Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 13)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
4 : 0
Chủ nhật, 08/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả AEL vs Karmiotissa Chủ nhật - 08/12/2024

Tổng quan

  • D. Lesovoy
    22’
    45+1’
    R. Gradinaru
  • Đang cập nhật
    23’
    45+5’
    Đang cập nhật
  • D. Lesovoy
    23’
    45+5’
    S. Simic
  • F. Costantini
    29’
    46’
    L. Djordjevic (Thay: M. Kvirkvia)
  • A. Makris
    33’
    46’
    R. Gradinaru (Thay: D. Bakic)
  • (Pen) A. Makris
    45+6’
    48’
    S. Panteli
  • P. Zachariou (Thay: L. Singh)
    62’
    72’
    S. Panteli (Thay: M. Antoniou)
  • E. Imanishimwe (Thay: K. Neofytou)
    62’
    72’
    A. Neofytou (Thay: A. Gribakin)
  • A. Panagiotou Filiotis (Thay: C. Frantzis)
    62’
    82’
    P. Andreou (Thay: A. Vrikkis)
  • G. Gerolemou (Thay: P. Panagi)
    71’
  • L. Singh
    80’
  • A. Makris (Thay: N. Robertha)
    81’
AEL
4-4-2

AEL
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-3-3
Ao
1
Victor Braga
Ao
24
Emmanuel Imanishimwe
Ao
5
Dylan Ouedraogo
Ao
4 The phat
Facundo Constantini
Ao
25
Andreas Panagiotou Filiotis
Ao
22 Ban thang Ban thang
Daniil Lesovoy
Ao
66
Rafail Mamas
Ao
71
Giannis Gerolemou
Ao
21
Emmanuel Toku
Ao
33 Ban thang Ban thang
Andreas Makris
Ao
11
Panagiotis Zachariou
Ao
80
Christos Giousis
Ao
45
Luka Đorđević
Ao
7
Aboubacar Doumbia
Ao
14
José Pozo
Ao
29
Panagiotis Andreou
Ao
8
Andreas Neofytou
Ao
11
Bojan Kovačević
Ao
27 The phat
Stefan Simic
Ao
15 The phat
Stelios Panteli
Ao
24 The phat
Răzvan Grădinaru
Ao
93
Devis Epassy

Đội hình xuất phát AEL vs Karmiotissa

  • 1
    Victor Braga
  • 25
    Andreas Panagiotou Filiotis
  • 4
    Facundo Constantini
  • 5
    Dylan Ouedraogo
  • 24
    Emmanuel Imanishimwe
  • 21
    Emmanuel Toku
  • 71
    Giannis Gerolemou
  • 66
    Rafail Mamas
  • 22
    Daniil Lesovoy
  • 11
    Panagiotis Zachariou
  • 33
    Andreas Makris
  • 93
    Devis Epassy
  • 24
    Răzvan Grădinaru
  • 15
    Stelios Panteli
  • 27
    Stefan Simic
  • 11
    Bojan Kovačević
  • 8
    Andreas Neofytou
  • 29
    Panagiotis Andreou
  • 14
    José Pozo
  • 7
    Aboubacar Doumbia
  • 45
    Luka Đorđević
  • 80
    Christos Giousis

Đội hình dự bị

AEL (4-4-2): Christoforos Frantzis (2), Nigel Robertha (9), Simonas Christofi (14), Stelios Panagiotou (16), Luther Singh (17), Andreas Ioannou (37), Andreas Neophytou (42), Stylianos Christodoulou (74), Themistoklis Themistokleous (77), Panagiotis Panagi (90), Panagiotis Kyriakou (98)

Karmiotissa (4-3-3): Minas Antoniou (2), Dion Malone (4), Mate Kvirkvia (9), Luka Stojanović (10), Delmiro (13), Boris Cmiljanić (17), Sadok Yeddes (22), Nikolas Mattheou (75), Agapios Vrikkis (77), Dušan Bakić (87), Imrane Daouda Bamba (99)

Thay người AEL vs Karmiotissa

  • L. Singh Arrow left
    P. Zachariou
    62’
    46’
    arrow left M. Kvirkvia
  • K. Neofytou Arrow left
    E. Imanishimwe
    62’
    46’
    arrow left D. Bakic
  • C. Frantzis Arrow left
    A. Panagiotou Filiotis
    62’
    72’
    arrow left M. Antoniou
  • P. Panagi Arrow left
    G. Gerolemou
    71’
    72’
    arrow left A. Gribakin
  • N. Robertha Arrow left
    A. Makris
    81’
    82’
    arrow left A. Vrikkis

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
08/12 - 2024 H1: 3-0
10/05 - 2024 H1: 2-1
03/04 - 2024
07/02 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2023 H1: 2-0
17/05 - 2023 H1: 2-0
12/04 - 2023 H1: 1-0
21/01 - 2023
16/10 - 2022
02/01 - 2021
20/09 - 2020 H1: 1-1
Friendlies Clubs
18/07 - 2020

Thành tích gần đây AEL

1. Division
22/12 - 2024 H1: 2-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
04/12 - 2024 H1: 1-3

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1