Larouci (27), J. McAtee (28), W. Osula (32)

Thay người Burnley vs Sheffield Utd

  • J. Bruun Larsen Arrow left
    J. Guðmunds­son
    65’
    25’
    arrow left G. Baldock
  • L. Koleosho Arrow left
    M. Trésor
    76’
    46’
    arrow left J. Fleck
  • J. Rodríguez Arrow left
    M. Obafemi
    76’
    46’
    arrow left C. Archer
  • Z. Amdouni Arrow left
    N. Redmond
    77’
    46’
    arrow left L. Thomas
  • D. OShea Arrow left
    H. Ekdal
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Championship
26/12 - 2024
11/04 - 2023
05/11 - 2022 H1: 1-2
Premier League
20/04 - 2024
02/12 - 2023 H1: 2-0
23/05 - 2021 H1: 1-0
30/12 - 2020 H1: 1-0
05/07 - 2020 H1: 1-0
02/11 - 2019 H1: 3-0
League Cup
17/09 - 2020

Thành tích gần đây Burnley

Championship
26/12 - 2024
21/12 - 2024 H1: 1-0
15/12 - 2024 H1: 1-0
11/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-1
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield Utd

Championship
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 1-2
27/11 - 2024 H1: 2-0
23/11 - 2024 H1: 1-2