Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải 1. Division

(Vòng 10)
SVĐ Alphamega Stadium (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 06/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Alphamega Stadium

Trực tiếp kết quả AEL vs Karmiotissa Thứ 2 - 06/11/2023

Tổng quan

  • D. Malone
    28’
    45+7’
    Stelios Panteli
  • P. Filipović
    42’
    46’
    A. Neophytou (Thay: J. Suk)
  • J. Morsay (Thay: G. Gerolemou)
    46’
    46’
    A. Angeli (Thay: D. Malone)
  • G. Marsh (Thay: E. Henty)
    66’
    46’
    B. Kovačević (Thay: D. Theodorou)
  • A. Makris (Thay: F. Černych)
    66’
    62’
    A. Katsantonis (Thay: K. Rossi)
  • E. Andreou (Thay: S. Srnić)
    90+5’
    72’
    N. Mattheou (Thay: N. Foor)
  • 88’
    A. Doumbia
  • 90+3’
    Lars Nieuwpoort

Thống kê trận đấu AEL vs Karmiotissa

số liệu thống kê
AEL
AEL
Karmiotissa
Karmiotissa
  • 15 Phạm lỗi 20
  • 2 Việt vị 3
  • 10 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 5 Tổng cú sút 11
  • 3 Sút trúng đích 4
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 2 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
AEL
3-4-2-1

AEL
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-2-3-1
Ao
1
Muriel
Ao
23 Ban thang
P. Filipović
Ao
5
Hugo Basto
Ao
91
S. Dewaest
Ao
66
Djalma Silva
Ao
14 Thay
S. Srnić
Ao
6
S. Medojević
Ao
2
C. Frantzis
Ao
11 Thay
F. Černych
Ao
71 Thay
G. Gerolemou
Ao
19 Thay
E. Henty
Ao
20 Thay
K. Rossi
Ao
19 Thay
D. Theodorou
Ao
10 Thay
N. Foor
Ao
7 Ban thang
A. Doumbia
Ao
16
S. Tsoukalas
Ao
88 Thay
J. Suk
Ao
25 The phat
L. Nieuwpoort
Ao
4 Thay
D. Malone
Ao
27
K. Christoforou
Ao
15 The phat
S. Panteli
Ao
22
G. Anestis

Đội hình xuất phát AEL vs Karmiotissa

  • 1
    Muriel
  • 91
    S. Dewaest
  • 5
    Hugo Basto
  • 23
    P. Filipović
  • 2
    C. Frantzis
  • 6
    S. Medojević
  • 14
    S. Srnić
  • 66
    Djalma Silva
  • 71
    G. Gerolemou
  • 11
    F. Černych
  • 19
    E. Henty
  • 22
    G. Anestis
  • 15
    S. Panteli
  • 27
    K. Christoforou
  • 4
    D. Malone
  • 25
    L. Nieuwpoort
  • 88
    J. Suk
  • 16
    S. Tsoukalas
  • 7
    A. Doumbia
  • 10
    N. Foor
  • 19
    D. Theodorou
  • 20
    K. Rossi

Đội hình dự bị

AEL (3-4-2-1): K. Sotiriou (4), E. Andreou (7), V. Papafotis (8), Miguel Oliveira (16), A. Mendes Moreira (17), G. Marsh (21), R. Tsouka (24), J. Morsay (25), M. Kyriakou (32), A. Makris (33), F. Kah (77), V. Continella (80)

Karmiotissa (4-2-3-1): A. Špoljarić (1), D. Avraam (3), A. Neophytou (8), K. Michael (13), R. Grădinaru (24), A. Angeli (28), D. Antosch (33), A. Katsantonis (70), B. Kovačević (71), N. Mattheou (75), N. Benezet (99)

Thay người AEL vs Karmiotissa

  • G. Gerolemou Arrow left
    J. Morsay
    46’
    46’
    arrow left J. Suk
  • E. Henty Arrow left
    G. Marsh
    66’
    46’
    arrow left D. Malone
  • F. Černych Arrow left
    A. Makris
    66’
    46’
    arrow left D. Theodorou
  • S. Srnić Arrow left
    E. Andreou
    90+5’
    62’
    arrow left K. Rossi
  • 72’
    arrow left N. Foor

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
08/12 - 2024 H1: 3-0
10/05 - 2024 H1: 2-1
03/04 - 2024
07/02 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2023 H1: 2-0
17/05 - 2023 H1: 2-0
12/04 - 2023 H1: 1-0
21/01 - 2023
16/10 - 2022
02/01 - 2021
20/09 - 2020 H1: 1-1
Friendlies Clubs
18/07 - 2020

Thành tích gần đây AEL

1. Division
22/12 - 2024 H1: 2-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024
25/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
04/12 - 2024 H1: 1-3

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
21/12 - 2024 H1: 1-0
14/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 3-0
30/11 - 2024 H1: 1-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1