Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Superliga

(Vòng 8)
SVĐ Brøndby Stadion (Sân nhà)
2 : 0
Chủ nhật, 15/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Brøndby Stadion

Trực tiếp kết quả Brondby vs Sonderjyske Chủ nhật - 15/09/2024

Tổng quan

  • M. Kvistgaarden (Kiến tạo: F. Bundgaard)
    3’
    46’
    M. Agger (Thay: I. Nikolov)
  • C. Bischoff (Thay: M. Divkovic)
    59’
    65’
    D. L. Gretarsson
  • D. Wass (Thay: S. Spierings)
    70’
    72’
    L. Bjorklund (Thay: R. Vinderslev)
  • F. Bundgaard (Thay: N. Vallys)
    70’
    72’
    T. Sommer (Thay: J. Gallegos)
  • Y. Suzuki (Kiến tạo: M. Kvistgaarden)
    75’
    83’
    A. Oggesen (Thay: O. Hyseni)
  • R. Lauritsen
    78’
    83’
    L. Qamili (Thay: I. Djantou)
  • Y. Suzuki (Thay: N. Nartey)
    83’
  • M. Kvistgaarden (Thay: M. Rajovic)
    83’

Thống kê trận đấu Brondby vs Sonderjyske

số liệu thống kê
Brondby
Brondby
Sonderjyske
Sonderjyske
59% 41%
  • 14 Phạm lỗi 6
  • 5 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 5
  • 6 Sút trúng đích 0
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 8 Cú sút bị chặn 2
  • 13 Sút trong vòng cấm 1
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 0 Thủ môn cản phá 4
  • 643 Tổng đường chuyền 441
  • 559 Chuyền chính xác 364
  • 87% % chuyền chính xác 83%
Brondby
3-4-2-1

Brondby
vs
Sonderjyske
Sonderjyske
3-4-2-1
Ao
1
Patrick Pentz
Ao
4
Jacob Rasmussen
Ao
5 The phat
Rasmus Lauritsen
Ao
31
Sean Klaiber
Ao
37
Clement Bischoff
Ao
10
Daniel Wass
Ao
22
Josip Radošević
Ao
2
Sebastian Sebulonsen
Ao
28 Ban thang
Yuito Suzuki
Ao
11
Filip Bundgaard
Ao
36 Ban thang
Mathias Kvistgaarden
Ao
10
Kristall Máni Ingason
Ao
25
Mads Agger
Ao
15
Lirim Qamili
Ao
21
Jeppe Simonsen
Ao
8
Lukas Björklund
Ao
7
Sefer Emini
Ao
22
Andreas Oggesen
Ao
4 The phat
Daníel Grétarsson
Ao
26
Tobias Sommer
Ao
12
Maxime Soulas
Ao
16
Jakob Busk

Đội hình xuất phát Brondby vs Sonderjyske

  • 1
    Patrick Pentz
  • 31
    Sean Klaiber
  • 5
    Rasmus Lauritsen
  • 4
    Jacob Rasmussen
  • 2
    Sebastian Sebulonsen
  • 22
    Josip Radošević
  • 10
    Daniel Wass
  • 37
    Clement Bischoff
  • 11
    Filip Bundgaard
  • 28
    Yuito Suzuki
  • 36
    Mathias Kvistgaarden
  • 16
    Jakob Busk
  • 12
    Maxime Soulas
  • 26
    Tobias Sommer
  • 4
    Daníel Grétarsson
  • 22
    Andreas Oggesen
  • 7
    Sefer Emini
  • 8
    Lukas Björklund
  • 21
    Jeppe Simonsen
  • 15
    Lirim Qamili
  • 25
    Mads Agger
  • 10
    Kristall Máni Ingason

Đội hình dự bị

Brondby (3-4-2-1): Stijn Spierings (6), Nicolai Vallys (7), Thomas Mikkelsen (16), Mileta Rajović (17), Kevin Tshiembe (18), Marko Divković (24), Jordi Vanlerberghe (30), Ludwig Vraa-Jensen (34), Noah Nartey (35)

Sonderjyske (3-4-2-1): Nicolai Flø (1), Marc Dal Hende (5), Rasmus Vinderslev (6), Ivan Djantou (9), Alexander Lyng (11), José Gallegos (17), Ivan Nikolov (18), Chidiebube Duru (23), Olti Hyseni (24)

Thay người Brondby vs Sonderjyske

  • M. Divkovic Arrow left
    C. Bischoff
    59’
    46’
    arrow left I. Nikolov
  • S. Spierings Arrow left
    D. Wass
    70’
    72’
    arrow left R. Vinderslev
  • N. Vallys Arrow left
    F. Bundgaard
    70’
    72’
    arrow left J. Gallegos
  • N. Nartey Arrow left
    Y. Suzuki
    83’
    83’
    arrow left O. Hyseni
  • M. Rajovic Arrow left
    M. Kvistgaarden
    83’
    83’
    arrow left I. Djantou

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Superliga
24/11 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-0
01/03 - 2022 H1: 1-0
19/09 - 2021
14/12 - 2020 H1: 1-1
18/10 - 2020
03/06 - 2020
29/09 - 2019 H1: 1-0
25/11 - 2018
16/09 - 2018 H1: 2-2
03/12 - 2017 H1: 1-1
01/10 - 2017 H1: 1-0
Friendlies Clubs
28/06 - 2021
DBU Pokalen
31/10 - 2019
05/04 - 2018

Thành tích gần đây Brondby

DBU Pokalen
16/12 - 2024 H1: 2-0
09/12 - 2024
01/11 - 2024 H1: 1-0
Superliga
30/11 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
22/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Sonderjyske

Superliga
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024 H1: 1-4
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-2
29/09 - 2024
DBU Pokalen
31/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 1-0