Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Ligat Ha'al

(Vòng 17)
SVĐ Doha Stadium (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 5, 18/01/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Doha Stadium

Trực tiếp kết quả Bnei Sakhnin vs Maccabi Haifa Thứ 5 - 18/01/2024

Tổng quan

  • Rotem Keller (Thay: Zahi Ahmed)
    63’
    7’
    Anan Khalaili
  • Muhamad Shaker (Thay: Marwan Gantos)
    63’
    56’
    Dean David (Kiến tạo: Ilay Feingold)
  • M. Gantus (Thay: M. Shaker)
    64’
    62’
    Dean David (Kiến tạo: Lorenco Šimić)
  • Z. Ahmed (Thay: R. Keller)
    64’
    64’
    A. Khalaili (Thay: S. Podgoreanu)
  • S. Taji (Thay: A. Taha)
    64’
    64’
    P. Cornud (Thay: M. Kandil)
  • Ahmed Taha (Thay: Sahar Tagi)
    64’
    64’
    Maor Kandil (Thay: Pierre Cornud)
  • Basil Khuri (Thay: Dor Hugi)
    73’
    64’
    Suf Podgoreanu (Thay: Anan Khalaili)
  • S. Omeonga (Thay: M. Bdarney)
    78’
    76’
    D. David (Thay: F. Pierrot)
  • D. Hugi (Thay: B. Khuri)
    78’
    76’
    S. Goldberg (Thay: R. Gershon)
  • Muhamad Badarna (Thay: Stephane Omeonga)
    78’
    76’
    A. Mohamed (Thay: G. Kinda)
  • S. Omeonga (Thay: M. Bdarney)
    80’
    76’
    Gadi Kinda (Thay: Ali Mohamed)
  • 76’
    Rami Gershon (Thay: Sean Goldberg)
  • 76’
    Frantzdy Pierrot (Thay: Dean David)

Thống kê trận đấu Bnei Sakhnin vs Maccabi Haifa

số liệu thống kê
Bnei Sakhnin
Bnei Sakhnin
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
48% 52%
  • 3 Phạm lỗi 11
  • 2 Việt vị 4
  • 4 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 12
  • 0 Sút trúng đích 6
  • 6 Sút không trúng đích 0
  • 2 Cú sút bị chặn 6
  • 5 Sút trong vòng cấm 8
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 0
  • 430 Tổng đường chuyền 454
  • 336 Chuyền chính xác 369
  • 78% % chuyền chính xác 81%
Bnei Sakhnin
4-5-1

Bnei Sakhnin
vs
Maccabi Haifa
Maccabi Haifa
4-2-3-1
Ao
22
Mohammed Abu Nil
Ao
12
Aviv Solomon
Ao
2 Thay
Marwan Gantos
Ao
17
Hassan Hilo
Ao
28
Ovadia Dervish
Ao
9 Thay
Zahi Ahmed
Ao
19 Thay
Sahar Tagi
Ao
33 Thay
Stephane Omeonga
Ao
70
Alexandru Păun
Ao
29
Anis Forat Ayias
Ao
11 Thay
Dor Hugi
Ao
21 Ban thang Ban thang Thay
Dean David
Ao
15
Kenny Saief
Ao
10
Tjaronn Chery
Ao
25 Ban thang Thay
Anan Khalaili
Ao
18
Goni Naor
Ao
4 Thay
Ali Mohamed
Ao
27 Thay
Pierre Cornud
Ao
3 Thay
Sean Goldberg
Ao
44
Lorenco Šimić
Ao
22
Ilay Feingold
Ao
40
Sharif Kaiuf

Đội hình xuất phát Bnei Sakhnin vs Maccabi Haifa

  • 22
    Mohammed Abu Nil
  • 28
    Ovadia Dervish
  • 17
    Hassan Hilo
  • 2
    Marwan Gantos
  • 12
    Aviv Solomon
  • 29
    Anis Forat Ayias
  • 70
    Alexandru Păun
  • 33
    Stephane Omeonga
  • 19
    Sahar Tagi
  • 9
    Zahi Ahmed
  • 11
    Dor Hugi
  • 40
    Sharif Kaiuf
  • 22
    Ilay Feingold
  • 44
    Lorenco Šimić
  • 3
    Sean Goldberg
  • 27
    Pierre Cornud
  • 4
    Ali Mohamed
  • 18
    Goni Naor
  • 25
    Anan Khalaili
  • 10
    Tjaronn Chery
  • 15
    Kenny Saief
  • 21
    Dean David

Đội hình dự bị

Bnei Sakhnin (4-5-1): Ido Vaier (3), Matanel Tadesa (8), Yoel Abuhatzira (14), Muhamad Shaker (16), Basil Khuri (24), Abed Yassin (30), Ahmed Taha (37), Rotem Keller (72), Muhamad Badarna (77)

Maccabi Haifa (4-2-3-1): Gadi Kinda (6), Frantzdy Pierrot (9), Itamar Nitzan (16), Suf Podgoreanu (17), Maor Kandil (23), Omer David Dahan (31), Hamza Shibli (34), Yarin Levi (37), Rami Gershon (55)

Thay người Bnei Sakhnin vs Maccabi Haifa

  • Zahi Ahmed Arrow left
    Rotem Keller
    63’
    64’
    arrow left S. Podgoreanu
  • Marwan Gantos Arrow left
    Muhamad Shaker
    63’
    64’
    arrow left M. Kandil
  • M. Shaker Arrow left
    M. Gantus
    64’
    64’
    arrow left Pierre Cornud
  • R. Keller Arrow left
    Z. Ahmed
    64’
    64’
    arrow left Anan Khalaili
  • A. Taha Arrow left
    S. Taji
    64’
    76’
    arrow left F. Pierrot
  • Sahar Tagi Arrow left
    Ahmed Taha
    64’
    76’
    arrow left R. Gershon
  • Dor Hugi Arrow left
    Basil Khuri
    73’
    76’
    arrow left G. Kinda
  • M. Bdarney Arrow left
    S. Omeonga
    78’
    76’
    arrow left Ali Mohamed
  • B. Khuri Arrow left
    D. Hugi
    78’
    76’
    arrow left Sean Goldberg
  • Stephane Omeonga Arrow left
    Muhamad Badarna
    78’
    76’
    arrow left Dean David
  • M. Bdarney Arrow left
    S. Omeonga
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligat Ha'al
05/10 - 2024 H1: 1-0
13/04 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2023 H1: 1-1
20/12 - 2022 H1: 1-0
24/01 - 2021 H1: 1-0
Toto Cup Ligat Al
09/12 - 2022 H1: 3-0
13/08 - 2020 H1: 1-0

Thành tích gần đây Bnei Sakhnin

Ligat Ha'al
09/12 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Maccabi Haifa

Ligat Ha'al
22/12 - 2024 H1: 1-1
08/12 - 2024
29/10 - 2024 H1: 2-1
22/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 2-0