Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premier League

(Vòng 20)
SVĐ Villa Park (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 04/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Villa Park

Trực tiếp kết quả Aston Villa vs Leicester Thứ 7 - 04/01/2025

Tổng quan

  • J. McGinn (Thay: J. Ramsey)
    19’
    62’
    J. Vestergaard (Thay: W. Faes)
  • Đang cập nhật
    58’
    63’
    S. Mavididi
  • R. Barkley
    58’
    64’
    S. Mavididi
  • R. Barkley (Thay: E. Buendia)
    76’
    82’
    C. Coady (Thay: C. Okoli)
  • L. Digne (Thay: I. Maatsen)
    76’
    82’
    B. El Khannouss (Thay: P. Daka)
  • L. Bailey (Kiến tạo: I. Maatsen)
    76’
    83’
    J. Ayew (Thay: F. Buonanotte)
  • 90’
    L. Thomas (Thay: B. De Cordova-Reid)

Thống kê trận đấu Aston Villa vs Leicester

số liệu thống kê
Aston Villa
Aston Villa
Leicester
Leicester
61% 39%
  • 6 Phạm lỗi 6
  • 1 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 1
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 3 Tổng cú sút 1
  • 1 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 1
  • 2 Cú sút bị chặn 0
  • 2 Sút trong vòng cấm 0
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 308 Tổng đường chuyền 197
  • 278 Chuyền chính xác 172
  • 90% % chuyền chính xác 87%
Aston Villa
4-2-3-1

Aston Villa
vs
Leicester
Leicester
4-2-3-1
Ao
23
Emiliano Martínez
Ao
12
Lucas Digne
Ao
5
Tyrone Mings
Ao
4
Ezri Konsa
Ao
2
Matty Cash
Ao
6 Ban thang
Ross Barkley
Ao
44
Boubacar Kamara
Ao
7
John McGinn
Ao
8
Youri Tielemans
Ao
31 Ban thang
Leon Bailey
Ao
11
Ollie Watkins
Ao
9
Jamie Vardy
Ao
10 Ban thang Ban thang
Stephy Mavididi
Ao
11
Bilal El Khannouss
Ao
18
Jordan Ayew
Ao
24
Boubakary Soumaré
Ao
8
Harry Winks
Ao
33
Luke Thomas
Ao
23
Jannik Vestergaard
Ao
4
Conor Coady
Ao
2
James Justin
Ao
41
Jakub Stolarczyk

Đội hình xuất phát Aston Villa vs Leicester

  • 23
    Emiliano Martínez
  • 2
    Matty Cash
  • 4
    Ezri Konsa
  • 5
    Tyrone Mings
  • 12
    Lucas Digne
  • 44
    Boubacar Kamara
  • 6
    Ross Barkley
  • 31
    Leon Bailey
  • 8
    Youri Tielemans
  • 7
    John McGinn
  • 11
    Ollie Watkins
  • 41
    Jakub Stolarczyk
  • 2
    James Justin
  • 4
    Conor Coady
  • 23
    Jannik Vestergaard
  • 33
    Luke Thomas
  • 8
    Harry Winks
  • 24
    Boubakary Soumaré
  • 18
    Jordan Ayew
  • 11
    Bilal El Khannouss
  • 10
    Stephy Mavididi
  • 9
    Jamie Vardy

Đội hình dự bị

Aston Villa (4-2-3-1): Emiliano Buendía (10), Kosta Nedeljković (20), Ian Maatsen (22), Amadou Onana (24), Robin Olsen (25), Lamare Bogarde (26), Jacob Ramsey (41), Sil Swinkels (50), Jamaldeen Jimoh (56)

Leicester (4-2-3-1): Wout Faes (3), Caleb Okoli (5), Bobby Decordova-Reid (14), Hamza Choudhury (17), Patson Daka (20), Oliver Skipp (22), Daniel Iversen (31), Will Alves (37), Facundo Buonanotte (40)

Thay người Aston Villa vs Leicester

  • J. Ramsey Arrow left
    J. McGinn
    19’
    62’
    arrow left W. Faes
  • E. Buendia Arrow left
    R. Barkley
    76’
    82’
    arrow left C. Okoli
  • I. Maatsen Arrow left
    L. Digne
    76’
    82’
    arrow left P. Daka
  • 83’
    arrow left F. Buonanotte
  • 90’
    arrow left B. De Cordova-Reid

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
04/01 - 2025
31/08 - 2024
05/04 - 2023 H1: 1-1
04/02 - 2023 H1: 2-3
23/04 - 2022
05/12 - 2021 H1: 1-1
21/02 - 2021
19/10 - 2020
10/03 - 2020 H1: 1-0
08/12 - 2019 H1: 1-2
17/01 - 2016
13/09 - 2015
League Cup
29/01 - 2020 H1: 1-0
09/01 - 2020
FA Cup
15/02 - 2015

Thành tích gần đây Aston Villa

FA Cup
11/01 - 2025
Premier League
04/01 - 2025
31/12 - 2024 H1: 1-1
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024 H1: 1-0
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024 H1: 3-0
01/12 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
11/12 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
04/01 - 2025
27/12 - 2024 H1: 1-1
22/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024 H1: 1-0
30/11 - 2024 H1: 3-1
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 2-0