Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC63.COM NẾU VSC62.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải UEFA Champions League

(League Stage - 8)
SVĐ Villa Park (Sân nhà)
4 : 2
Hôm qua, Thứ 5, 30/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 2:2
(Sân khách) SVĐ Villa Park

Trực tiếp kết quả Aston Villa vs Celtic Hôm qua, Thứ 5 - 30/01/2025

Tổng quan

  • M. Rogers (Kiến tạo: J. Ramsey)
    3’
    36’
    Đang cập nhật
  • M. Rogers
    5’
    36’
    A. Idah (Kiến tạo: G. Taylor)
  • M. Rogers (Kiến tạo: O. Watkins)
    5’
    36’
    A. Idah
  • M. Cash (Thay: J. McGinn)
    30’
    38’
    A. Idah
  • O. Watkins (Kiến tạo: J. Ramsey)
    60’
    38’
    A. Idah (Kiến tạo: R. Hatate)
  • O. Watkins (Kiến tạo: L. Bailey)
    61’
    73’
    A. Engels (Thay: P. Bernardo)
  • O. Watkins (Kiến tạo: O. Watkins)
    67’
    74’
    Yang Hyun-Jun (Thay: L. Palma)
  • L. Digne (Thay: I. Maatsen)
    74’
    79’
    A. Idah (Thay: D. Cummings)
  • M. Rogers (Kiến tạo: O. Watkins)
    90+1’
    82’
    L. Scales (Thay: D. Murray)
  • 83’
    R. Hatate (Thay: L. McCowan)

Thống kê trận đấu Aston Villa vs Celtic

số liệu thống kê
Aston Villa
Aston Villa
Celtic
Celtic
58% 42%
  • 4 Phạm lỗi 15
  • 3 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 6
  • 8 Sút trúng đích 4
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 5 Cú sút bị chặn 0
  • 18 Sút trong vòng cấm 4
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 507 Tổng đường chuyền 359
  • 450 Chuyền chính xác 311
  • 89% % chuyền chính xác 87%
Aston Villa
4-2-3-1

Aston Villa
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
23
Emiliano Martínez
Ao
12
Lucas Digne
Ao
44
Boubacar Kamara
Ao
4
Ezri Konsa
Ao
2
Matty Cash
Ao
8
Youri Tielemans
Ao
26
Lamare Bogarde
Ao
41
Jacob Ramsey
Ao
27 Ban thang Ban thang Ban thang Ban thang
Morgan Rogers
Ao
31
Leon Bailey
Ao
11 Ban thang Ban thang Ban thang
Ollie Watkins
Ao
13
Yang Hyun-Jun
Ao
9 Ban thang Ban thang Ban thang Ban thang
Adam Idah
Ao
10
Nicolas-Gerrit Kühn
Ao
41
Reo Hatate
Ao
42
Callum McGregor
Ao
27
Arne Engels
Ao
3
Greg Taylor
Ao
5
Liam Scales
Ao
6
Auston Trusty
Ao
2
Alistair Johnston
Ao
1
Kasper Schmeichel

Đội hình xuất phát Aston Villa vs Celtic

  • 23
    Emiliano Martínez
  • 2
    Matty Cash
  • 4
    Ezri Konsa
  • 44
    Boubacar Kamara
  • 12
    Lucas Digne
  • 26
    Lamare Bogarde
  • 8
    Youri Tielemans
  • 31
    Leon Bailey
  • 27
    Morgan Rogers
  • 41
    Jacob Ramsey
  • 11
    Ollie Watkins
  • 1
    Kasper Schmeichel
  • 2
    Alistair Johnston
  • 6
    Auston Trusty
  • 5
    Liam Scales
  • 3
    Greg Taylor
  • 27
    Arne Engels
  • 42
    Callum McGregor
  • 41
    Reo Hatate
  • 10
    Nicolas-Gerrit Kühn
  • 9
    Adam Idah
  • 13
    Yang Hyun-Jun

Đội hình dự bị

Aston Villa (4-2-3-1): John McGinn (7), Jhon Durán (9), Kosta Nedeljković (20), Ian Maatsen (22), Robin Olsen (25), Oliwier Zych (48), Sil Swinkels (50), Travis Patterson (66), Kadan Young (72)

Celtic (4-3-3): Luis Palma (7), Viljami Sinisalo (12), Luke McCowan (14), Maik Nawrocki (17), Paulo Bernardo (28), Scott Bain (29), Adam Montgomery (37), Dane Murray (47), Daniel Cummings (55), Anthony Ralston (56)

Thay người Aston Villa vs Celtic

  • J. McGinn Arrow left
    M. Cash
    30’
    73’
    arrow left P. Bernardo
  • I. Maatsen Arrow left
    L. Digne
    74’
    74’
    arrow left L. Palma
  • 79’
    arrow left D. Cummings
  • 82’
    arrow left D. Murray
  • 83’
    arrow left L. McCowan

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
30/01 - 2025 H1: 2-2

Thành tích gần đây Aston Villa

UEFA Champions League
30/01 - 2025 H1: 2-2
22/01 - 2025 H1: 1-0
Premier League
26/01 - 2025 H1: 1-0
19/01 - 2025 H1: 1-0
16/01 - 2025
04/01 - 2025
31/12 - 2024 H1: 1-1
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024 H1: 1-0
FA Cup
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

UEFA Champions League
30/01 - 2025 H1: 2-2
23/01 - 2025
FA Cup
19/01 - 2025 H1: 1-1
Premiership
15/01 - 2025 H1: 1-1
11/01 - 2025
09/01 - 2025 H1: 1-0
05/01 - 2025 H1: 2-0
02/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 1-0
26/12 - 2024 H1: 1-0