Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Virsliga

(Vòng 23)
SVĐ Stadions Skonto (Sân nhà)
2 : 5
Chủ nhật, 23/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadions Skonto

Trực tiếp kết quả Auda vs Rīgas FS Chủ nhật - 23/07/2023

Tổng quan

  • A. Ogunniyi (Thay: N. Bretschneider)
    46’
    53’
    I. Diomandé
  • B. Diawara (Thay: B. Mikulić)
    62’
    55’
    J. Ikaunieks (Kiến tạo: R. Savaļnieks)
  • E. Mané (Thay: O. Rubenis)
    62’
    56’
    I. Diomandé (Kiến tạo: J. Ikaunieks)
  • M. Piteo (Thay: D. Ulimbaševs)
    62’
    73’
    (Pen) I. Diomandé
  • Reginaldo Ramires
    89’
    74’
    I. Diomande
  • E. Mané
    90+2’
    75’
    D. Lemajić (Thay: J. Ikaunieks)
  • A. Ogunniyi
    90+2’
    75’
    D. Ontužāns (Thay: Emerson Deocleciano)
  • 75’
    A. Zjuzins (Thay: A. Marhiev)
  • 81’
    I. Diomandé (Kiến tạo: A. Zjuzins)
  • 83’
    V. Sorokins (Thay: R. Savaļnieks)
  • 83’
    G. Žaleiko (Thay: S. Panić)
  • 90+2’
    G. Zaleiko

Đội hình xuất phát Auda vs Rīgas FS

  • 12
    R. Ozols
  • 26
    V. Isajevs
  • 6
    B. Mikulić
  • 5
    I. Minkevičs
  • 27
    N. Bretschneider
  • 33
    J. Novikovs
  • 28
    D. Ulimbaševs
  • 71
    O. Rubenis
  • 14
    A. Saveļjevs
  • 38
    Matheus Clemente
  • 10
    Reginaldo Ramires
  • 1
    P. Šteinbors
  • 92
    V. Jagodinskis
  • 11
    R. Savaļnieks
  • 25
    P. Mareš
  • 23
    H. Prenga
  • 26
    S. Panić
  • 9
    J. Ikaunieks
  • 18
    D. Zelenkovs
  • 27
    A. Marhiev
  • 10
    Emerson Deocleciano
  • 7
    I. Diomandé

Đội hình dự bị

Auda B. Diawara (4), M. Achol (7), A. Ogunniyi (11), N. Aleksandrovs (16), E. Mané (17), M. Piteo (19), J. Attuquaye (20), I. Korotkovs (23), A. Pētersons (29)

Rīgas FS V. Sorokins (2), A. Zjuzins (3), D. Ontužāns (8), S. Vilkovs (16), A. Ilić (19), D. Lemajić (22), Ž. Lipušček (43), M. Ošs (52), G. Žaleiko (99)

Thay người Auda vs Rīgas FS

  • N. Bretschneider Arrow left
    A. Ogunniyi
    46’
    75’
    arrow left J. Ikaunieks
  • B. Mikulić Arrow left
    B. Diawara
    62’
    75’
    arrow left Emerson Deocleciano
  • O. Rubenis Arrow left
    E. Mané
    62’
    75’
    arrow left A. Marhiev
  • D. Ulimbaševs Arrow left
    M. Piteo
    62’
    83’
    arrow left R. Savaļnieks
  • 83’
    arrow left S. Panić

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2
20/10 - 2022 H1: 1-0
Virsliga
17/10 - 2024 H1: 1-0
22/06 - 2024
01/05 - 2024 H1: 1-1
08/03 - 2024
07/10 - 2023 H1: 1-0
23/07 - 2023
21/05 - 2023 H1: 2-0
10/04 - 2023
09/10 - 2022 H1: 1-0
24/07 - 2022
15/05 - 2022
06/04 - 2022
Friendlies Clubs
04/03 - 2023

Thành tích gần đây Auda

Virsliga
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-0
17/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 1-0
02/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2
25/09 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Rīgas FS

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-0
29/11 - 2024
08/11 - 2024
Friendlies Clubs
06/12 - 2024
22/11 - 2024 H1: 2-0
Virsliga
10/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
28/10 - 2024
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-2