Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 15)
SVĐ Tüpraş Stadyumu (Sân nhà)
1 : 3
Thứ 7, 09/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Tüpraş Stadyumu

Trực tiếp kết quả Besiktas vs Fenerbahce Thứ 7 - 09/12/2023

Tổng quan

  • Ante Rebić
    23’
    10’
    E. Džeko (Kiến tạo: D. Tadić)
  • (Pen) A. Oxlade-Chamberlain
    24’
    21’
    Edin Džeko
  • S. Uçan (Thay: Gedson Fernandes)
    39’
    21’
    Samet Akaydin
  • T. Bingöl (Thay: U. Meraş)
    46’
    23’
    Fred
  • Salih Uçan
    52’
    61’
    Sebastian Szymański (Var: Penalty confirmed)
  • V. Aboubakar (Thay: A. Rebić)
    64’
    63’
    (Pen) D. Tadić
  • Mert Günok
    75’
    82’
    İrfan Can Kahveci
  • Tayfur Bingöl (Var: Red card cancelled)
    77’
    84’
    C. Ünder (Thay: İ. Kahveci)
  • Tayfur Bingöl
    78’
    84’
    J. Oosterwolde (Thay: A. Djiku)
  • B. Zaynutdinov (Thay: O. Bulut)
    80’
    90+3’
    M. Batshuayi (Thay: E. Džeko)
  • R. Ghezzal (Thay: J. Muleka)
    80’
    90+8’
    M. Müldür (Thay: B. Osayi-Samuel)
  • Necip Uysal
    90+7’
    90+3’
    İ. Yüksek (Thay: Fred)
  • 90’
    Sebastian Szymański (Var: Penalty confirmed)
  • 90+6’
    S. Szymański (Kiến tạo: İ. Yüksek)

Thống kê trận đấu Besiktas vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Besiktas
Besiktas
Fenerbahce
Fenerbahce
46% 54%
  • 18 Phạm lỗi 14
  • 0 Việt vị 3
  • 1 Phạt góc 6
  • 5 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 4 Tổng cú sút 21
  • 1 Sút trúng đích 9
  • 1 Sút không trúng đích 10
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 3 Sút trong vòng cấm 15
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 6 Thủ môn cản phá 0
  • 371 Tổng đường chuyền 437
  • 277 Chuyền chính xác 348
  • 75% % chuyền chính xác 80%
Besiktas
4-1-4-1

Besiktas
vs
Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
Ao
34 The phat
M. Günok
Ao
77 Thay
U. Meraş
Ao
12
D. Amartey
Ao
30
E. Bailly
Ao
4 Thay
O. Bulut
Ao
20 The phat
N. Uysal
Ao
7 The phat Thay
A. Rebić
Ao
15 Ban thang
A. Oxlade-Chamberlain
Ao
83 Thay
Gedson Fernandes
Ao
40 Thay
J. Muleka
Ao
9
C. Tosun
Ao
9 Ban thang The phat Thay
E. Džeko
Ao
10 Ban thang
D. Tadić
Ao
53 Ban thang
S. Szymański
Ao
17 The phat Thay
İ. Kahveci
Ao
35 The phat Thay
Fred
Ao
27
Miguel Crespo
Ao
7
F. Kadıoğlu
Ao
6 Thay
A. Djiku
Ao
3 The phat
S. Akaydin
Ao
21 Thay
B. Osayi-Samuel
Ao
40
D. Livaković

Đội hình xuất phát Besiktas vs Fenerbahce

  • 34
    M. Günok
  • 4
    O. Bulut
  • 30
    E. Bailly
  • 12
    D. Amartey
  • 77
    U. Meraş
  • 20
    N. Uysal
  • 40
    J. Muleka
  • 83
    Gedson Fernandes
  • 15
    A. Oxlade-Chamberlain
  • 7
    A. Rebić
  • 9
    C. Tosun
  • 40
    D. Livaković
  • 21
    B. Osayi-Samuel
  • 3
    S. Akaydin
  • 6
    A. Djiku
  • 7
    F. Kadıoğlu
  • 27
    Miguel Crespo
  • 35
    Fred
  • 17
    İ. Kahveci
  • 53
    S. Szymański
  • 10
    D. Tadić
  • 9
    E. Džeko

Đội hình dự bị

Besiktas (4-1-4-1): E. Destanoğlu (1), S. Uçan (8), V. Aboubakar (10), R. Ghezzal (18), A. Hadžiahmetović (19), E. Tıknaz (21), B. Zaynutdinov (22), J. Onana (71), T. Bingöl (75), S. Kılıçsoy (90)

Fenerbahce (4-2-3-1): İ. Yüksek (5), M. Yandaş (8), J. King (15), M. Müldür (16), C. Ünder (20), M. Batshuayi (23), J. Oosterwolde (24), B. Elmaz (28), İ. Eğribayat (70), E. Mor (99)

Thay người Besiktas vs Fenerbahce

  • Gedson Fernandes Arrow left
    S. Uçan
    39’
    84’
    arrow left İ. Kahveci
  • U. Meraş Arrow left
    T. Bingöl
    46’
    84’
    arrow left A. Djiku
  • A. Rebić Arrow left
    V. Aboubakar
    64’
    90+3’
    arrow left E. Džeko
  • O. Bulut Arrow left
    B. Zaynutdinov
    80’
    90+8’
    arrow left B. Osayi-Samuel
  • J. Muleka Arrow left
    R. Ghezzal
    80’
    90+3’
    arrow left Fred

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
07/12 - 2024
27/04 - 2024 H1: 1-0
09/12 - 2023 H1: 1-1
03/04 - 2023 H1: 1-0
03/10 - 2022
08/05 - 2022 H1: 1-1
19/12 - 2021 H1: 2-1
21/03 - 2021
29/11 - 2020 H1: 1-2
20/07 - 2020
22/12 - 2019 H1: 2-1
26/02 - 2019 H1: 3-0
25/09 - 2018
Cup
04/05 - 2018
02/03 - 2018 H1: 1-2

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
21/12 - 2024 H1: 1-1
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024
03/12 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2024 H1: 2-2
02/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

Süper Lig
21/12 - 2024 H1: 1-1
15/12 - 2024 H1: 1-0
07/12 - 2024
03/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024 H1: 1-3
10/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
29/11 - 2024 H1: 1-1
08/11 - 2024
Friendlies Clubs
16/11 - 2024 H1: 1-1