Tải APP VuaSanCo Xem Trực Tiếp Bóng Đá Tải App
     
Vua Sân Cỏ VUI LÒNG TRUY CẬP VSC62.COM NẾU VSC61.COM KHÔNG VÀO ĐƯỢC

Trực tiếp kết quả

logomain

Giải Süper Lig

(Vòng 35)
SVĐ Yeni Adana Stadyumu (Sân nhà)
1 : 4
Chủ nhật, 21/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Yeni Adana Stadyumu

Trực tiếp kết quả Adana Demirspor vs Besiktas Chủ nhật - 21/05/2023

Tổng quan

  • Y. Belhanda
    19’
    23’
    Gedson Fernandes
  • Babajide David Akintola
    48’
    45+4’
    V. Aboubakar (Kiến tạo: A. Hadžiahmetović)
  • Kévin Rodrigues
    72’
    46’
    Gedson Fernandes (Kiến tạo: A. Hadžiahmetović)
  • H. Onyekuru (Thay: D. Akintola)
    73’
    48’
    Salih Uçan
  • G. İnler (Thay: B. Stambouli)
    86’
    52’
    Valentin Rosier
  • Ertaç Özbir
    90+4’
    53’
    Omar Colley
  • F. Gulbrandsen (Thay: Y. Belhanda)
    90’
    72’
    (Pen) C. Tosun
  • 81’
    Amir Hadžiahmetović
  • 85’
    T. Bingöl (Thay: C. Tosun)
  • 85’
    N. Uysal (Thay: S. Uçan)
  • 90+5’
    (Pen) V. Aboubakar
  • 90+8’
    J. Muleka (Thay: V. Aboubakar)
  • 90+6’
    A. Maxim (Thay: A. Hadžiahmetović)
  • 90+7’
    U. Meraş (Thay: N. Redmond)
  • 90+3’
    Gedson Fernandes (Var: Penalty confirmed)

Thống kê trận đấu Adana Demirspor vs Besiktas

số liệu thống kê
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Besiktas
Besiktas
52% 48%
  • 13 Phạm lỗi 16
  • 3 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 8
  • 3 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 20 Tổng cú sút 17
  • 6 Sút trúng đích 7
  • 7 Sút không trúng đích 4
  • 7 Cú sút bị chặn 6
  • 10 Sút trong vòng cấm 13
  • 10 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 394 Tổng đường chuyền 362
  • 332 Chuyền chính xác 295
  • 84% % chuyền chính xác 81%
Adana Demirspor
4-4-2

Adana Demirspor
vs
Besiktas
Besiktas
4-3-3
Ao
25 The phat
E. Özbir
Ao
77 The phat
Kévin Rodrigues
Ao
4
S. Güler
Ao
5
J. Morel
Ao
16
İ. Çokçalış
Ao
11 The phat Thay
D. Akintola
Ao
17
P. N'Diaye
Ao
90 Thay
B. Stambouli
Ao
26
Y. Sarı
Ao
10 Ban thang Thay
Y. Belhanda
Ao
29
C. Ndiaye
Ao
9 Ban thang Thay
C. Tosun
Ao
10 Ban thang Ban thang Thay
V. Aboubakar
Ao
15 Thay
N. Redmond
Ao
83 The phat Ban thang
Gedson Fernandes
Ao
19 The phat Thay
A. Hadžiahmetović
Ao
8 The phat Thay
S. Uçan
Ao
25
A. Masuaku
Ao
6 The phat
O. Colley
Ao
26
R. Saïss
Ao
2 The phat
V. Rosier
Ao
34
M. Günok

Đội hình xuất phát Adana Demirspor vs Besiktas

  • 25
    E. Özbir
  • 16
    İ. Çokçalış
  • 5
    J. Morel
  • 4
    S. Güler
  • 77
    Kévin Rodrigues
  • 26
    Y. Sarı
  • 90
    B. Stambouli
  • 17
    P. N'Diaye
  • 11
    D. Akintola
  • 29
    C. Ndiaye
  • 10
    Y. Belhanda
  • 34
    M. Günok
  • 2
    V. Rosier
  • 26
    R. Saïss
  • 6
    O. Colley
  • 25
    A. Masuaku
  • 8
    S. Uçan
  • 19
    A. Hadžiahmetović
  • 83
    Gedson Fernandes
  • 15
    N. Redmond
  • 10
    V. Aboubakar
  • 9
    C. Tosun

Đội hình dự bị

Adana Demirspor (4-4-2): A. Dursun (3), H. Onyekuru (7), J. Manev (15), G. Karačić (18), E. Akbaba (20), F. Gulbrandsen (23), F. Soyalp (27), Y. Erdoğan (32), M. Çetin (45), G. İnler (88)

Besiktas (4-3-3): E. Destanoğlu (1), K. Kesgin (17), N. Uysal (20), Welinton (23), S. Kılıçsoy (35), J. Muleka (40), A. Maxim (44), D. Tıknaz (75), U. Meraş (77), T. Bingöl (88)

Thay người Adana Demirspor vs Besiktas

  • D. Akintola Arrow left
    H. Onyekuru
    73’
    85’
    arrow left C. Tosun
  • B. Stambouli Arrow left
    G. İnler
    86’
    85’
    arrow left S. Uçan
  • Y. Belhanda Arrow left
    F. Gulbrandsen
    90’
    90+8’
    arrow left V. Aboubakar
  • 90+6’
    arrow left A. Hadžiahmetović
  • 90+7’
    arrow left N. Redmond

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Süper Lig
16/12 - 2024 H1: 2-0
28/09 - 2023 H1: 2-0
21/05 - 2023 H1: 1-1
30/12 - 2022 H1: 1-0
22/09 - 2021 H1: 2-0
Friendlies Clubs
Cup
22/01 - 2015 H1: 1-1

Thành tích gần đây Adana Demirspor

Süper Lig
24/12 - 2024 H1: 1-0
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024 H1: 2-0
26/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
Cup

Thành tích gần đây Besiktas

Süper Lig
21/12 - 2024 H1: 1-1
16/12 - 2024 H1: 2-0
07/12 - 2024
03/12 - 2024 H1: 1-1
24/11 - 2024 H1: 2-2
02/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 1-2
06/11 - 2024