Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải First League

(Vòng 14)
SVĐ Arena Arda (Sân nhà)
0 : 0
Chủ nhật, 22/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Arena Arda

Trực tiếp kết quả Arda Kardzhali vs Ludogorets Chủ nhật - 22/10/2023

Tổng quan

  • Aboubacar Toungara
    53’
    2’
    Noah Sonko Sundberg
  • P. Borukov (Thay: T. Yordanov)
    60’
    21’
    Anton Nedyalkov
  • C. Hüseynov (Thay: R. Tsonev)
    61’
    57’
    G. Terziev (Thay: Son)
  • E. Tetah (Thay: I. Tilev)
    70’
    67’
    K. Duah (Thay: Rwan Cruz)
  • Jalal Huseynov
    79’
    67’
    S. Delev (Thay: M. Chouiar)
  • O. Ebenezer (Thay: D. Lozev)
    81’
    68’
    B. Tekpetey (Thay: Caio Vidal)
  • I. Kokonov (Thay: S. Ivanov)
    82’
    69’
    Spas Delev
  • Plamen Krachunov
    83’
    77’
    T. Nedelev (Thay: Rick)

Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs Ludogorets

số liệu thống kê
Arda Kardzhali
Arda Kardzhali
Ludogorets
Ludogorets
33% 67%
  • 18 Phạm lỗi 15
  • 2 Việt vị 1
  • 0 Phạt góc 12
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 19
  • 2 Sút trúng đích 2
  • 2 Sút không trúng đích 8
  • 0 Cú sút bị chặn 9
  • 4 Sút trong vòng cấm 10
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 196 Tổng đường chuyền 495
  • 147 Chuyền chính xác 418
  • 75% % chuyền chính xác 84%
Arda Kardzhali
4-2-3-1

Arda Kardzhali
vs
Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
Ao
1
A. Gospodinov
Ao
20 Thay
D. Lozev
Ao
6 The phat
P. Krachunov
Ao
3
O. Sako
Ao
11
M. Stoychev
Ao
80
L. Kotev
Ao
21 Thay
R. Tsonev
Ao
33 Thay
I. Tilev
Ao
7 The phat
A. Toungara
Ao
99 Thay
S. Ivanov
Ao
19 Thay
T. Yordanov
Ao
99 Thay
Rwan Cruz
Ao
7 Thay
Rick
Ao
11 Thay
M. Chouiar
Ao
77 Thay
Caio Vidal
Ao
8
Claude Gonçalves
Ao
6
J. Piotrowski
Ao
17 Thay
Son
Ao
3 The phat
A. Nedyalkov
Ao
26 The phat
N. Sonko-Sundberg
Ao
16
A. Witry
Ao
12
S. Sluga

Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs Ludogorets

  • 1
    A. Gospodinov
  • 11
    M. Stoychev
  • 3
    O. Sako
  • 6
    P. Krachunov
  • 20
    D. Lozev
  • 21
    R. Tsonev
  • 80
    L. Kotev
  • 99
    S. Ivanov
  • 7
    A. Toungara
  • 33
    I. Tilev
  • 19
    T. Yordanov
  • 12
    S. Sluga
  • 16
    A. Witry
  • 26
    N. Sonko-Sundberg
  • 3
    A. Nedyalkov
  • 17
    Son
  • 6
    J. Piotrowski
  • 8
    Claude Gonçalves
  • 77
    Caio Vidal
  • 11
    M. Chouiar
  • 7
    Rick
  • 99
    Rwan Cruz

Đội hình dự bị

Arda Kardzhali (4-2-3-1): S. Dyulgerov (8), P. Borukov (9), O. Ebenezer (12), I. Kokonov (17), C. Hüseynov (18), I. Dichevski (24), E. Tetah (26), H. Mitev (32), I. Yurukov (77)

Ludogorets (4-2-3-1): S. Padt (1), G. Terziev (5), K. Duah (9), M. Tissera (10), F. Russo (22), Pedro Naressi (30), B. Tekpetey (37), T. Nedelev (88), S. Delev (90)

Thay người Arda Kardzhali vs Ludogorets

  • T. Yordanov Arrow left
    P. Borukov
    60’
    57’
    arrow left Son
  • R. Tsonev Arrow left
    C. Hüseynov
    61’
    67’
    arrow left Rwan Cruz
  • I. Tilev Arrow left
    E. Tetah
    70’
    67’
    arrow left M. Chouiar
  • D. Lozev Arrow left
    O. Ebenezer
    81’
    68’
    arrow left Caio Vidal
  • S. Ivanov Arrow left
    I. Kokonov
    82’
    77’
    arrow left Rick

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

First League
04/08 - 2024 H1: 2-0
16/04 - 2024 H1: 2-0
14/04 - 2023 H1: 1-0
18/09 - 2022 H1: 1-1
02/12 - 2021 H1: 3-1
15/05 - 2021 H1: 2-1
17/12 - 2020 H1: 1-1
10/06 - 2020 H1: 1-1
23/09 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Arda Kardzhali

Cup
29/10 - 2024 H1: 1-2
First League
23/11 - 2024 H1: 3-1
08/11 - 2024 H1: 1-0
25/10 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Ludogorets

First League
19/12 - 2024 H1: 1-3
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-0
24/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-1
Cup
16/12 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-0