Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 10)
SVĐ Aspmyra Stadion (Sân nhà)
3 : 0
Chủ nhật, 11/06/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Aspmyra Stadion

Trực tiếp kết quả Bodo/Glimt vs Ham-Kam Chủ nhật - 11/06/2023

Tổng quan

  • Albert Grønbæk
    11’
    62’
    T. Sørås (Thay: K. Onsrud)
  • A. Pellegrino
    64’
    75’
    Halvor Rodolen Opsahl
  • A. Sørensen (Thay: F. Bjørkan)
    65’
    81’
    O. Kjærgaard (Thay: K. Hernández-Foster)
  • N. Žugelj (Thay: J. Mvuka)
    66’
    81’
    J. Enkerud (Thay: H. Udahl)
  • A. Pellegrino
    67’
  • H. Vetlesen (Kiến tạo: A. Sørensen)
    79’
  • J. Kjær (Thay: H. Vetlesen)
    85’
  • O. Elabdellaoui (Thay: B. Wembangomo)
    85’
  • I. Amundsen (Thay: M. Lode)
    87’

Thống kê trận đấu Bodo/Glimt vs Ham-Kam

số liệu thống kê
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
Ham-Kam
Ham-Kam
79% 21%
  • 9 Phạm lỗi 3
  • 1 Việt vị 3
  • 16 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 28 Tổng cú sút 4
  • 11 Sút trúng đích 0
  • 11 Sút không trúng đích 4
  • 6 Cú sút bị chặn 0
  • 16 Sút trong vòng cấm 4
  • 12 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 7
  • 736 Tổng đường chuyền 206
  • 664 Chuyền chính xác 129
  • 90% % chuyền chính xác 63%
Bodo/Glimt
4-3-3

Bodo/Glimt
vs
Ham-Kam
Ham-Kam
3-5-2
Ao
12
N. Haikin
Ao
15 Thay
F. Bjørkan
Ao
2 Thay
M. Lode
Ao
4
O. Bjørtuft
Ao
5 Thay
B. Wembangomo
Ao
8 The phat
A. Grønbæk
Ao
77
P. Berg
Ao
10 Ban thang Thay
H. Vetlesen
Ao
7 Ban thang Ban thang
A. Pellegrino
Ao
29
F. Moumbagna
Ao
93 Thay
J. Mvuka
Ao
14 Thay
H. Udahl
Ao
16
P. Kirkevold
Ao
33
A. Melgalvis
Ao
7 Thay
K. Onsrud
Ao
22 Thay
K. Hernández-Foster
Ao
19
W. Kurtović
Ao
27
A. Nouri
Ao
2
V. Kongsro
Ao
6
J. Norheim
Ao
4 The phat
H. Opsahl
Ao
12
M. Sandberg

Đội hình xuất phát Bodo/Glimt vs Ham-Kam

  • 12
    N. Haikin
  • 5
    B. Wembangomo
  • 4
    O. Bjørtuft
  • 2
    M. Lode
  • 15
    F. Bjørkan
  • 10
    H. Vetlesen
  • 77
    P. Berg
  • 8
    A. Grønbæk
  • 93
    J. Mvuka
  • 29
    F. Moumbagna
  • 7
    A. Pellegrino
  • 12
    M. Sandberg
  • 4
    H. Opsahl
  • 6
    J. Norheim
  • 2
    V. Kongsro
  • 27
    A. Nouri
  • 19
    W. Kurtović
  • 22
    K. Hernández-Foster
  • 7
    K. Onsrud
  • 33
    A. Melgalvis
  • 16
    P. Kirkevold
  • 14
    H. Udahl

Đội hình dự bị

Bodo/Glimt (4-3-3): J. Faye Lund (1), O. Elabdellaoui (3), I. Amundsen (6), M. Konradsen (16), F. Sjøvold (20), J. Kjær (23), S. Sørli (27), A. Sørensen (30), N. Žugelj (99)

Ham-Kam (3-5-2): L. Jendal (1), J. Gammelby (3), O. Kjærgaard (8), J. Enkerud (9), T. Sørås (11), R. Wiedesheim-Paul (17), B. Bjarnason (26)

Thay người Bodo/Glimt vs Ham-Kam

  • F. Bjørkan Arrow left
    A. Sørensen
    65’
    62’
    arrow left K. Onsrud
  • J. Mvuka Arrow left
    N. Žugelj
    66’
    81’
    arrow left K. Hernández-Foster
  • H. Vetlesen Arrow left
    J. Kjær
    85’
    81’
    arrow left H. Udahl
  • B. Wembangomo Arrow left
    O. Elabdellaoui
    85’
  • M. Lode Arrow left
    I. Amundsen
    87’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
14/09 - 2024
20/05 - 2024 H1: 1-0
04/09 - 2023 H1: 2-0
11/06 - 2023
20/08 - 2022 H1: 1-0
16/07 - 2022
NM Cupen
13/07 - 2023

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 2-2
08/11 - 2024 H1: 1-1
23/10 - 2024
Eliteserien
01/12 - 2024 H1: 2-1
03/11 - 2024 H1: 2-1
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Ham-Kam

Eliteserien
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
29/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 4-0
14/09 - 2024
01/09 - 2024