Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Premyer Liqa

(Vòng 11)
SVĐ Tofiq Bəhramov adına Respublika stadionu (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 30/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Tofiq Bəhramov adına Respublika stadionu

Trực tiếp kết quả Araz vs Qarabag Thứ 2 - 30/10/2023

Tổng quan

  • Wanderson
    17’
    59’
    L. Gugeshashvili
  • O. Aliyev
    31’
    60’
    Juninho (Thay: R. Xhixha)
  • I. Azzaoui (Thay: M. Kuzmanović)
    60’
    60’
    A. Zoubir (Thay: H. Keyta)
  • A. Ngando (Thay: M. Kadiri)
    60’
    60’
    Y. Benzia (Thay: N. Axundzadə)
  • T. Bayramlı (Thay: V. Abdullayev)
    60’
    60’
    T. Bayramov (Thay: M. Vešović)
  • (Pen) O. Əliyev
    75’
    76’
    M. Jankovic
  • I. Azzaoui
    78’
    78’
    Y. Benzia
  • E. Mashike (Thay: O. Əliyev)
    84’
    83’
    A. Diakhaby (Thay: Patrick Andrade)
  • B. Qurbanov (Thay: Nuno Rodrigues)
    84’
    90+4’
    A. Zoubir
  • A. Ngando
    86’
    90+7’
    Juninho
  • C. Avram
    88’
  • A. Rzayev
    90+7’
  • E. Mashike
    90+1’

Đội hình xuất phát Araz vs Qarabag

  • 12
    C. Avram
  • 27
    N. Kurdić
  • 4
    Igor
  • 10
    O. Əliyev
  • 29
    Wanderson
  • 23
    Nuno Rodrigues
  • 42
    M. Kadiri
  • 3
    T. Manafov
  • 2
    A. Rzayev
  • 6
    V. Abdullayev
  • 14
    M. Kuzmanović
  • 23
    L. Gugeshashvili
  • 29
    M. Vešović
  • 55
    B. Hüseynov
  • 4
    R. Məmmədov
  • 44
    E. Cəfərquliyev
  • 8
    M. Janković
  • 66
    Patrick Andrade
  • 15
    Leandro Andrade
  • 17
    H. Keyta
  • 19
    R. Xhixha
  • 90
    N. Axundzadə

Đội hình dự bị

Araz V. Şabanov (1), N. Qurbanlı (5), N. Süleymanov (7), I. Azzaoui (8), E. Mashike (9), B. Qurbanov (11), M. Əhmədov (13), A. Ngando (19), E. Mustafayev (22), T. Bayramlı (39), Z. Əliyev (55), S. Bukvić (91)

Qarabag M. Medvedev (5), Y. Benzia (7), A. Zoubir (10), A. Diakhaby (11), B. Mustafazadə (13), Juninho (18), R. Almeyda (20), T. Bayramov (27), A. Hüseynov (30), K. Medina (81), N. Quliyev (83), A. Ramazanov (89)

Thay người Araz vs Qarabag

  • M. Kuzmanović Arrow left
    I. Azzaoui
    60’
    60’
    arrow left R. Xhixha
  • M. Kadiri Arrow left
    A. Ngando
    60’
    60’
    arrow left H. Keyta
  • V. Abdullayev Arrow left
    T. Bayramlı
    60’
    60’
    arrow left N. Axundzadə
  • O. Əliyev Arrow left
    E. Mashike
    84’
    60’
    arrow left M. Vešović
  • Nuno Rodrigues Arrow left
    B. Qurbanov
    84’
    83’
    arrow left Patrick Andrade

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premyer Liqa
22/12 - 2024 H1: 1-0
02/08 - 2024
26/05 - 2024 H1: 1-2
23/01 - 2024 H1: 2-0
30/10 - 2023
20/08 - 2023 H1: 1-0
27/05 - 2015
23/02 - 2015
30/01 - 2015
02/11 - 2014

Thành tích gần đây Araz

Premyer Liqa
22/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024
07/12 - 2024
29/11 - 2024
22/11 - 2024
10/11 - 2024
06/11 - 2024
01/11 - 2024
Cup
03/12 - 2024 H1: 2-0
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Qarabag

Premyer Liqa
22/12 - 2024 H1: 1-0
19/12 - 2024
16/12 - 2024 H1: 3-0
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024
Cup
04/12 - 2024